Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Groningen, Hà Lan 🇳🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:46 98.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 261.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 09m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 30.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Groningen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
75° ENE
20:22
284° WNW
13h 38m -4m 04s 04:31 22:33 05:21 21:43 06:06 20:59 13:33 150.97
2
06:45
76° ENE
20:19
284° WNW
13h 34m -4m 04s 04:33 22:30 05:23 21:41 06:08 20:56 13:33 150.93
3
06:47
76° ENE
20:17
283° WNW
13h 30m -4m 05s 04:36 22:27 05:26 21:38 06:10 20:54 13:33 150.89
4
06:49
77° ENE
20:15
283° WNW
13h 26m -4m 05s 04:38 22:24 05:28 21:35 06:12 20:51 13:32 150.85
5
06:50
78° ENE
20:12
282° WNW
13h 21m -4m 06s 04:41 22:21 05:30 21:32 06:14 20:49 13:32 150.82
6
06:52
78° ENE
20:10
281° WNW
13h 17m -4m 06s 04:44 22:17 05:32 21:30 06:15 20:46 13:32 150.78
7
06:54
79° E
20:07
281° W
13h 13m -4m 06s 04:46 22:14 05:34 21:27 06:17 20:44 13:31 150.74
8
06:55
80° E
20:05
280° W
13h 09m -4m 07s 04:49 22:11 05:36 21:24 06:19 20:41 13:31 150.70
9
06:57
80° E
20:03
280° W
13h 05m -4m 07s 04:51 22:08 05:38 21:22 06:21 20:39 13:31 150.67
10
06:59
81° E
20:00
279° W
13h 01m -4m 07s 04:53 22:05 05:40 21:19 06:23 20:36 13:30 150.63
11
07:01
82° E
19:58
278° W
12h 57m -4m 08s 04:56 22:02 05:42 21:16 06:25 20:34 13:30 150.59
12
07:02
82° E
19:55
278° W
12h 53m -4m 08s 04:58 21:59 05:44 21:13 06:26 20:31 13:30 150.55
13
07:04
83° E
19:53
277° W
12h 48m -4m 08s 05:00 21:56 05:46 21:11 06:28 20:29 13:29 150.51
14
07:06
83° E
19:51
276° W
12h 44m -4m 08s 05:03 21:53 05:48 21:08 06:30 20:26 13:29 150.47
15
07:07
84° E
19:48
276° W
12h 40m -4m 08s 05:05 21:50 05:50 21:05 06:32 20:24 13:29 150.44
16
07:09
85° E
19:46
275° W
12h 36m -4m 09s 05:07 21:47 05:52 21:03 06:34 20:21 13:28 150.40
17
07:11
85° E
19:43
274° W
12h 32m -4m 09s 05:09 21:44 05:54 21:00 06:35 20:19 13:28 150.36
18
07:13
86° E
19:41
274° W
12h 28m -4m 09s 05:12 21:41 05:56 20:58 06:37 20:16 13:27 150.32
19
07:14
87° E
19:38
273° W
12h 24m -4m 09s 05:14 21:38 05:58 20:55 06:39 20:14 13:27 150.28
20
07:16
87° E
19:36
272° W
12h 19m -4m 09s 05:16 21:36 05:59 20:52 06:41 20:11 13:27 150.24
21
07:18
88° E
19:34
272° W
12h 15m -4m 09s 05:18 21:33 06:01 20:50 06:42 20:09 13:26 150.19
22
07:20
89° E
19:31
271° W
12h 11m -4m 09s 05:20 21:30 06:03 20:47 06:44 20:06 13:26 150.15
23
07:21
89° E
19:29
270° W
12h 07m -4m 09s 05:22 21:27 06:05 20:45 06:46 20:04 13:26 150.11
24
07:23
90° E
19:26
270° W
12h 03m -4m 09s 05:24 21:25 06:07 20:42 06:48 20:01 13:25 150.07
25
07:25
90° E
19:24
269° W
11h 59m -4m 09s 05:26 21:22 06:09 20:40 06:49 19:59 13:25 150.03
26
07:27
91° E
19:21
268° W
11h 54m -4m 09s 05:28 21:19 06:11 20:37 06:51 19:57 13:25 149.98
27
07:28
92° E
19:19
268° W
11h 50m -4m 09s 05:30 21:16 06:12 20:35 06:53 19:54 13:24 149.94
28
07:30
92° E
19:17
267° W
11h 46m -4m 09s 05:32 21:14 06:14 20:32 06:55 19:52 13:24 149.90
29
07:32
93° E
19:14
266° W
11h 42m -4m 09s 05:34 21:11 06:16 20:30 06:57 19:49 13:24 149.85
30
07:34
94° E
19:12
266° W
11h 38m -4m 09s 05:36 21:09 06:18 20:27 06:58 19:47 13:23 149.81

In Groningen, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Groningen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Groningen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Groningen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hà Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí