Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havana, Cu Ba 🇨🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 75.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:58 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.427 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
70° ENE
20:10
290° WNW
13h 10m -0m 58s 05:38 21:33 06:07 21:03 06:35 20:35 13:35 151.82
2
07:00
70° ENE
20:10
289° WNW
13h 09m -0m 59s 05:38 21:32 06:08 21:03 06:36 20:34 13:35 151.80
3
07:01
71° ENE
20:09
289° WNW
13h 08m -1m 00s 05:39 21:31 06:08 21:02 06:36 20:34 13:35 151.78
4
07:01
71° ENE
20:09
289° WNW
13h 07m -1m 01s 05:39 21:30 06:09 21:01 06:37 20:33 13:35 151.76
5
07:02
71° ENE
20:08
288° WNW
13h 06m -1m 02s 05:40 21:29 06:09 21:00 06:37 20:32 13:35 151.74
6
07:02
72° ENE
20:07
288° WNW
13h 05m -1m 03s 05:41 21:29 06:10 21:00 06:38 20:32 13:35 151.72
7
07:03
72° ENE
20:07
288° WNW
13h 04m -1m 04s 05:41 21:28 06:10 20:59 06:38 20:31 13:35 151.69
8
07:03
72° ENE
20:06
288° WNW
13h 03m -1m 04s 05:42 21:27 06:11 20:58 06:39 20:30 13:35 151.67
9
07:03
72° ENE
20:05
287° WNW
13h 01m -1m 05s 05:42 21:26 06:11 20:57 06:39 20:29 13:35 151.65
10
07:04
73° ENE
20:05
287° WNW
13h 00m -1m 06s 05:43 21:25 06:12 20:56 06:40 20:29 13:34 151.62
11
07:04
73° ENE
20:04
287° WNW
12h 59m -1m 06s 05:44 21:24 06:12 20:56 06:40 20:28 13:34 151.60
12
07:05
74° ENE
20:03
286° WNW
12h 58m -1m 07s 05:44 21:23 06:13 20:55 06:40 20:27 13:34 151.57
13
07:05
74° ENE
20:02
286° WNW
12h 57m -1m 08s 05:45 21:22 06:13 20:54 06:41 20:26 13:34 151.55
14
07:05
74° ENE
20:02
286° WNW
12h 56m -1m 08s 05:45 21:21 06:14 20:53 06:41 20:25 13:34 151.52
15
07:06
74° ENE
20:01
285° WNW
12h 55m -1m 09s 05:46 21:20 06:14 20:52 06:42 20:25 13:34 151.50
16
07:06
75° ENE
20:00
285° WNW
12h 53m -1m 10s 05:46 21:19 06:15 20:51 06:42 20:24 13:33 151.47
17
07:06
75° ENE
19:59
285° WNW
12h 52m -1m 10s 05:47 21:18 06:15 20:50 06:43 20:23 13:33 151.44
18
07:07
76° ENE
19:58
284° WNW
12h 51m -1m 11s 05:48 21:17 06:16 20:49 06:43 20:22 13:33 151.41
19
07:07
76° ENE
19:58
284° WNW
12h 50m -1m 11s 05:48 21:16 06:16 20:49 06:43 20:21 13:33 151.39
20
07:07
76° ENE
19:57
284° WNW
12h 49m -1m 12s 05:49 21:15 06:17 20:48 06:44 20:20 13:32 151.36
21
07:08
77° ENE
19:56
283° WNW
12h 48m -1m 12s 05:49 21:14 06:17 20:47 06:44 20:19 13:32 151.33
22
07:08
77° ENE
19:55
283° WNW
12h 46m -1m 13s 05:50 21:13 06:17 20:46 06:45 20:19 13:32 151.30
23
07:09
77° ENE
19:54
282° WNW
12h 45m -1m 13s 05:50 21:12 06:18 20:45 06:45 20:18 13:32 151.26
24
07:09
78° ENE
19:53
282° WNW
12h 44m -1m 13s 05:51 21:11 06:18 20:44 06:45 20:17 13:31 151.23
25
07:09
78° ENE
19:52
282° WNW
12h 43m -1m 14s 05:51 21:10 06:19 20:43 06:46 20:16 13:31 151.20
26
07:10
78° ENE
19:51
281° WNW
12h 41m -1m 14s 05:52 21:09 06:19 20:42 06:46 20:15 13:31 151.17
27
07:10
79° E
19:51
281° W
12h 40m -1m 15s 05:52 21:08 06:20 20:41 06:46 20:14 13:31 151.13
28
07:10
79° E
19:50
280° W
12h 39m -1m 15s 05:53 21:07 06:20 20:40 06:47 20:13 13:30 151.10
29
07:11
80° E
19:49
280° W
12h 38m -1m 15s 05:53 21:06 06:20 20:39 06:47 20:12 13:30 151.06
30
07:11
80° E
19:48
280° W
12h 36m -1m 16s 05:54 21:05 06:21 20:38 06:48 20:11 13:30 151.03
31
07:11
80° E
19:47
279° W
12h 35m -1m 16s 05:54 21:04 06:21 20:37 06:48 20:10 13:29 150.99

In Havana, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Havana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Havana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Havana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cu Ba:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí