Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Heraklion, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 113.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:10 246.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 31.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.850 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Heraklion

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
84° Đông
19:40
276° Tây
12h 34m +2m 12s 05:39 21:07 06:10 20:36 06:40 20:06 13:23 149.50
2
07:04
83° Đông
19:41
277° Tây
12h 36m +2m 12s 05:37 21:08 06:08 20:37 06:38 20:07 13:23 149.54
3
07:03
83° Đông
19:42
277° Tây
12h 38m +2m 12s 05:36 21:09 06:07 20:38 06:37 20:08 13:22 149.58
4
07:02
82° Đông
19:43
278° Tây
12h 41m +2m 11s 05:34 21:10 06:05 20:39 06:35 20:09 13:22 149.63
5
07:00
82° Đông
19:43
278° Tây
12h 43m +2m 11s 05:33 21:11 06:04 20:40 06:34 20:10 13:22 149.67
6
06:59
81° Đông
19:44
279° Tây
12h 45m +2m 11s 05:31 21:12 06:02 20:41 06:33 20:11 13:21 149.71
7
06:57
81° Đông
19:45
279° Tây
12h 47m +2m 10s 05:30 21:13 06:01 20:42 06:31 20:11 13:21 149.75
8
06:56
80° Đông
19:46
280° Tây
12h 49m +2m 10s 05:28 21:14 05:59 20:43 06:30 20:12 13:21 149.79
9
06:55
80° Đông
19:47
280° Tây
12h 52m +2m 10s 05:26 21:15 05:58 20:44 06:28 20:13 13:21 149.84
10
06:53
80° Đông
19:48
281° Tây
12h 54m +2m 09s 05:25 21:16 05:56 20:45 06:27 20:14 13:20 149.88
11
06:52
79° Đông
19:48
281° Tây
12h 56m +2m 09s 05:23 21:17 05:55 20:46 06:26 20:15 13:20 149.92
12
06:51
79° Đông Đông Bắc
19:49
282° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 08s 05:22 21:18 05:54 20:47 06:24 20:16 13:20 149.96
13
06:49
78° Đông Đông Bắc
19:50
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 08s 05:20 21:20 05:52 20:48 06:23 20:17 13:20 150.00
14
06:48
78° Đông Đông Bắc
19:51
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 07s 05:19 21:21 05:51 20:48 06:21 20:17 13:19 150.05
15
06:47
77° Đông Đông Bắc
19:52
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 07s 05:17 21:22 05:49 20:49 06:20 20:18 13:19 150.09
16
06:45
77° Đông Đông Bắc
19:52
283° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 06s 05:15 21:23 05:48 20:50 06:19 20:19 13:19 150.13
17
06:44
76° Đông Đông Bắc
19:53
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 05s 05:14 21:24 05:46 20:51 06:17 20:20 13:19 150.17
18
06:43
76° Đông Đông Bắc
19:54
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 05s 05:12 21:25 05:45 20:52 06:16 20:21 13:18 150.22
19
06:42
76° Đông Đông Bắc
19:55
285° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 04s 05:11 21:26 05:43 20:53 06:15 20:22 13:18 150.26
20
06:40
75° Đông Đông Bắc
19:56
285° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 03s 05:09 21:27 05:42 20:54 06:13 20:23 13:18 150.30
21
06:39
75° Đông Đông Bắc
19:57
286° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 03s 05:08 21:28 05:41 20:55 06:12 20:24 13:18 150.34
22
06:38
74° Đông Đông Bắc
19:57
286° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 02s 05:06 21:29 05:39 20:56 06:11 20:25 13:17 150.38
23
06:37
74° Đông Đông Bắc
19:58
286° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 01s 05:05 21:31 05:38 20:57 06:10 20:25 13:17 150.42
24
06:36
74° Đông Đông Bắc
19:59
287° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 00s 05:03 21:32 05:37 20:58 06:08 20:26 13:17 150.46
25
06:34
73° Đông Đông Bắc
20:00
287° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 59s 05:02 21:33 05:35 20:59 06:07 20:27 13:17 150.50
26
06:33
73° Đông Đông Bắc
20:01
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 59s 05:00 21:34 05:34 21:00 06:06 20:28 13:17 150.54
27
06:32
72° Đông Đông Bắc
20:02
288° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 58s 04:59 21:35 05:33 21:01 06:05 20:29 13:17 150.58
28
06:31
72° Đông Đông Bắc
20:02
288° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 57s 04:57 21:36 05:31 21:02 06:04 20:30 13:16 150.62
29
06:30
72° Đông Đông Bắc
20:03
289° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 56s 04:56 21:38 05:30 21:03 06:02 20:31 13:16 150.66
30
06:29
71° Đông Đông Bắc
20:04
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 55s 04:54 21:39 05:29 21:04 06:01 20:32 13:16 150.70

In Heraklion, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Heraklion

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Heraklion

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Heraklion

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí