Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hiroshima, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:44 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -61.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hiroshima

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
84° Đông
18:30
276° Tây
12h 32m +2m 08s 04:32 19:56 05:02 19:26 05:32 18:56 12:14 149.49
2
05:56
84° Đông
18:31
277° Tây
12h 34m +2m 08s 04:30 19:57 05:01 19:27 05:30 18:57 12:13 149.53
3
05:55
83° Đông
18:32
277° Tây
12h 37m +2m 07s 04:29 19:58 04:59 19:27 05:29 18:58 12:13 149.57
4
05:53
83° Đông
18:33
278° Tây
12h 39m +2m 07s 04:27 19:59 04:58 19:28 05:28 18:58 12:13 149.61
5
05:52
82° Đông
18:33
278° Tây
12h 41m +2m 07s 04:26 20:00 04:56 19:29 05:26 18:59 12:12 149.66
6
05:51
82° Đông
18:34
279° Tây
12h 43m +2m 06s 04:24 20:01 04:55 19:30 05:25 19:00 12:12 149.70
7
05:49
81° Đông
18:35
279° Tây
12h 45m +2m 06s 04:23 20:02 04:53 19:31 05:23 19:01 12:12 149.74
8
05:48
81° Đông
18:36
280° Tây
12h 47m +2m 06s 04:21 20:03 04:52 19:32 05:22 19:02 12:12 149.78
9
05:47
80° Đông
18:36
280° Tây
12h 49m +2m 05s 04:20 20:04 04:51 19:33 05:21 19:03 12:11 149.82
10
05:45
80° Đông
18:37
280° Tây
12h 51m +2m 05s 04:18 20:05 04:49 19:34 05:19 19:03 12:11 149.87
11
05:44
79° Đông
18:38
281° Tây
12h 53m +2m 04s 04:17 20:06 04:48 19:34 05:18 19:04 12:11 149.91
12
05:43
79° Đông
18:39
281° Tây Tây Bắc
12h 56m +2m 04s 04:15 20:07 04:46 19:35 05:17 19:05 12:11 149.95
13
05:41
78° Đông Đông Bắc
18:40
282° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 03s 04:14 20:08 04:45 19:36 05:15 19:06 12:10 149.99
14
05:40
78° Đông Đông Bắc
18:40
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 03s 04:12 20:09 04:44 19:37 05:14 19:07 12:10 150.03
15
05:39
78° Đông Đông Bắc
18:41
283° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 02s 04:10 20:10 04:42 19:38 05:13 19:08 12:10 150.08
16
05:38
77° Đông Đông Bắc
18:42
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 02s 04:09 20:11 04:41 19:39 05:11 19:08 12:10 150.12
17
05:36
77° Đông Đông Bắc
18:43
284° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 01s 04:07 20:12 04:39 19:40 05:10 19:09 12:09 150.16
18
05:35
76° Đông Đông Bắc
18:43
284° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 01s 04:06 20:13 04:38 19:41 05:09 19:10 12:09 150.20
19
05:34
76° Đông Đông Bắc
18:44
284° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 00s 04:04 20:14 04:37 19:42 05:07 19:11 12:09 150.25
20
05:33
76° Đông Đông Bắc
18:45
285° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 59s 04:03 20:15 04:35 19:43 05:06 19:12 12:09 150.29
21
05:32
75° Đông Đông Bắc
18:46
285° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 59s 04:02 20:16 04:34 19:44 05:05 19:13 12:08 150.33
22
05:30
75° Đông Đông Bắc
18:47
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 58s 04:00 20:17 04:33 19:45 05:04 19:13 12:08 150.37
23
05:29
74° Đông Đông Bắc
18:47
286° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 57s 03:59 20:18 04:31 19:46 05:02 19:14 12:08 150.41
24
05:28
74° Đông Đông Bắc
18:48
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 56s 03:57 20:19 04:30 19:47 05:01 19:15 12:08 150.45
25
05:27
73° Đông Đông Bắc
18:49
287° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 55s 03:56 20:21 04:29 19:47 05:00 19:16 12:08 150.49
26
05:26
73° Đông Đông Bắc
18:50
287° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 55s 03:54 20:22 04:27 19:48 04:59 19:17 12:08 150.53
27
05:25
73° Đông Đông Bắc
18:51
288° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 54s 03:53 20:23 04:26 19:49 04:58 19:18 12:07 150.57
28
05:24
72° Đông Đông Bắc
18:51
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 53s 03:51 20:24 04:25 19:50 04:56 19:19 12:07 150.61
29
05:22
72° Đông Đông Bắc
18:52
288° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 52s 03:50 20:25 04:24 19:51 04:55 19:19 12:07 150.65
30
05:21
72° Đông Đông Bắc
18:53
289° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 51s 03:49 20:26 04:22 19:52 04:54 19:20 12:07 150.69

In Hiroshima, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hiroshima

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hiroshima

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hiroshima

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí