Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 74.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:59 285.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 08m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
69° ENE
20:13
291° WNW
13h 32m -1m 19s 05:11 21:43 05:44 21:10 06:15 20:40 13:27 151.82
2
06:41
69° ENE
20:13
291° WNW
13h 31m -1m 20s 05:12 21:42 05:44 21:09 06:15 20:39 13:27 151.80
3
06:42
69° ENE
20:12
290° WNW
13h 29m -1m 21s 05:13 21:41 05:45 21:09 06:16 20:38 13:27 151.78
4
06:43
70° ENE
20:11
290° WNW
13h 28m -1m 22s 05:14 21:39 05:46 21:08 06:16 20:37 13:27 151.76
5
06:43
70° ENE
20:10
290° WNW
13h 26m -1m 24s 05:15 21:38 05:47 21:07 06:17 20:36 13:27 151.74
6
06:44
70° ENE
20:09
289° WNW
13h 25m -1m 25s 05:16 21:37 05:47 21:06 06:18 20:35 13:27 151.71
7
06:44
71° ENE
20:08
289° WNW
13h 24m -1m 26s 05:16 21:36 05:48 21:05 06:18 20:34 13:27 151.69
8
06:45
71° ENE
20:08
289° WNW
13h 22m -1m 27s 05:17 21:35 05:49 21:04 06:19 20:34 13:27 151.67
9
06:46
71° ENE
20:07
288° WNW
13h 21m -1m 28s 05:18 21:34 05:50 21:03 06:20 20:33 13:27 151.64
10
06:46
72° ENE
20:06
288° WNW
13h 19m -1m 29s 05:19 21:33 05:50 21:02 06:20 20:32 13:26 151.62
11
06:47
72° ENE
20:05
288° WNW
13h 18m -1m 29s 05:20 21:32 05:51 21:01 06:21 20:31 13:26 151.60
12
06:47
72° ENE
20:04
287° WNW
13h 16m -1m 30s 05:21 21:30 05:52 20:59 06:22 20:30 13:26 151.57
13
06:48
73° ENE
20:03
287° WNW
13h 15m -1m 31s 05:21 21:29 05:52 20:58 06:22 20:29 13:26 151.55
14
06:49
73° ENE
20:02
287° WNW
13h 13m -1m 32s 05:22 21:28 05:53 20:57 06:23 20:28 13:26 151.52
15
06:49
74° ENE
20:01
286° WNW
13h 12m -1m 33s 05:23 21:27 05:54 20:56 06:24 20:27 13:25 151.49
16
06:50
74° ENE
20:00
286° WNW
13h 10m -1m 34s 05:24 21:26 05:55 20:55 06:24 20:26 13:25 151.47
17
06:50
74° ENE
19:59
286° WNW
13h 08m -1m 34s 05:25 21:24 05:55 20:54 06:25 20:25 13:25 151.44
18
06:51
75° ENE
19:58
285° WNW
13h 07m -1m 35s 05:26 21:23 05:56 20:53 06:25 20:23 13:25 151.41
19
06:51
75° ENE
19:57
285° WNW
13h 05m -1m 36s 05:26 21:22 05:57 20:52 06:26 20:22 13:25 151.38
20
06:52
75° ENE
19:56
284° WNW
13h 04m -1m 36s 05:27 21:21 05:57 20:50 06:27 20:21 13:24 151.36
21
06:53
76° ENE
19:55
284° WNW
13h 02m -1m 37s 05:28 21:19 05:58 20:49 06:27 20:20 13:24 151.33
22
06:53
76° ENE
19:54
284° WNW
13h 00m -1m 38s 05:29 21:18 05:59 20:48 06:28 20:19 13:24 151.29
23
06:54
76° ENE
19:53
283° WNW
12h 59m -1m 38s 05:29 21:17 05:59 20:47 06:29 20:18 13:24 151.26
24
06:54
77° ENE
19:52
283° WNW
12h 57m -1m 39s 05:30 21:15 06:00 20:46 06:29 20:17 13:23 151.23
25
06:55
77° ENE
19:51
282° WNW
12h 55m -1m 39s 05:31 21:14 06:01 20:44 06:30 20:16 13:23 151.20
26
06:55
78° ENE
19:49
282° WNW
12h 54m -1m 40s 05:32 21:13 06:01 20:43 06:30 20:14 13:23 151.17
27
06:56
78° ENE
19:48
282° WNW
12h 52m -1m 40s 05:33 21:11 06:02 20:42 06:31 20:13 13:23 151.13
28
06:56
79° ENE
19:47
281° W
12h 50m -1m 41s 05:33 21:10 06:03 20:41 06:31 20:12 13:22 151.10
29
06:57
79° E
19:46
281° W
12h 49m -1m 41s 05:34 21:09 06:03 20:39 06:32 20:11 13:22 151.06
30
06:57
79° E
19:45
280° W
12h 47m -1m 41s 05:35 21:07 06:04 20:38 06:33 20:10 13:22 151.03
31
06:58
80° E
19:44
280° W
12h 45m -1m 42s 05:35 21:06 06:05 20:37 06:33 20:08 13:21 150.99

In Houston, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Houston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Houston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Houston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí