Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
116° ESE
17:33
244° WSW
10h 16m +0m 27s 05:51 18:58 06:20 18:29 06:50 18:00 12:24 147.11
2
07:17
116° ESE
17:34
244° WSW
10h 16m +0m 30s 05:52 18:59 06:21 18:30 06:50 18:00 12:25 147.10
3
07:17
116° ESE
17:34
244° WSW
10h 17m +0m 32s 05:52 19:00 06:21 18:31 06:50 18:01 12:25 147.10
4
07:17
116° ESE
17:35
244° WSW
10h 17m +0m 34s 05:52 19:00 06:21 18:31 06:51 18:02 12:26 147.10
5
07:17
116° ESE
17:36
244° WSW
10h 18m +0m 37s 05:52 19:01 06:21 18:32 06:51 18:03 12:26 147.10
6
07:17
116° ESE
17:37
244° WSW
10h 19m +0m 39s 05:53 19:02 06:21 18:33 06:51 18:03 12:27 147.11
7
07:18
115° ESE
17:37
245° WSW
10h 19m +0m 41s 05:53 19:02 06:22 18:33 06:51 18:04 12:27 147.11
8
07:18
115° ESE
17:38
245° WSW
10h 20m +0m 44s 05:53 19:03 06:22 18:34 06:51 18:05 12:28 147.11
9
07:18
115° ESE
17:39
245° WSW
10h 21m +0m 46s 05:53 19:04 06:22 18:35 06:51 18:06 12:28 147.11
10
07:18
115° ESE
17:40
245° WSW
10h 22m +0m 48s 05:53 19:04 06:22 18:36 06:51 18:06 12:28 147.12
11
07:18
115° ESE
17:41
245° WSW
10h 23m +0m 50s 05:53 19:05 06:22 18:36 06:51 18:07 12:29 147.12
12
07:18
114° ESE
17:42
246° WSW
10h 23m +0m 52s 05:53 19:06 06:22 18:37 06:51 18:08 12:29 147.13
13
07:17
114° ESE
17:42
246° WSW
10h 24m +0m 54s 05:53 19:07 06:22 18:38 06:51 18:09 12:30 147.14
14
07:17
114° ESE
17:43
246° WSW
10h 25m +0m 57s 05:53 19:07 06:22 18:39 06:51 18:09 12:30 147.15
15
07:17
114° ESE
17:44
246° WSW
10h 26m +0m 58s 05:53 19:08 06:22 18:39 06:51 18:10 12:30 147.15
16
07:17
114° ESE
17:45
246° WSW
10h 27m +1m 00s 05:53 19:09 06:22 18:40 06:51 18:11 12:31 147.16
17
07:17
113° ESE
17:46
247° WSW
10h 28m +1m 02s 05:53 19:10 06:22 18:41 06:51 18:12 12:31 147.18
18
07:17
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 29m +1m 04s 05:53 19:10 06:22 18:42 06:51 18:13 12:31 147.19
19
07:16
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 31m +1m 06s 05:53 19:11 06:21 18:43 06:50 18:14 12:32 147.20
20
07:16
113° ESE
17:48
247° WSW
10h 32m +1m 08s 05:53 19:12 06:21 18:43 06:50 18:14 12:32 147.21
21
07:16
112° ESE
17:49
248° WSW
10h 33m +1m 09s 05:52 19:13 06:21 18:44 06:50 18:15 12:32 147.23
22
07:15
112° ESE
17:50
248° WSW
10h 34m +1m 11s 05:52 19:13 06:21 18:45 06:50 18:16 12:32 147.24
23
07:15
112° ESE
17:51
248° WSW
10h 35m +1m 13s 05:52 19:14 06:20 18:46 06:49 18:17 12:33 147.26
24
07:15
112° ESE
17:52
248° WSW
10h 37m +1m 14s 05:52 19:15 06:20 18:46 06:49 18:18 12:33 147.28
25
07:14
111° ESE
17:53
249° WSW
10h 38m +1m 16s 05:51 19:16 06:20 18:47 06:49 18:18 12:33 147.29
26
07:14
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 39m +1m 17s 05:51 19:16 06:20 18:48 06:48 18:19 12:33 147.31
27
07:13
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 40m +1m 19s 05:51 19:17 06:19 18:49 06:48 18:20 12:34 147.33
28
07:13
110° ESE
17:55
250° WSW
10h 42m +1m 20s 05:50 19:18 06:19 18:49 06:47 18:21 12:34 147.35
29
07:12
110° ESE
17:56
250° WSW
10h 43m +1m 22s 05:50 19:19 06:18 18:50 06:47 18:22 12:34 147.37
30
07:12
110° ESE
17:57
250° WSW
10h 45m +1m 23s 05:50 19:19 06:18 18:51 06:46 18:23 12:34 147.39
31
07:11
110° ESE
17:58
251° WSW
10h 46m +1m 24s 05:49 19:20 06:17 18:52 06:46 18:23 12:34 147.41

In Houston, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Houston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Houston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Houston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí