Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 31.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
94° E
19:06
266° W
11h 51m -1m 46s 05:55 20:25 06:23 19:58 06:50 19:30 13:11 149.75
2
07:15
94° E
19:05
266° W
11h 49m -1m 46s 05:56 20:24 06:23 19:56 06:51 19:29 13:10 149.71
3
07:16
94° E
19:03
265° W
11h 47m -1m 46s 05:56 20:23 06:24 19:55 06:52 19:28 13:10 149.67
4
07:16
95° E
19:02
265° W
11h 45m -1m 45s 05:57 20:22 06:25 19:54 06:52 19:26 13:10 149.62
5
07:17
95° E
19:01
264° W
11h 44m -1m 45s 05:57 20:20 06:25 19:53 06:53 19:25 13:09 149.58
6
07:18
96° E
19:00
264° W
11h 42m -1m 45s 05:58 20:19 06:26 19:52 06:53 19:24 13:09 149.54
7
07:18
96° E
18:59
264° W
11h 40m -1m 45s 05:59 20:18 06:26 19:51 06:54 19:23 13:09 149.49
8
07:19
97° E
18:58
263° W
11h 38m -1m 45s 05:59 20:17 06:27 19:49 06:54 19:22 13:09 149.45
9
07:19
97° E
18:56
263° W
11h 37m -1m 45s 06:00 20:16 06:27 19:48 06:55 19:21 13:08 149.41
10
07:20
97° E
18:55
262° W
11h 35m -1m 44s 06:00 20:15 06:28 19:47 06:56 19:20 13:08 149.37
11
07:21
98° E
18:54
262° W
11h 33m -1m 44s 06:01 20:14 06:29 19:46 06:56 19:18 13:08 149.33
12
07:21
98° E
18:53
262° W
11h 31m -1m 44s 06:02 20:13 06:29 19:45 06:57 19:17 13:07 149.28
13
07:22
99° E
18:52
261° W
11h 30m -1m 43s 06:02 20:11 06:30 19:44 06:57 19:16 13:07 149.24
14
07:22
99° E
18:51
261° W
11h 28m -1m 43s 06:03 20:10 06:30 19:43 06:58 19:15 13:07 149.20
15
07:23
100° E
18:50
260° W
11h 26m -1m 43s 06:03 20:09 06:31 19:42 06:59 19:14 13:07 149.16
16
07:24
100° E
18:49
260° W
11h 24m -1m 42s 06:04 20:08 06:32 19:41 06:59 19:13 13:07 149.12
17
07:24
100° E
18:48
259° W
11h 23m -1m 42s 06:04 20:07 06:32 19:40 07:00 19:12 13:06 149.08
18
07:25
101° E
18:47
259° W
11h 21m -1m 42s 06:05 20:06 06:33 19:39 07:00 19:11 13:06 149.03
19
07:26
101° ESE
18:45
258° WSW
11h 19m -1m 41s 06:06 20:05 06:33 19:38 07:01 19:10 13:06 148.99
20
07:26
102° ESE
18:44
258° WSW
11h 18m -1m 41s 06:06 20:05 06:34 19:37 07:02 19:09 13:06 148.95
21
07:27
102° ESE
18:43
258° WSW
11h 16m -1m 40s 06:07 20:04 06:35 19:36 07:02 19:08 13:06 148.91
22
07:28
102° ESE
18:42
257° WSW
11h 14m -1m 40s 06:07 20:03 06:35 19:35 07:03 19:07 13:05 148.87
23
07:28
103° ESE
18:42
257° WSW
11h 13m -1m 39s 06:08 20:02 06:36 19:34 07:04 19:06 13:05 148.83
24
07:29
103° ESE
18:41
256° WSW
11h 11m -1m 38s 06:09 20:01 06:36 19:33 07:04 19:05 13:05 148.79
25
07:30
104° ESE
18:40
256° WSW
11h 09m -1m 38s 06:09 20:00 06:37 19:32 07:05 19:04 13:05 148.75
26
07:31
104° ESE
18:39
256° WSW
11h 08m -1m 37s 06:10 19:59 06:38 19:31 07:06 19:04 13:05 148.70
27
07:31
104° ESE
18:38
255° WSW
11h 06m -1m 37s 06:11 19:58 06:38 19:31 07:06 19:03 13:05 148.66
28
07:32
105° ESE
18:37
255° WSW
11h 04m -1m 36s 06:11 19:58 06:39 19:30 07:07 19:02 13:05 148.62
29
07:33
105° ESE
18:36
254° WSW
11h 03m -1m 35s 06:12 19:57 06:40 19:29 07:08 19:01 13:05 148.58
30
07:33
106° ESE
18:35
254° WSW
11h 01m -1m 34s 06:12 19:56 06:40 19:28 07:08 19:00 13:05 148.54
31
07:34
106° ESE
18:34
254° WSW
11h 00m -1m 34s 06:13 19:55 06:41 19:28 07:09 18:59 13:05 148.50

In Houston, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Houston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Houston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Houston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí