Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:35
106° ESE
18:34
253° WSW
10h 58m -1m 33s 06:14 19:55 06:42 19:27 07:10 18:59 13:04 148.46
2
06:36
107° ESE
17:33
253° WSW
10h 57m -1m 32s 05:14 18:54 05:42 18:26 06:11 17:58 12:04 148.42
3
06:36
107° ESE
17:32
253° WSW
10h 55m -1m 31s 05:15 18:53 05:43 18:25 06:11 17:57 12:04 148.38
4
06:37
108° ESE
17:31
252° WSW
10h 54m -1m 30s 05:16 18:53 05:44 18:25 06:12 17:57 12:04 148.35
5
06:38
108° ESE
17:31
252° WSW
10h 52m -1m 29s 05:16 18:52 05:44 18:24 06:13 17:56 12:04 148.31
6
06:39
108° ESE
17:30
252° WSW
10h 51m -1m 28s 05:17 18:52 05:45 18:24 06:13 17:55 12:05 148.27
7
06:40
109° ESE
17:29
251° WSW
10h 49m -1m 27s 05:18 18:51 05:46 18:23 06:14 17:55 12:05 148.24
8
06:40
109° ESE
17:29
251° WSW
10h 48m -1m 26s 05:18 18:51 05:47 18:22 06:15 17:54 12:05 148.20
9
06:41
109° ESE
17:28
251° WSW
10h 46m -1m 25s 05:19 18:50 05:47 18:22 06:16 17:53 12:05 148.17
10
06:42
110° ESE
17:27
250° WSW
10h 45m -1m 24s 05:20 18:50 05:48 18:21 06:16 17:53 12:05 148.13
11
06:43
110° ESE
17:27
250° WSW
10h 44m -1m 22s 05:20 18:49 05:49 18:21 06:17 17:52 12:05 148.10
12
06:44
110° ESE
17:26
250° WSW
10h 42m -1m 21s 05:21 18:49 05:49 18:20 06:18 17:52 12:05 148.06
13
06:44
110° ESE
17:26
249° WSW
10h 41m -1m 20s 05:22 18:48 05:50 18:20 06:19 17:51 12:05 148.03
14
06:45
111° ESE
17:25
249° WSW
10h 40m -1m 18s 05:23 18:48 05:51 18:20 06:20 17:51 12:05 148.00
15
06:46
111° ESE
17:25
249° WSW
10h 38m -1m 17s 05:23 18:48 05:52 18:19 06:20 17:51 12:05 147.97
16
06:47
111° ESE
17:24
248° WSW
10h 37m -1m 16s 05:24 18:47 05:52 18:19 06:21 17:50 12:06 147.93
17
06:48
112° ESE
17:24
248° WSW
10h 36m -1m 14s 05:25 18:47 05:53 18:19 06:22 17:50 12:06 147.90
18
06:49
112° ESE
17:24
248° WSW
10h 34m -1m 13s 05:25 18:47 05:54 18:18 06:23 17:49 12:06 147.87
19
06:49
112° ESE
17:23
248° WSW
10h 33m -1m 11s 05:26 18:46 05:55 18:18 06:23 17:49 12:06 147.84
20
06:50
112° ESE
17:23
247° WSW
10h 32m -1m 09s 05:27 18:46 05:55 18:18 06:24 17:49 12:06 147.81
21
06:51
113° ESE
17:23
247° WSW
10h 31m -1m 08s 05:27 18:46 05:56 18:18 06:25 17:49 12:07 147.78
22
06:52
113° ESE
17:22
247° WSW
10h 30m -1m 06s 05:28 18:46 05:57 18:17 06:26 17:48 12:07 147.75
23
06:53
113° ESE
17:22
247° WSW
10h 29m -1m 04s 05:29 18:46 05:58 18:17 06:27 17:48 12:07 147.72
24
06:54
114° ESE
17:22
246° WSW
10h 28m -1m 03s 05:30 18:46 05:58 18:17 06:27 17:48 12:08 147.69
25
06:54
114° ESE
17:22
246° WSW
10h 27m -1m 01s 05:30 18:46 05:59 18:17 06:28 17:48 12:08 147.66
26
06:55
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 26m -0m 59s 05:31 18:46 06:00 18:17 06:29 17:48 12:08 147.64
27
06:56
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 25m -0m 57s 05:32 18:45 06:00 18:17 06:30 17:48 12:08 147.61
28
06:57
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 24m -0m 55s 05:32 18:45 06:01 18:17 06:30 17:47 12:09 147.58
29
06:58
115° ESE
17:21
245° WSW
10h 23m -0m 53s 05:33 18:46 06:02 18:17 06:31 17:47 12:09 147.56
30
06:58
115° ESE
17:21
245° WSW
10h 22m -0m 51s 05:34 18:46 06:03 18:17 06:32 17:47 12:10 147.53

In Houston, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc tháng 11 03 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Houston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Houston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Houston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí