Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
72° ENE
19:58
288° WNW
13h 19m +1m 31s 05:11 21:25 05:43 20:54 06:13 20:24 13:18 150.75
2
06:37
72° ENE
19:59
289° WNW
13h 21m +1m 30s 05:10 21:26 05:42 20:55 06:12 20:25 13:18 150.79
3
06:37
71° ENE
19:59
289° WNW
13h 22m +1m 29s 05:09 21:27 05:41 20:55 06:11 20:25 13:18 150.82
4
06:36
71° ENE
20:00
289° WNW
13h 24m +1m 28s 05:08 21:28 05:40 20:56 06:10 20:26 13:18 150.86
5
06:35
70° ENE
20:01
290° WNW
13h 25m +1m 27s 05:07 21:29 05:39 20:57 06:09 20:27 13:18 150.89
6
06:34
70° ENE
20:01
290° WNW
13h 27m +1m 25s 05:06 21:30 05:38 20:58 06:08 20:27 13:18 150.93
7
06:33
70° ENE
20:02
290° WNW
13h 28m +1m 24s 05:05 21:31 05:37 20:59 06:07 20:28 13:18 150.96
8
06:33
70° ENE
20:03
291° WNW
13h 29m +1m 23s 05:04 21:32 05:36 20:59 06:07 20:29 13:17 151.00
9
06:32
69° ENE
20:03
291° WNW
13h 31m +1m 22s 05:03 21:32 05:35 21:00 06:06 20:29 13:17 151.03
10
06:31
69° ENE
20:04
291° WNW
13h 32m +1m 21s 05:02 21:33 05:34 21:01 06:05 20:30 13:17 151.07
11
06:31
69° ENE
20:04
292° WNW
13h 33m +1m 20s 05:01 21:34 05:33 21:02 06:04 20:31 13:17 151.10
12
06:30
68° ENE
20:05
292° WNW
13h 35m +1m 18s 05:00 21:35 05:33 21:03 06:03 20:32 13:17 151.13
13
06:29
68° ENE
20:06
292° WNW
13h 36m +1m 17s 04:59 21:36 05:32 21:03 06:03 20:32 13:17 151.17
14
06:29
68° ENE
20:06
292° WNW
13h 37m +1m 16s 04:58 21:37 05:31 21:04 06:02 20:33 13:17 151.20
15
06:28
68° ENE
20:07
293° WNW
13h 39m +1m 14s 04:57 21:38 05:30 21:05 06:01 20:34 13:17 151.23
16
06:27
67° ENE
20:08
293° WNW
13h 40m +1m 13s 04:57 21:39 05:29 21:06 06:01 20:34 13:17 151.26
17
06:27
67° ENE
20:08
293° WNW
13h 41m +1m 11s 04:56 21:40 05:29 21:06 06:00 20:35 13:17 151.30
18
06:26
67° ENE
20:09
293° WNW
13h 42m +1m 10s 04:55 21:41 05:28 21:07 06:00 20:36 13:17 151.33
19
06:26
66° ENE
20:09
294° WNW
13h 43m +1m 08s 04:54 21:41 05:27 21:08 05:59 20:36 13:17 151.36
20
06:25
66° ENE
20:10
294° WNW
13h 44m +1m 06s 04:53 21:42 05:27 21:09 05:58 20:37 13:17 151.39
21
06:25
66° ENE
20:11
294° WNW
13h 45m +1m 05s 04:53 21:43 05:26 21:09 05:58 20:38 13:18 151.42
22
06:24
66° ENE
20:11
294° WNW
13h 46m +1m 03s 04:52 21:44 05:26 21:10 05:57 20:38 13:18 151.45
23
06:24
66° ENE
20:12
295° WNW
13h 48m +1m 01s 04:51 21:45 05:25 21:11 05:57 20:39 13:18 151.48
24
06:23
65° ENE
20:13
295° WNW
13h 49m +1m 00s 04:51 21:46 05:24 21:12 05:56 20:40 13:18 151.51
25
06:23
65° ENE
20:13
295° WNW
13h 49m +0m 58s 04:50 21:46 05:24 21:12 05:56 20:40 13:18 151.53
26
06:23
65° ENE
20:14
295° WNW
13h 50m +0m 56s 04:49 21:47 05:23 21:13 05:56 20:41 13:18 151.56
27
06:22
65° ENE
20:14
295° WNW
13h 51m +0m 54s 04:49 21:48 05:23 21:14 05:55 20:42 13:18 151.59
28
06:22
64° ENE
20:15
296° WNW
13h 52m +0m 52s 04:48 21:49 05:23 21:14 05:55 20:42 13:18 151.61
29
06:22
64° ENE
20:15
296° WNW
13h 53m +0m 50s 04:48 21:50 05:22 21:15 05:54 20:43 13:18 151.64
30
06:22
64° ENE
20:16
296° WNW
13h 54m +0m 48s 04:47 21:50 05:22 21:16 05:54 20:43 13:18 151.66
31
06:21
64° ENE
20:16
296° WNW
13h 55m +0m 46s 04:47 21:51 05:21 21:16 05:54 20:44 13:19 151.68

In Houston, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Houston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Houston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Houston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí