Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:53 ↑ 113.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:22 ↑ 246.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 29m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -80.48°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.707 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Houston
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +0m 44s | 04:46 | 21:52 | 05:21 | 21:17 | 05:54 | 20:44 | 13:19 | 151.70 |
| 2 |
06:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +0m 42s | 04:46 | 21:52 | 05:21 | 21:18 | 05:53 | 20:45 | 13:19 | 151.72 |
| 3 |
06:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 40s | 04:46 | 21:53 | 05:21 | 21:18 | 05:53 | 20:46 | 13:19 | 151.75 |
| 4 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 38s | 04:45 | 21:54 | 05:20 | 21:19 | 05:53 | 20:46 | 13:19 | 151.77 |
| 5 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 36s | 04:45 | 21:54 | 05:20 | 21:19 | 05:53 | 20:47 | 13:19 | 151.79 |
| 6 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +0m 34s | 04:45 | 21:55 | 05:20 | 21:20 | 05:53 | 20:47 | 13:20 | 151.81 |
| 7 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +0m 32s | 04:45 | 21:56 | 05:20 | 21:20 | 05:52 | 20:48 | 13:20 | 151.82 |
| 8 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +0m 29s | 04:44 | 21:56 | 05:20 | 21:21 | 05:52 | 20:48 | 13:20 | 151.84 |
| 9 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +0m 27s | 04:44 | 21:57 | 05:19 | 21:21 | 05:52 | 20:48 | 13:20 | 151.86 |
| 10 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +0m 25s | 04:44 | 21:57 | 05:19 | 21:22 | 05:52 | 20:49 | 13:20 | 151.88 |
| 11 |
06:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +0m 23s | 04:44 | 21:58 | 05:19 | 21:22 | 05:52 | 20:49 | 13:21 | 151.89 |
| 12 |
06:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +0m 20s | 04:44 | 21:58 | 05:19 | 21:23 | 05:52 | 20:50 | 13:21 | 151.91 |
| 13 |
06:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 18s | 04:44 | 21:59 | 05:19 | 21:23 | 05:52 | 20:50 | 13:21 | 151.92 |
| 14 |
06:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 16s | 04:44 | 21:59 | 05:19 | 21:23 | 05:52 | 20:50 | 13:21 | 151.94 |
| 15 |
06:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 13s | 04:44 | 21:59 | 05:19 | 21:24 | 05:52 | 20:51 | 13:21 | 151.95 |
| 16 |
06:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 11s | 04:44 | 22:00 | 05:19 | 21:24 | 05:53 | 20:51 | 13:22 | 151.97 |
| 17 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 09s | 04:44 | 22:00 | 05:20 | 21:24 | 05:53 | 20:51 | 13:22 | 151.98 |
| 18 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +0m 06s | 04:44 | 22:00 | 05:20 | 21:25 | 05:53 | 20:52 | 13:22 | 152.00 |
| 19 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +0m 04s | 04:44 | 22:01 | 05:20 | 21:25 | 05:53 | 20:52 | 13:22 | 152.01 |
| 20 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +0m 01s | 04:45 | 22:01 | 05:20 | 21:25 | 05:53 | 20:52 | 13:22 | 152.02 |
| 21 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 00s | 04:45 | 22:01 | 05:20 | 21:25 | 05:53 | 20:52 | 13:23 | 152.03 |
| 22 |
06:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 02s | 04:45 | 22:01 | 05:21 | 21:26 | 05:54 | 20:53 | 13:23 | 152.04 |
| 23 |
06:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 05s | 04:45 | 22:01 | 05:21 | 21:26 | 05:54 | 20:53 | 13:23 | 152.05 |
| 24 |
06:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 07s | 04:46 | 22:01 | 05:21 | 21:26 | 05:54 | 20:53 | 13:23 | 152.06 |
| 25 |
06:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 09s | 04:46 | 22:01 | 05:21 | 21:26 | 05:54 | 20:53 | 13:24 | 152.06 |
| 26 |
06:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 12s | 04:46 | 22:02 | 05:22 | 21:26 | 05:55 | 20:53 | 13:24 | 152.07 |
| 27 |
06:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 14s | 04:47 | 22:02 | 05:22 | 21:26 | 05:55 | 20:53 | 13:24 | 152.07 |
| 28 |
06:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 16s | 04:47 | 22:02 | 05:22 | 21:26 | 05:55 | 20:53 | 13:24 | 152.08 |
| 29 |
06:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 19s | 04:47 | 22:01 | 05:23 | 21:26 | 05:56 | 20:53 | 13:24 | 152.08 |
| 30 |
06:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 21s | 04:48 | 22:01 | 05:23 | 21:26 | 05:56 | 20:53 | 13:25 | 152.08 |
|
All times are in local time for Houston. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Houston, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.