Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ironville, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 74.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:14 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 22m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.304 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ironville

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
70° ENE
20:22
290° WNW
13h 48m +2m 07s 04:53 22:03 05:30 21:26 06:04 20:51 13:27 150.75
2
06:32
69° ENE
20:23
291° WNW
13h 51m +2m 06s 04:51 22:04 05:28 21:27 06:03 20:52 13:27 150.78
3
06:31
69° ENE
20:24
291° WNW
13h 53m +2m 05s 04:49 22:06 05:27 21:28 06:02 20:53 13:27 150.82
4
06:30
69° ENE
20:25
292° WNW
13h 55m +2m 03s 04:48 22:07 05:25 21:29 06:00 20:54 13:27 150.86
5
06:29
68° ENE
20:26
292° WNW
13h 57m +2m 02s 04:46 22:09 05:24 21:31 05:59 20:55 13:27 150.89
6
06:27
68° ENE
20:27
292° WNW
13h 59m +2m 01s 04:45 22:10 05:23 21:32 05:58 20:56 13:27 150.93
7
06:26
68° ENE
20:28
293° WNW
14h 01m +1m 59s 04:43 22:11 05:21 21:33 05:57 20:57 13:27 150.96
8
06:25
67° ENE
20:29
293° WNW
14h 03m +1m 58s 04:42 22:13 05:20 21:34 05:56 20:58 13:27 151.00
9
06:24
67° ENE
20:30
294° WNW
14h 05m +1m 56s 04:40 22:14 05:19 21:35 05:55 20:59 13:27 151.03
10
06:23
66° ENE
20:31
294° WNW
14h 07m +1m 54s 04:39 22:16 05:18 21:36 05:53 21:01 13:27 151.07
11
06:22
66° ENE
20:31
294° WNW
14h 09m +1m 53s 04:37 22:17 05:17 21:38 05:52 21:02 13:27 151.10
12
06:21
66° ENE
20:32
294° WNW
14h 10m +1m 51s 04:36 22:18 05:15 21:39 05:51 21:03 13:27 151.13
13
06:21
65° ENE
20:33
295° WNW
14h 12m +1m 49s 04:35 22:20 05:14 21:40 05:50 21:03 13:27 151.17
14
06:20
65° ENE
20:34
295° WNW
14h 14m +1m 47s 04:33 22:21 05:13 21:41 05:49 21:04 13:27 151.20
15
06:19
65° ENE
20:35
295° WNW
14h 16m +1m 45s 04:32 22:22 05:12 21:42 05:48 21:05 13:27 151.23
16
06:18
64° ENE
20:36
296° WNW
14h 17m +1m 43s 04:31 22:24 05:11 21:43 05:47 21:06 13:27 151.26
17
06:17
64° ENE
20:37
296° WNW
14h 19m +1m 41s 04:29 22:25 05:10 21:44 05:47 21:07 13:27 151.30
18
06:16
64° ENE
20:38
296° WNW
14h 21m +1m 39s 04:28 22:26 05:09 21:45 05:46 21:08 13:27 151.33
19
06:16
64° ENE
20:38
297° WNW
14h 22m +1m 37s 04:27 22:28 05:08 21:46 05:45 21:09 13:27 151.36
20
06:15
63° ENE
20:39
297° WNW
14h 24m +1m 35s 04:26 22:29 05:07 21:48 05:44 21:10 13:27 151.39
21
06:14
63° ENE
20:40
297° WNW
14h 26m +1m 32s 04:25 22:30 05:06 21:49 05:43 21:11 13:27 151.42
22
06:13
63° ENE
20:41
297° WNW
14h 27m +1m 30s 04:23 22:31 05:05 21:50 05:42 21:12 13:27 151.45
23
06:13
62° ENE
20:42
298° WNW
14h 29m +1m 28s 04:22 22:33 05:04 21:51 05:42 21:13 13:27 151.48
24
06:12
62° ENE
20:43
298° WNW
14h 30m +1m 25s 04:21 22:34 05:03 21:52 05:41 21:14 13:27 151.51
25
06:12
62° ENE
20:43
298° WNW
14h 31m +1m 23s 04:20 22:35 05:02 21:53 05:40 21:15 13:27 151.53
26
06:11
62° ENE
20:44
298° WNW
14h 33m +1m 20s 04:19 22:36 05:02 21:54 05:40 21:16 13:27 151.56
27
06:10
62° ENE
20:45
299° WNW
14h 34m +1m 17s 04:18 22:38 05:01 21:55 05:39 21:16 13:27 151.59
28
06:10
61° ENE
20:46
299° WNW
14h 35m +1m 15s 04:17 22:39 05:00 21:56 05:38 21:17 13:28 151.61
29
06:09
61° ENE
20:46
299° WNW
14h 36m +1m 12s 04:17 22:40 05:00 21:56 05:38 21:18 13:28 151.64
30
06:09
61° ENE
20:47
299° WNW
14h 38m +1m 09s 04:16 22:41 04:59 21:57 05:37 21:19 13:28 151.66
31
06:09
61° ENE
20:48
299° WNW
14h 39m +1m 06s 04:15 22:42 04:58 21:58 05:37 21:20 13:28 151.68

In Ironville, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ironville

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ironville

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ironville

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí