Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Irving, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -22.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Irving

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
84° Đông
19:47
276° Tây
12h 32m +2m 00s 05:51 21:12 06:21 20:42 06:50 20:13 13:31 149.51
2
07:14
83° Đông
19:48
277° Tây
12h 34m +2m 00s 05:50 21:12 06:19 20:43 06:48 20:14 13:31 149.56
3
07:12
83° Đông
19:49
277° Tây
12h 36m +2m 00s 05:48 21:13 06:18 20:43 06:47 20:14 13:31 149.60
4
07:11
82° Đông
19:50
278° Tây
12h 38m +1m 59s 05:47 21:14 06:17 20:44 06:46 20:15 13:30 149.64
5
07:10
82° Đông
19:50
278° Tây
12h 40m +1m 59s 05:45 21:15 06:15 20:45 06:44 20:16 13:30 149.68
6
07:09
82° Đông
19:51
279° Tây
12h 42m +1m 59s 05:44 21:16 06:14 20:46 06:43 20:17 13:30 149.72
7
07:07
81° Đông
19:52
279° Tây
12h 44m +1m 58s 05:42 21:17 06:12 20:47 06:42 20:17 13:29 149.77
8
07:06
81° Đông
19:52
280° Tây
12h 46m +1m 58s 05:41 21:18 06:11 20:48 06:41 20:18 13:29 149.81
9
07:05
80° Đông
19:53
280° Tây
12h 48m +1m 58s 05:39 21:19 06:10 20:48 06:39 20:19 13:29 149.85
10
07:04
80° Đông
19:54
280° Tây
12h 50m +1m 57s 05:38 21:20 06:08 20:49 06:38 20:20 13:29 149.89
11
07:02
79° Đông
19:55
281° Tây
12h 52m +1m 57s 05:37 21:21 06:07 20:50 06:37 20:20 13:28 149.93
12
07:01
79° Đông
19:55
281° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 56s 05:35 21:22 06:06 20:51 06:35 20:21 13:28 149.98
13
07:00
78° Đông Đông Bắc
19:56
282° Tây Tây Bắc
12h 56m +1m 56s 05:34 21:22 06:04 20:52 06:34 20:22 13:28 150.02
14
06:59
78° Đông Đông Bắc
19:57
282° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 55s 05:32 21:23 06:03 20:53 06:33 20:23 13:28 150.06
15
06:57
78° Đông Đông Bắc
19:57
283° Tây Tây Bắc
13h 00m +1m 55s 05:31 21:24 06:02 20:53 06:32 20:23 13:27 150.10
16
06:56
77° Đông Đông Bắc
19:58
283° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 54s 05:29 21:25 06:00 20:54 06:30 20:24 13:27 150.15
17
06:55
77° Đông Đông Bắc
19:59
284° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 54s 05:28 21:26 05:59 20:55 06:29 20:25 13:27 150.19
18
06:54
76° Đông Đông Bắc
20:00
284° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 53s 05:27 21:27 05:58 20:56 06:28 20:26 13:27 150.23
19
06:53
76° Đông Đông Bắc
20:00
284° Tây Tây Bắc
13h 07m +1m 52s 05:25 21:28 05:56 20:57 06:27 20:26 13:26 150.27
20
06:52
76° Đông Đông Bắc
20:01
285° Tây Tây Bắc
13h 09m +1m 52s 05:24 21:29 05:55 20:58 06:25 20:27 13:26 150.31
21
06:50
75° Đông Đông Bắc
20:02
285° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 51s 05:22 21:30 05:54 20:59 06:24 20:28 13:26 150.35
22
06:49
75° Đông Đông Bắc
20:03
286° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 50s 05:21 21:31 05:53 20:59 06:23 20:29 13:26 150.40
23
06:48
74° Đông Đông Bắc
20:03
286° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 50s 05:20 21:32 05:51 21:00 06:22 20:30 13:26 150.44
24
06:47
74° Đông Đông Bắc
20:04
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 49s 05:18 21:33 05:50 21:01 06:21 20:30 13:25 150.48
25
06:46
74° Đông Đông Bắc
20:05
287° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 48s 05:17 21:34 05:49 21:02 06:20 20:31 13:25 150.52
26
06:45
73° Đông Đông Bắc
20:06
287° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 47s 05:16 21:35 05:48 21:03 06:19 20:32 13:25 150.56
27
06:44
73° Đông Đông Bắc
20:06
288° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 46s 05:14 21:36 05:47 21:04 06:17 20:33 13:25 150.60
28
06:43
72° Đông Đông Bắc
20:07
288° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 45s 05:13 21:37 05:45 21:05 06:16 20:34 13:25 150.64
29
06:42
72° Đông Đông Bắc
20:08
288° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 44s 05:12 21:38 05:44 21:06 06:15 20:34 13:25 150.68
30
06:41
72° Đông Đông Bắc
20:08
289° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 43s 05:10 21:39 05:43 21:07 06:14 20:35 13:25 150.71

In Irving, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Irving

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Irving

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Irving

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí