Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Irving, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 5.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Irving

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
63° ÉÉ
20:31
297° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 50s 04:40 22:11 05:17 21:34 05:51 20:59 13:25 151.70
2
06:20
63° ÉÉ
20:31
297° WNW
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 04:40 22:12 05:17 21:34 05:51 21:00 13:25 151.73
3
06:20
62° ÉÉ
20:32
298° WNW
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 04:39 22:12 05:17 21:35 05:51 21:00 13:25 151.75
4
06:20
62° ÉÉ
20:32
298° WNW
14m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 04:39 22:13 05:16 21:36 05:51 21:01 13:26 151.77
5
06:19
62° ÉÉ
20:33
298° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 04:39 22:14 05:16 21:36 05:50 21:02 13:26 151.79
6
06:19
62° ÉÉ
20:33
298° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 04:38 22:14 05:16 21:37 05:50 21:02 13:26 151.81
7
06:19
62° ÉÉ
20:34
298° WNW
14m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 36s 04:38 22:15 05:16 21:37 05:50 21:03 13:26 151.82
8
06:19
62° ÉÉ
20:34
298° WNW
14m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 04:38 22:16 05:15 21:38 05:50 21:03 13:26 151.84
9
06:19
62° ÉÉ
20:35
298° WNW
14m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 04:37 22:16 05:15 21:38 05:50 21:04 13:27 151.86
10
06:19
62° ÉÉ
20:35
298° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 04:37 22:17 05:15 21:39 05:50 21:04 13:27 151.88
11
06:19
62° ÉÉ
20:35
298° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 04:37 22:17 05:15 21:39 05:50 21:05 13:27 151.89
12
06:19
62° ÉÉ
20:36
299° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 04:37 22:18 05:15 21:40 05:50 21:05 13:27 151.91
13
06:19
61° ÉÉ
20:36
299° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:37 22:18 05:15 21:40 05:50 21:05 13:27 151.92
14
06:19
61° ÉÉ
20:37
299° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:37 22:19 05:15 21:41 05:50 21:06 13:28 151.94
15
06:19
61° ÉÉ
20:37
299° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 04:37 22:19 05:15 21:41 05:50 21:06 13:28 151.95
16
06:19
61° ÉÉ
20:37
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 04:37 22:20 05:15 21:41 05:50 21:06 13:28 151.97
17
06:19
61° ÉÉ
20:38
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 04:37 22:20 05:15 21:42 05:50 21:07 13:28 151.98
18
06:19
61° ÉÉ
20:38
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:37 22:20 05:15 21:42 05:50 21:07 13:28 152.00
19
06:20
61° ÉÉ
20:38
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 04s 04:37 22:20 05:15 21:42 05:50 21:07 13:29 152.01
20
06:20
61° ÉÉ
20:38
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 04:37 22:21 05:16 21:42 05:51 21:07 13:29 152.02
21
06:20
61° ÉÉ
20:38
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 04:38 22:21 05:16 21:43 05:51 21:08 13:29 152.03
22
06:20
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 04:38 22:21 05:16 21:43 05:51 21:08 13:29 152.04
23
06:20
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 04:38 22:21 05:16 21:43 05:51 21:08 13:29 152.05
24
06:21
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 08s 04:38 22:21 05:17 21:43 05:52 21:08 13:30 152.06
25
06:21
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 11s 04:39 22:21 05:17 21:43 05:52 21:08 13:30 152.06
26
06:21
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 13s 04:39 22:21 05:17 21:43 05:52 21:08 13:30 152.07
27
06:22
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 16s 04:40 22:21 05:18 21:43 05:53 21:08 13:30 152.07
28
06:22
61° ÉÉ
20:39
299° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 04:40 22:21 05:18 21:43 05:53 21:08 13:31 152.08
29
06:22
62° ÉÉ
20:39
298° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 21s 04:40 22:21 05:18 21:43 05:53 21:08 13:31 152.08
30
06:23
62° ÉÉ
20:39
298° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 24s 04:41 22:21 05:19 21:43 05:54 21:08 13:31 152.08

In Irving, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Irving

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Irving

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Irving

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí