Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 74.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.405 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:17
68° ENE
19:01
292° WNW
13h 43m -1m 28s 03:43 20:34 04:17 20:00 04:50 19:28 12:09 151.83
2
05:18
68° ENE
19:00
292° WNW
13h 42m -1m 30s 03:44 20:33 04:18 19:59 04:50 19:27 12:09 151.81
3
05:18
69° ENE
18:59
291° WNW
13h 40m -1m 31s 03:45 20:32 04:19 19:58 04:51 19:26 12:09 151.79
4
05:19
69° ENE
18:58
291° WNW
13h 39m -1m 32s 03:46 20:31 04:20 19:57 04:52 19:25 12:09 151.77
5
05:20
69° ENE
18:57
291° WNW
13h 37m -1m 34s 03:47 20:30 04:21 19:56 04:53 19:24 12:09 151.75
6
05:21
70° ENE
18:56
290° WNW
13h 35m -1m 35s 03:48 20:28 04:22 19:55 04:53 19:23 12:09 151.72
7
05:21
70° ENE
18:56
290° WNW
13h 34m -1m 36s 03:49 20:27 04:23 19:54 04:54 19:22 12:09 151.70
8
05:22
70° ENE
18:55
290° WNW
13h 32m -1m 37s 03:50 20:26 04:23 19:53 04:55 19:21 12:09 151.68
9
05:23
71° ENE
18:54
289° WNW
13h 31m -1m 38s 03:51 20:25 04:24 19:52 04:56 19:20 12:08 151.65
10
05:23
71° ENE
18:53
289° WNW
13h 29m -1m 39s 03:52 20:23 04:25 19:51 04:56 19:19 12:08 151.63
11
05:24
71° ENE
18:52
288° WNW
13h 27m -1m 40s 03:53 20:22 04:26 19:49 04:57 19:18 12:08 151.61
12
05:25
72° ENE
18:51
288° WNW
13h 26m -1m 41s 03:54 20:21 04:27 19:48 04:58 19:17 12:08 151.58
13
05:25
72° ENE
18:50
288° WNW
13h 24m -1m 42s 03:55 20:20 04:28 19:47 04:59 19:16 12:08 151.56
14
05:26
72° ENE
18:49
287° WNW
13h 22m -1m 43s 03:56 20:18 04:28 19:46 04:59 19:15 12:08 151.53
15
05:27
73° ENE
18:47
287° WNW
13h 20m -1m 44s 03:57 20:17 04:29 19:45 05:00 19:14 12:07 151.51
16
05:27
73° ENE
18:46
287° WNW
13h 19m -1m 45s 03:58 20:15 04:30 19:43 05:01 19:13 12:07 151.48
17
05:28
74° ENE
18:45
286° WNW
13h 17m -1m 46s 03:59 20:14 04:31 19:42 05:02 19:12 12:07 151.45
18
05:29
74° ENE
18:44
286° WNW
13h 15m -1m 46s 04:00 20:13 04:32 19:41 05:02 19:10 12:07 151.42
19
05:29
74° ENE
18:43
286° WNW
13h 13m -1m 47s 04:01 20:11 04:33 19:40 05:03 19:09 12:07 151.40
20
05:30
75° ENE
18:42
285° WNW
13h 11m -1m 48s 04:02 20:10 04:33 19:38 05:04 19:08 12:06 151.37
21
05:31
75° ENE
18:41
285° WNW
13h 10m -1m 49s 04:03 20:09 04:34 19:37 05:05 19:07 12:06 151.34
22
05:31
76° ENE
18:40
284° WNW
13h 08m -1m 49s 04:04 20:07 04:35 19:36 05:05 19:06 12:06 151.31
23
05:32
76° ENE
18:38
284° WNW
13h 06m -1m 50s 04:04 20:06 04:36 19:34 05:06 19:04 12:06 151.28
24
05:33
76° ENE
18:37
284° WNW
13h 04m -1m 51s 04:05 20:04 04:37 19:33 05:07 19:03 12:05 151.24
25
05:33
77° ENE
18:36
283° WNW
13h 02m -1m 51s 04:06 20:03 04:37 19:32 05:07 19:02 12:05 151.21
26
05:34
77° ENE
18:35
283° WNW
13h 00m -1m 52s 04:07 20:01 04:38 19:30 05:08 19:01 12:05 151.18
27
05:35
78° ENE
18:34
282° WNW
12h 58m -1m 52s 04:08 20:00 04:39 19:29 05:09 18:59 12:04 151.15
28
05:35
78° ENE
18:32
282° WNW
12h 57m -1m 53s 04:09 19:58 04:40 19:28 05:09 18:58 12:04 151.11
29
05:36
78° ENE
18:31
281° WNW
12h 55m -1m 53s 04:10 19:57 04:40 19:26 05:10 18:57 12:04 151.08
30
05:37
79° E
18:30
281° W
12h 53m -1m 54s 04:11 19:56 04:41 19:25 05:11 18:55 12:04 151.04
31
05:37
79° E
18:29
280° W
12h 51m -1m 54s 04:11 19:54 04:42 19:24 05:12 18:54 12:03 151.01

In Isfahan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Isfahan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Isfahan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Isfahan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 19 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí