Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:17 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:23 245.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 06m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 12.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.848 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
117° ESE
17:19
243° WSW
9h 50m -1m 06s 05:57 18:51 06:28 18:20 07:00 17:48 12:24 147.51
2
07:30
117° ESE
17:19
243° WSW
9h 49m -1m 03s 05:58 18:51 06:29 18:20 07:01 17:48 12:24 147.49
3
07:30
117° ESE
17:19
243° WSW
9h 48m -1m 00s 05:58 18:51 06:30 18:20 07:01 17:48 12:25 147.47
4
07:31
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 47m -0m 57s 05:59 18:51 06:30 18:20 07:02 17:48 12:25 147.44
5
07:32
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 46m -0m 54s 06:00 18:51 06:31 18:20 07:03 17:48 12:25 147.42
6
07:33
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 45m -0m 51s 06:01 18:51 06:32 18:20 07:04 17:48 12:26 147.40
7
07:34
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 44m -0m 48s 06:01 18:51 06:33 18:20 07:05 17:48 12:26 147.38
8
07:35
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 43m -0m 45s 06:02 18:51 06:33 18:20 07:06 17:48 12:27 147.36
9
07:36
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 43m -0m 42s 06:03 18:51 06:34 18:20 07:06 17:48 12:27 147.34
10
07:36
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 42m -0m 39s 06:04 18:52 06:35 18:20 07:07 17:48 12:27 147.33
11
07:37
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 41m -0m 36s 06:04 18:52 06:36 18:20 07:08 17:48 12:28 147.31
12
07:38
119° ESE
17:19
241° WSW
9h 41m -0m 32s 06:05 18:52 06:36 18:21 07:09 17:49 12:28 147.29
13
07:39
119° ESE
17:19
241° WSW
9h 40m -0m 29s 06:06 18:52 06:37 18:21 07:09 17:49 12:29 147.28
14
07:39
119° ESE
17:20
241° WSW
9h 40m -0m 26s 06:06 18:53 06:38 18:21 07:10 17:49 12:29 147.26
15
07:40
119° ESE
17:20
241° WSW
9h 40m -0m 22s 06:07 18:53 06:38 18:22 07:11 17:49 12:30 147.25
16
07:41
119° ESE
17:20
241° WSW
9h 39m -0m 19s 06:08 18:53 06:39 18:22 07:11 17:50 12:30 147.24
17
07:41
119° ESE
17:21
241° WSW
9h 39m -0m 16s 06:08 18:54 06:40 18:22 07:12 17:50 12:31 147.22
18
07:42
119° ESE
17:21
241° WSW
9h 39m -0m 12s 06:09 18:54 06:40 18:23 07:12 17:51 12:31 147.21
19
07:42
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 39m -0m 09s 06:09 18:55 06:41 18:23 07:13 17:51 12:32 147.20
20
07:43
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 39m -0m 05s 06:10 18:55 06:41 18:24 07:14 17:51 12:32 147.19
21
07:43
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 39m -0m 02s 06:10 18:56 06:42 18:24 07:14 17:52 12:33 147.18
22
07:44
119° ESE
17:23
241° WSW
9h 39m +0m 00s 06:11 18:56 06:42 18:25 07:15 17:52 12:33 147.17
23
07:44
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 39m +0m 04s 06:11 18:57 06:43 18:25 07:15 17:53 12:34 147.16
24
07:45
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 39m +0m 07s 06:12 18:57 06:43 18:26 07:15 17:54 12:34 147.15
25
07:45
119° ESE
17:25
241° WSW
9h 39m +0m 11s 06:12 18:58 06:44 18:26 07:16 17:54 12:35 147.14
26
07:46
119° ESE
17:25
241° WSW
9h 39m +0m 14s 06:13 18:58 06:44 18:27 07:16 17:55 12:35 147.13
27
07:46
119° ESE
17:26
241° WSW
9h 39m +0m 18s 06:13 18:59 06:44 18:28 07:17 17:55 12:36 147.12
28
07:46
119° ESE
17:27
241° WSW
9h 40m +0m 21s 06:13 19:00 06:45 18:28 07:17 17:56 12:36 147.12
29
07:47
119° ESE
17:27
241° WSW
9h 40m +0m 24s 06:14 19:00 06:45 18:29 07:17 17:57 12:37 147.11
30
07:47
119° ESE
17:28
241° WSW
9h 41m +0m 28s 06:14 19:01 06:45 18:30 07:18 17:57 12:37 147.11
31
07:47
119° ESE
17:29
242° WSW
9h 41m +0m 31s 06:14 19:02 06:46 18:30 07:18 17:58 12:38 147.10

In İskenderun, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho İskenderun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho İskenderun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại İskenderun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí