Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 ↑ 113.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:24 ↑ 246.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 07m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 20.43°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.880 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:41
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +1m 59s | 04:05 | 21:00 | 04:40 | 20:25 | 05:13 | 19:51 | 12:32 | 150.74 |
| 2 |
05:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +1m 58s | 04:03 | 21:01 | 04:39 | 20:26 | 05:12 | 19:52 | 12:32 | 150.77 |
| 3 |
05:39
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 57s | 04:02 | 21:03 | 04:37 | 20:27 | 05:11 | 19:53 | 12:32 | 150.81 |
| 4 |
05:38
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 55s | 04:00 | 21:04 | 04:36 | 20:28 | 05:10 | 19:54 | 12:32 | 150.84 |
| 5 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +1m 54s | 03:59 | 21:05 | 04:35 | 20:29 | 05:09 | 19:55 | 12:32 | 150.88 |
| 6 |
05:36
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +1m 53s | 03:57 | 21:06 | 04:34 | 20:30 | 05:08 | 19:56 | 12:31 | 150.92 |
| 7 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 51s | 03:56 | 21:08 | 04:32 | 20:31 | 05:06 | 19:57 | 12:31 | 150.95 |
| 8 |
05:34
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 50s | 03:55 | 21:09 | 04:31 | 20:32 | 05:05 | 19:58 | 12:31 | 150.99 |
| 9 |
05:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 48s | 03:53 | 21:10 | 04:30 | 20:33 | 05:04 | 19:59 | 12:31 | 151.02 |
| 10 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +1m 47s | 03:52 | 21:11 | 04:29 | 20:34 | 05:03 | 20:00 | 12:31 | 151.05 |
| 11 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 45s | 03:51 | 21:13 | 04:28 | 20:35 | 05:02 | 20:01 | 12:31 | 151.09 |
| 12 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +1m 44s | 03:49 | 21:14 | 04:27 | 20:36 | 05:01 | 20:02 | 12:31 | 151.12 |
| 13 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 42s | 03:48 | 21:15 | 04:26 | 20:37 | 05:00 | 20:02 | 12:31 | 151.16 |
| 14 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 40s | 03:47 | 21:16 | 04:25 | 20:38 | 05:00 | 20:03 | 12:31 | 151.19 |
| 15 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 38s | 03:46 | 21:18 | 04:24 | 20:39 | 04:59 | 20:04 | 12:31 | 151.22 |
| 16 |
05:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 36s | 03:44 | 21:19 | 04:23 | 20:40 | 04:58 | 20:05 | 12:31 | 151.25 |
| 17 |
05:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +1m 35s | 03:43 | 21:20 | 04:22 | 20:42 | 04:57 | 20:06 | 12:31 | 151.28 |
| 18 |
05:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +1m 33s | 03:42 | 21:21 | 04:21 | 20:43 | 04:56 | 20:07 | 12:31 | 151.32 |
| 19 |
05:25
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +1m 31s | 03:41 | 21:22 | 04:20 | 20:44 | 04:55 | 20:08 | 12:31 | 151.35 |
| 20 |
05:24
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +1m 29s | 03:40 | 21:24 | 04:19 | 20:45 | 04:55 | 20:09 | 12:31 | 151.38 |
| 21 |
05:24
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +1m 26s | 03:39 | 21:25 | 04:18 | 20:45 | 04:54 | 20:10 | 12:31 | 151.41 |
| 22 |
05:23
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +1m 24s | 03:38 | 21:26 | 04:17 | 20:46 | 04:53 | 20:10 | 12:31 | 151.44 |
| 23 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +1m 22s | 03:37 | 21:27 | 04:16 | 20:47 | 04:52 | 20:11 | 12:32 | 151.47 |
| 24 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +1m 20s | 03:36 | 21:28 | 04:16 | 20:48 | 04:52 | 20:12 | 12:32 | 151.50 |
| 25 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +1m 17s | 03:35 | 21:29 | 04:15 | 20:49 | 04:51 | 20:13 | 12:32 | 151.52 |
| 26 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +1m 15s | 03:34 | 21:30 | 04:14 | 20:50 | 04:50 | 20:14 | 12:32 | 151.55 |
| 27 |
05:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +1m 13s | 03:33 | 21:31 | 04:13 | 20:51 | 04:50 | 20:15 | 12:32 | 151.58 |
| 28 |
05:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +1m 10s | 03:32 | 21:33 | 04:13 | 20:52 | 04:49 | 20:15 | 12:32 | 151.60 |
| 29 |
05:19
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +1m 08s | 03:32 | 21:34 | 04:12 | 20:53 | 04:49 | 20:16 | 12:32 | 151.63 |
| 30 |
05:19
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +1m 05s | 03:31 | 21:35 | 04:12 | 20:54 | 04:48 | 20:17 | 12:32 | 151.65 |
| 31 |
05:18
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +1m 02s | 03:30 | 21:36 | 04:11 | 20:54 | 04:48 | 20:18 | 12:32 | 151.67 |
|
All times are in local time for İskenderun. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In İskenderun, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.