Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:17 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:23 245.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.847 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
61° Đông Đông Bắc
19:48
299° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 00s 03:30 21:36 04:11 20:55 04:48 20:18 12:33 151.70
2
05:18
61° Đông Đông Bắc
19:48
299° Tây Tây Bắc
14h 30m +0m 57s 03:29 21:37 04:10 20:56 04:47 20:19 12:33 151.72
3
05:17
61° Đông Đông Bắc
19:49
299° Tây Tây Bắc
14h 31m +0m 54s 03:28 21:38 04:10 20:57 04:47 20:20 12:33 151.74
4
05:17
61° Đông Đông Bắc
19:49
299° Tây Tây Bắc
14h 32m +0m 52s 03:28 21:39 04:09 20:58 04:46 20:20 12:33 151.76
5
05:17
61° Đông Đông Bắc
19:50
299° Tây Tây Bắc
14h 33m +0m 49s 03:27 21:40 04:09 20:58 04:46 20:21 12:33 151.78
6
05:17
61° Đông Đông Bắc
19:51
299° Tây Tây Bắc
14h 33m +0m 46s 03:27 21:41 04:09 20:59 04:46 20:21 12:33 151.80
7
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:51
300° Tây Tây Bắc
14h 34m +0m 43s 03:26 21:42 04:08 21:00 04:46 20:22 12:34 151.82
8
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:52
300° Tây Tây Bắc
14h 35m +0m 40s 03:26 21:42 04:08 21:00 04:45 20:23 12:34 151.84
9
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:52
300° Tây Tây Bắc
14h 35m +0m 37s 03:26 21:43 04:08 21:01 04:45 20:23 12:34 151.85
10
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:53
300° Tây Tây Bắc
14h 36m +0m 34s 03:25 21:44 04:08 21:01 04:45 20:24 12:34 151.87
11
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:53
300° Tây Tây Bắc
14h 36m +0m 31s 03:25 21:44 04:07 21:02 04:45 20:24 12:34 151.89
12
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 28s 03:25 21:45 04:07 21:02 04:45 20:25 12:35 151.90
13
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 25s 03:25 21:45 04:07 21:03 04:45 20:25 12:35 151.92
14
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 38m +0m 22s 03:25 21:46 04:07 21:03 04:45 20:25 12:35 151.93
15
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 38m +0m 19s 03:25 21:46 04:07 21:04 04:45 20:26 12:35 151.95
16
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 38m +0m 16s 03:25 21:47 04:07 21:04 04:45 20:26 12:36 151.96
17
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 39m +0m 13s 03:25 21:47 04:07 21:05 04:45 20:27 12:36 151.98
18
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 39m +0m 10s 03:25 21:48 04:07 21:05 04:45 20:27 12:36 151.99
19
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 39m +0m 06s 03:25 21:48 04:07 21:05 04:45 20:27 12:36 152.00
20
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 39m +0m 03s 03:25 21:48 04:08 21:05 04:46 20:27 12:36 152.01
21
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 39m +0m 00s 03:25 21:48 04:08 21:06 04:46 20:28 12:37 152.03
22
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 02s 03:25 21:48 04:08 21:06 04:46 20:28 12:37 152.03
23
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 05s 03:26 21:49 04:08 21:06 04:46 20:28 12:37 152.04
24
05:18
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 08s 03:26 21:49 04:09 21:06 04:47 20:28 12:37 152.05
25
05:18
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 11s 03:26 21:49 04:09 21:06 04:47 20:28 12:37 152.06
26
05:18
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 15s 03:27 21:49 04:09 21:06 04:47 20:28 12:38 152.07
27
05:19
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 18s 03:27 21:49 04:10 21:06 04:48 20:28 12:38 152.07
28
05:19
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 21s 03:28 21:48 04:10 21:06 04:48 20:28 12:38 152.08
29
05:19
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 24s 03:28 21:48 04:11 21:06 04:48 20:28 12:38 152.08
30
05:20
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 27s 03:29 21:48 04:11 21:06 04:49 20:28 12:38 152.08

In İskenderun, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho İskenderun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho İskenderun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại İskenderun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí