Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 113.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:24 246.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -6.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.891 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İskenderun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
79° Đông
19:03
281° Tây
12h 56m -2m 13s 04:36 20:33 05:08 20:01 05:39 19:30 12:35 150.97
2
06:07
80° Đông
19:01
280° Tây
12h 54m -2m 13s 04:37 20:31 05:09 19:59 05:40 19:28 12:35 150.93
3
06:08
80° Đông
19:00
280° Tây
12h 51m -2m 14s 04:38 20:30 05:10 19:58 05:41 19:27 12:34 150.89
4
06:09
80° Đông
18:58
279° Tây
12h 49m -2m 14s 04:39 20:28 05:11 19:56 05:42 19:25 12:34 150.86
5
06:09
81° Đông
18:57
279° Tây
12h 47m -2m 15s 04:40 20:26 05:12 19:54 05:43 19:24 12:34 150.82
6
06:10
82° Đông
18:55
278° Tây
12h 45m -2m 15s 04:41 20:25 05:13 19:53 05:44 19:22 12:33 150.78
7
06:11
82° Đông
18:54
278° Tây
12h 42m -2m 15s 04:42 20:23 05:14 19:51 05:44 19:21 12:33 150.75
8
06:12
82° Đông
18:53
277° Tây
12h 40m -2m 16s 04:43 20:21 05:15 19:50 05:45 19:19 12:33 150.71
9
06:13
83° Đông
18:51
277° Tây
12h 38m -2m 16s 04:44 20:19 05:15 19:48 05:46 19:18 12:32 150.67
10
06:13
83° Đông
18:50
276° Tây
12h 36m -2m 16s 04:45 20:18 05:16 19:47 05:47 19:16 12:32 150.63
11
06:14
84° Đông
18:48
276° Tây
12h 33m -2m 16s 04:46 20:16 05:17 19:45 05:48 19:15 12:32 150.59
12
06:15
84° Đông
18:47
276° Tây
12h 31m -2m 17s 04:47 20:14 05:18 19:43 05:48 19:13 12:31 150.55
13
06:16
85° Đông
18:45
275° Tây
12h 29m -2m 17s 04:48 20:13 05:19 19:42 05:49 19:11 12:31 150.52
14
06:17
85° Đông
18:44
274° Tây
12h 26m -2m 17s 04:49 20:11 05:20 19:40 05:50 19:10 12:30 150.48
15
06:17
86° Đông
18:42
274° Tây
12h 24m -2m 17s 04:50 20:10 05:21 19:39 05:51 19:08 12:30 150.44
16
06:18
86° Đông
18:41
274° Tây
12h 22m -2m 17s 04:51 20:08 05:22 19:37 05:52 19:07 12:30 150.40
17
06:19
87° Đông
18:39
273° Tây
12h 20m -2m 18s 04:52 20:06 05:22 19:35 05:53 19:05 12:29 150.36
18
06:20
87° Đông
18:38
273° Tây
12h 17m -2m 18s 04:52 20:05 05:23 19:34 05:53 19:04 12:29 150.32
19
06:21
88° Đông
18:36
272° Tây
12h 15m -2m 18s 04:53 20:03 05:24 19:32 05:54 19:02 12:29 150.28
20
06:21
88° Đông
18:35
272° Tây
12h 13m -2m 18s 04:54 20:01 05:25 19:31 05:55 19:01 12:28 150.24
21
06:22
89° Đông
18:33
271° Tây
12h 10m -2m 18s 04:55 20:00 05:26 19:29 05:56 18:59 12:28 150.20
22
06:23
89° Đông
18:31
271° Tây
12h 08m -2m 18s 04:56 19:58 05:27 19:28 05:57 18:58 12:28 150.16
23
06:24
90° Đông
18:30
270° Tây
12h 06m -2m 18s 04:57 19:57 05:27 19:26 05:57 18:56 12:27 150.11
24
06:25
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 03m -2m 18s 04:58 19:55 05:28 19:25 05:58 18:55 12:27 150.07
25
06:25
91° Đông
18:27
269° Tây
12h 01m -2m 18s 04:59 19:53 05:29 19:23 05:59 18:53 12:27 150.03
26
06:26
91° Đông
18:25
269° Tây
11h 59m -2m 18s 05:00 19:52 05:30 19:22 06:00 18:52 12:26 149.99
27
06:27
92° Đông
18:24
268° Tây
11h 56m -2m 18s 05:01 19:50 05:31 19:20 06:01 18:50 12:26 149.94
28
06:28
92° Đông
18:22
268° Tây
11h 54m -2m 18s 05:01 19:49 05:32 19:19 06:02 18:49 12:26 149.90
29
06:29
92° Đông
18:21
267° Tây
11h 52m -2m 18s 05:02 19:47 05:33 19:17 06:02 18:47 12:25 149.86
30
06:29
93° Đông
18:20
267° Tây
11h 50m -2m 18s 05:03 19:46 05:33 19:16 06:03 18:46 12:25 149.81

In İskenderun, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho İskenderun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho İskenderun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại İskenderun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí