Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isparta, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 ↑ 114.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 ↑ 245.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 01m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 18.82°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.848 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isparta
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:02
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +2m 04s | 04:23 | 21:27 | 04:59 | 20:50 | 05:33 | 20:16 | 12:54 | 150.74 |
| 2 |
06:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +2m 03s | 04:21 | 21:28 | 04:58 | 20:52 | 05:32 | 20:17 | 12:54 | 150.77 |
| 3 |
06:00
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +2m 02s | 04:20 | 21:30 | 04:56 | 20:53 | 05:31 | 20:18 | 12:54 | 150.81 |
| 4 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 01s | 04:18 | 21:31 | 04:55 | 20:54 | 05:29 | 20:19 | 12:54 | 150.85 |
| 5 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 59s | 04:17 | 21:32 | 04:54 | 20:55 | 05:28 | 20:20 | 12:54 | 150.88 |
| 6 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 58s | 04:15 | 21:34 | 04:52 | 20:56 | 05:27 | 20:21 | 12:54 | 150.92 |
| 7 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +1m 56s | 04:14 | 21:35 | 04:51 | 20:57 | 05:26 | 20:22 | 12:54 | 150.95 |
| 8 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 55s | 04:12 | 21:36 | 04:50 | 20:58 | 05:25 | 20:23 | 12:54 | 150.99 |
| 9 |
05:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +1m 53s | 04:11 | 21:38 | 04:49 | 21:00 | 05:24 | 20:24 | 12:54 | 151.02 |
| 10 |
05:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 52s | 04:09 | 21:39 | 04:48 | 21:01 | 05:23 | 20:25 | 12:54 | 151.05 |
| 11 |
05:51
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 50s | 04:08 | 21:40 | 04:46 | 21:02 | 05:22 | 20:26 | 12:54 | 151.09 |
| 12 |
05:50
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 48s | 04:07 | 21:42 | 04:45 | 21:03 | 05:21 | 20:27 | 12:54 | 151.12 |
| 13 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 47s | 04:05 | 21:43 | 04:44 | 21:04 | 05:20 | 20:28 | 12:54 | 151.16 |
| 14 |
05:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +1m 45s | 04:04 | 21:44 | 04:43 | 21:05 | 05:19 | 20:29 | 12:54 | 151.19 |
| 15 |
05:48
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +1m 43s | 04:03 | 21:46 | 04:42 | 21:06 | 05:18 | 20:30 | 12:54 | 151.22 |
| 16 |
05:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +1m 41s | 04:01 | 21:47 | 04:41 | 21:07 | 05:17 | 20:31 | 12:54 | 151.25 |
| 17 |
05:46
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +1m 39s | 04:00 | 21:48 | 04:40 | 21:08 | 05:16 | 20:32 | 12:54 | 151.28 |
| 18 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +1m 37s | 03:59 | 21:49 | 04:39 | 21:09 | 05:15 | 20:33 | 12:54 | 151.32 |
| 19 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +1m 35s | 03:58 | 21:51 | 04:38 | 21:10 | 05:14 | 20:34 | 12:54 | 151.35 |
| 20 |
05:44
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +1m 33s | 03:57 | 21:52 | 04:37 | 21:11 | 05:13 | 20:35 | 12:54 | 151.38 |
| 21 |
05:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +1m 30s | 03:56 | 21:53 | 04:36 | 21:12 | 05:13 | 20:36 | 12:54 | 151.41 |
| 22 |
05:42
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +1m 28s | 03:54 | 21:54 | 04:35 | 21:14 | 05:12 | 20:37 | 12:54 | 151.44 |
| 23 |
05:42
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +1m 26s | 03:53 | 21:56 | 04:34 | 21:15 | 05:11 | 20:37 | 12:54 | 151.47 |
| 24 |
05:41
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +1m 24s | 03:52 | 21:57 | 04:33 | 21:15 | 05:11 | 20:38 | 12:54 | 151.50 |
| 25 |
05:41
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +1m 21s | 03:51 | 21:58 | 04:33 | 21:16 | 05:10 | 20:39 | 12:54 | 151.53 |
| 26 |
05:40
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +1m 19s | 03:50 | 21:59 | 04:32 | 21:17 | 05:09 | 20:40 | 12:54 | 151.55 |
| 27 |
05:40
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +1m 16s | 03:50 | 22:00 | 04:31 | 21:18 | 05:09 | 20:41 | 12:54 | 151.58 |
| 28 |
05:39
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +1m 14s | 03:49 | 22:01 | 04:31 | 21:19 | 05:08 | 20:42 | 12:55 | 151.60 |
| 29 |
05:39
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +1m 11s | 03:48 | 22:02 | 04:30 | 21:20 | 05:08 | 20:42 | 12:55 | 151.63 |
| 30 |
05:38
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +1m 08s | 03:47 | 22:03 | 04:29 | 21:21 | 05:07 | 20:43 | 12:55 | 151.65 |
| 31 |
05:38
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +1m 05s | 03:46 | 22:04 | 04:29 | 21:22 | 05:07 | 20:44 | 12:55 | 151.67 |
|
All times are in local time for Isparta. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Isparta, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.