Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:49 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 32.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.237 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Istanbul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:09
119° ESE
17:36
241° WSW
9h 26m -1m 19s 06:31 19:14 07:04 18:41 07:38 18:07 12:53 147.51
2
08:11
119° ESE
17:36
241° WSW
9h 25m -1m 15s 06:32 19:14 07:05 18:41 07:39 18:07 12:53 147.49
3
08:12
119° ESE
17:35
241° WSW
9h 23m -1m 12s 06:33 19:14 07:06 18:41 07:40 18:07 12:53 147.47
4
08:13
119° ESE
17:35
241° WSW
9h 22m -1m 08s 06:34 19:14 07:07 18:41 07:41 18:07 12:54 147.44
5
08:13
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 21m -1m 05s 06:35 19:14 07:08 18:41 07:42 18:06 12:54 147.42
6
08:14
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 20m -1m 01s 06:36 19:14 07:09 18:41 07:43 18:06 12:55 147.40
7
08:15
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 19m -0m 58s 06:36 19:14 07:10 18:41 07:44 18:06 12:55 147.38
8
08:16
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 18m -0m 54s 06:37 19:14 07:10 18:41 07:45 18:06 12:55 147.36
9
08:17
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 17m -0m 50s 06:38 19:14 07:11 18:41 07:46 18:06 12:56 147.34
10
08:18
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 17m -0m 47s 06:39 19:14 07:12 18:41 07:46 18:07 12:56 147.33
11
08:19
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 16m -0m 43s 06:39 19:14 07:13 18:41 07:47 18:07 12:57 147.31
12
08:20
120° ESE
17:35
239° WSW
9h 15m -0m 39s 06:40 19:15 07:14 18:41 07:48 18:07 12:57 147.29
13
08:20
121° ESE
17:35
239° WSW
9h 15m -0m 35s 06:41 19:15 07:14 18:42 07:49 18:07 12:58 147.28
14
08:21
121° ESE
17:36
239° WSW
9h 14m -0m 31s 06:42 19:15 07:15 18:42 07:49 18:07 12:58 147.26
15
08:22
121° ESE
17:36
239° WSW
9h 14m -0m 27s 06:42 19:16 07:16 18:42 07:50 18:08 12:59 147.25
16
08:22
121° ESE
17:36
239° WSW
9h 13m -0m 23s 06:43 19:16 07:16 18:42 07:51 18:08 12:59 147.24
17
08:23
121° ESE
17:37
239° WSW
9h 13m -0m 19s 06:43 19:16 07:17 18:43 07:51 18:08 13:00 147.22
18
08:24
121° ESE
17:37
239° WSW
9h 13m -0m 15s 06:44 19:17 07:18 18:43 07:52 18:09 13:00 147.21
19
08:24
121° ESE
17:37
239° WSW
9h 12m -0m 11s 06:45 19:17 07:18 18:44 07:53 18:09 13:01 147.20
20
08:25
121° ESE
17:38
239° WSW
9h 12m -0m 07s 06:45 19:18 07:19 18:44 07:53 18:10 13:01 147.19
21
08:25
121° ESE
17:38
239° WSW
9h 12m -0m 02s 06:46 19:18 07:19 18:45 07:54 18:10 13:02 147.18
22
08:26
121° ESE
17:39
239° WSW
9h 12m +0m 01s 06:46 19:19 07:20 18:45 07:54 18:11 13:02 147.17
23
08:26
121° ESE
17:39
239° WSW
9h 12m +0m 05s 06:47 19:19 07:20 18:46 07:55 18:11 13:03 147.16
24
08:27
121° ESE
17:40
239° WSW
9h 13m +0m 09s 06:47 19:20 07:21 18:46 07:55 18:12 13:03 147.15
25
08:27
121° ESE
17:41
239° WSW
9h 13m +0m 13s 06:48 19:20 07:21 18:47 07:55 18:12 13:04 147.14
26
08:28
121° ESE
17:41
239° WSW
9h 13m +0m 17s 06:48 19:21 07:21 18:47 07:56 18:13 13:04 147.13
27
08:28
121° ESE
17:42
239° WSW
9h 13m +0m 21s 06:48 19:21 07:22 18:48 07:56 18:14 13:05 147.13
28
08:28
121° ESE
17:43
239° WSW
9h 14m +0m 25s 06:49 19:22 07:22 18:49 07:56 18:14 13:05 147.12
29
08:28
121° ESE
17:43
239° WSW
9h 14m +0m 29s 06:49 19:23 07:22 18:49 07:57 18:15 13:06 147.11
30
08:29
121° ESE
17:44
239° WSW
9h 15m +0m 33s 06:49 19:23 07:23 18:50 07:57 18:16 13:06 147.11
31
08:29
120° ESE
17:45
240° WSW
9h 16m +0m 37s 06:49 19:24 07:23 18:51 07:57 18:16 13:07 147.11

In Istanbul, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Istanbul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Istanbul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Istanbul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí