Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:49 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 31.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.237 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Istanbul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
69° ENE
20:00
291° WNW
13h 58m +2m 21s 04:16 21:47 04:55 21:07 05:32 20:31 13:01 150.74
2
06:01
69° ENE
20:01
292° WNW
14h 00m +2m 19s 04:14 21:49 04:54 21:09 05:30 20:32 13:01 150.77
3
05:59
68° ENE
20:02
292° WNW
14h 02m +2m 18s 04:12 21:50 04:52 21:10 05:29 20:33 13:01 150.81
4
05:58
68° ENE
20:03
292° WNW
14h 05m +2m 16s 04:10 21:52 04:51 21:11 05:27 20:34 13:01 150.85
5
05:57
67° ENE
20:04
293° WNW
14h 07m +2m 15s 04:09 21:53 04:49 21:13 05:26 20:35 13:00 150.88
6
05:56
67° ENE
20:06
293° WNW
14h 09m +2m 13s 04:07 21:55 04:48 21:14 05:25 20:37 13:00 150.92
7
05:55
67° ENE
20:07
294° WNW
14h 11m +2m 12s 04:05 21:56 04:46 21:15 05:24 20:38 13:00 150.95
8
05:53
66° ENE
20:08
294° WNW
14h 14m +2m 10s 04:04 21:58 04:45 21:16 05:22 20:39 13:00 150.99
9
05:52
66° ENE
20:09
294° WNW
14h 16m +2m 08s 04:02 22:00 04:43 21:18 05:21 20:40 13:00 151.02
10
05:51
66° ENE
20:10
295° WNW
14h 18m +2m 07s 04:00 22:01 04:42 21:19 05:20 20:41 13:00 151.05
11
05:50
65° ENE
20:11
295° WNW
14h 20m +2m 05s 03:59 22:03 04:41 21:20 05:19 20:42 13:00 151.09
12
05:49
65° ENE
20:12
295° WNW
14h 22m +2m 03s 03:57 22:04 04:39 21:22 05:18 20:43 13:00 151.12
13
05:48
64° ENE
20:13
296° WNW
14h 24m +2m 01s 03:55 22:06 04:38 21:23 05:16 20:44 13:00 151.16
14
05:47
64° ENE
20:14
296° WNW
14h 26m +1m 59s 03:54 22:07 04:37 21:24 05:15 20:45 13:00 151.19
15
05:46
64° ENE
20:15
296° WNW
14h 28m +1m 57s 03:52 22:09 04:36 21:25 05:14 20:47 13:00 151.22
16
05:45
64° ENE
20:16
297° WNW
14h 30m +1m 55s 03:51 22:11 04:34 21:27 05:13 20:48 13:00 151.25
17
05:44
63° ENE
20:17
297° WNW
14h 32m +1m 52s 03:49 22:12 04:33 21:28 05:12 20:49 13:00 151.29
18
05:43
63° ENE
20:18
297° WNW
14h 34m +1m 50s 03:48 22:14 04:32 21:29 05:11 20:50 13:00 151.32
19
05:43
62° ENE
20:18
298° WNW
14h 35m +1m 48s 03:46 22:15 04:31 21:30 05:10 20:51 13:00 151.35
20
05:42
62° ENE
20:19
298° WNW
14h 37m +1m 45s 03:45 22:17 04:30 21:32 05:09 20:52 13:00 151.38
21
05:41
62° ENE
20:20
298° WNW
14h 39m +1m 43s 03:44 22:18 04:29 21:33 05:08 20:53 13:00 151.41
22
05:40
62° ENE
20:21
298° WNW
14h 41m +1m 40s 03:42 22:20 04:28 21:34 05:08 20:54 13:00 151.44
23
05:39
61° ENE
20:22
299° WNW
14h 42m +1m 38s 03:41 22:21 04:27 21:35 05:07 20:55 13:00 151.47
24
05:39
61° ENE
20:23
299° WNW
14h 44m +1m 35s 03:40 22:23 04:26 21:36 05:06 20:56 13:01 151.50
25
05:38
61° ENE
20:24
299° WNW
14h 45m +1m 32s 03:38 22:24 04:25 21:37 05:05 20:57 13:01 151.52
26
05:37
61° ENE
20:25
300° WNW
14h 47m +1m 30s 03:37 22:25 04:24 21:38 05:04 20:58 13:01 151.55
27
05:37
60° ENE
20:26
300° WNW
14h 48m +1m 27s 03:36 22:27 04:23 21:40 05:04 20:59 13:01 151.58
28
05:36
60° ENE
20:26
300° WNW
14h 50m +1m 24s 03:35 22:28 04:22 21:41 05:03 21:00 13:01 151.60
29
05:36
60° ENE
20:27
300° WNW
14h 51m +1m 21s 03:34 22:29 04:21 21:42 05:02 21:00 13:01 151.63
30
05:35
60° ENE
20:28
300° WNW
14h 52m +1m 18s 03:33 22:31 04:21 21:43 05:02 21:01 13:01 151.65
31
05:35
60° ENE
20:29
301° WNW
14h 54m +1m 15s 03:32 22:32 04:20 21:44 05:01 21:02 13:01 151.67

In Istanbul, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Istanbul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Istanbul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Istanbul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí