Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:49 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 32.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.237 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Istanbul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
59° ENE
20:29
301° WNW
14h 55m +1m 11s 03:31 22:33 04:19 21:45 05:01 21:03 13:02 151.70
2
05:34
59° ENE
20:30
301° WNW
14h 56m +1m 08s 03:30 22:34 04:19 21:45 05:00 21:04 13:02 151.72
3
05:33
59° ENE
20:31
301° WNW
14h 57m +1m 05s 03:29 22:35 04:18 21:46 05:00 21:05 13:02 151.74
4
05:33
59° ENE
20:32
301° WNW
14h 58m +1m 02s 03:28 22:36 04:17 21:47 04:59 21:05 13:02 151.76
5
05:33
59° ENE
20:32
302° WNW
14h 59m +0m 58s 03:28 22:37 04:17 21:48 04:59 21:06 13:02 151.78
6
05:32
58° ENE
20:33
302° WNW
15h 00m +0m 55s 03:27 22:38 04:16 21:49 04:58 21:07 13:02 151.80
7
05:32
58° ENE
20:33
302° WNW
15h 01m +0m 52s 03:26 22:39 04:16 21:50 04:58 21:07 13:03 151.82
8
05:32
58° ENE
20:34
302° WNW
15h 02m +0m 48s 03:26 22:40 04:16 21:50 04:58 21:08 13:03 151.84
9
05:32
58° ENE
20:35
302° WNW
15h 02m +0m 45s 03:25 22:41 04:15 21:51 04:58 21:09 13:03 151.85
10
05:31
58° ENE
20:35
302° WNW
15h 03m +0m 41s 03:25 22:42 04:15 21:52 04:57 21:09 13:03 151.87
11
05:31
58° ENE
20:36
302° WNW
15h 04m +0m 37s 03:24 22:43 04:15 21:52 04:57 21:10 13:03 151.89
12
05:31
58° ENE
20:36
302° WNW
15h 04m +0m 34s 03:24 22:44 04:15 21:53 04:57 21:10 13:04 151.90
13
05:31
58° ENE
20:37
302° WNW
15h 05m +0m 30s 03:24 22:44 04:14 21:53 04:57 21:11 13:04 151.92
14
05:31
58° ENE
20:37
302° WNW
15h 05m +0m 26s 03:24 22:45 04:14 21:54 04:57 21:11 13:04 151.93
15
05:31
58° ENE
20:37
302° WNW
15h 06m +0m 23s 03:23 22:45 04:14 21:54 04:57 21:12 13:04 151.95
16
05:31
58° ENE
20:38
302° WNW
15h 06m +0m 19s 03:23 22:46 04:14 21:55 04:57 21:12 13:04 151.96
17
05:31
58° ENE
20:38
303° WNW
15h 06m +0m 15s 03:23 22:46 04:14 21:55 04:57 21:12 13:05 151.98
18
05:31
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 06m +0m 11s 03:23 22:47 04:14 21:56 04:57 21:13 13:05 151.99
19
05:32
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 07m +0m 08s 03:23 22:47 04:14 21:56 04:57 21:13 13:05 152.00
20
05:32
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 07m +0m 04s 03:23 22:47 04:15 21:56 04:57 21:13 13:05 152.01
21
05:32
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 07m +0m 00s 03:24 22:47 04:15 21:56 04:58 21:13 13:05 152.03
22
05:32
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 07m -0m 03s 03:24 22:48 04:15 21:57 04:58 21:14 13:06 152.04
23
05:32
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 07m -0m 06s 03:24 22:48 04:15 21:57 04:58 21:14 13:06 152.04
24
05:33
57° ENE
20:40
303° WNW
15h 06m -0m 10s 03:25 22:48 04:16 21:57 04:58 21:14 13:06 152.05
25
05:33
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 06m -0m 14s 03:25 22:48 04:16 21:57 04:59 21:14 13:06 152.06
26
05:33
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 06m -0m 18s 03:25 22:48 04:16 21:57 04:59 21:14 13:07 152.07
27
05:34
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 05m -0m 21s 03:26 22:47 04:17 21:57 05:00 21:14 13:07 152.07
28
05:34
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 05m -0m 25s 03:27 22:47 04:17 21:57 05:00 21:14 13:07 152.08
29
05:35
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 05m -0m 29s 03:27 22:47 04:18 21:56 05:00 21:14 13:07 152.08
30
05:35
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 04m -0m 32s 03:28 22:47 04:18 21:56 05:01 21:14 13:07 152.08

In Istanbul, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Istanbul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Istanbul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Istanbul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí