Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 74.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:54 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 54.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İzmir

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:28
119° ESE
18:01
241° WSW
9h 32m +0m 38s 06:53 19:36 07:25 19:04 07:58 18:31 13:14 147.11
2
08:29
119° ESE
18:02
241° WSW
9h 33m +0m 41s 06:53 19:37 07:26 19:05 07:58 18:32 13:15 147.11
3
08:29
119° ESE
18:03
241° WSW
9h 33m +0m 45s 06:54 19:38 07:26 19:06 07:59 18:33 13:15 147.10
4
08:29
119° ESE
18:03
241° WSW
9h 34m +0m 48s 06:54 19:38 07:26 19:06 07:59 18:33 13:16 147.10
5
08:29
119° ESE
18:04
241° WSW
9h 35m +0m 52s 06:54 19:39 07:26 19:07 07:59 18:34 13:16 147.10
6
08:29
118° ESE
18:05
242° WSW
9h 36m +0m 55s 06:54 19:40 07:26 19:08 07:59 18:35 13:17 147.10
7
08:29
118° ESE
18:06
242° WSW
9h 37m +0m 58s 06:54 19:41 07:26 19:09 07:59 18:36 13:17 147.11
8
08:29
118° ESE
18:07
242° WSW
9h 38m +1m 02s 06:54 19:42 07:26 19:10 07:59 18:37 13:18 147.11
9
08:28
118° ESE
18:08
242° WSW
9h 39m +1m 05s 06:54 19:42 07:26 19:11 07:59 18:38 13:18 147.11
10
08:28
118° ESE
18:09
242° WSW
9h 40m +1m 08s 06:54 19:43 07:26 19:11 07:59 18:39 13:18 147.12
11
08:28
118° ESE
18:10
243° WSW
9h 41m +1m 11s 06:54 19:44 07:26 19:12 07:58 18:40 13:19 147.12
12
08:28
117° ESE
18:11
243° WSW
9h 43m +1m 14s 06:54 19:45 07:26 19:13 07:58 18:41 13:19 147.13
13
08:28
117° ESE
18:12
243° WSW
9h 44m +1m 17s 06:54 19:46 07:25 19:14 07:58 18:42 13:20 147.13
14
08:27
117° ESE
18:13
243° WSW
9h 45m +1m 20s 06:54 19:47 07:25 19:15 07:58 18:43 13:20 147.14
15
08:27
117° ESE
18:14
244° WSW
9h 47m +1m 22s 06:53 19:48 07:25 19:16 07:57 18:44 13:20 147.15
16
08:27
116° ESE
18:15
244° WSW
9h 48m +1m 25s 06:53 19:49 07:25 19:17 07:57 18:45 13:21 147.16
17
08:26
116° ESE
18:16
244° WSW
9h 50m +1m 28s 06:53 19:50 07:25 19:18 07:57 18:46 13:21 147.17
18
08:26
116° ESE
18:17
244° WSW
9h 51m +1m 30s 06:53 19:51 07:24 19:19 07:56 18:47 13:21 147.18
19
08:25
116° ESE
18:18
245° WSW
9h 53m +1m 33s 06:52 19:51 07:24 19:20 07:56 18:48 13:22 147.20
20
08:25
115° ESE
18:20
245° WSW
9h 54m +1m 36s 06:52 19:52 07:23 19:21 07:56 18:49 13:22 147.21
21
08:24
115° ESE
18:21
245° WSW
9h 56m +1m 38s 06:52 19:53 07:23 19:22 07:55 18:50 13:22 147.22
22
08:24
115° ESE
18:22
245° WSW
9h 58m +1m 40s 06:51 19:54 07:23 19:23 07:55 18:51 13:22 147.24
23
08:23
114° ESE
18:23
246° WSW
9h 59m +1m 43s 06:51 19:55 07:22 19:24 07:54 18:52 13:23 147.25
24
08:22
114° ESE
18:24
246° WSW
10h 01m +1m 45s 06:50 19:56 07:22 19:25 07:54 18:53 13:23 147.27
25
08:22
114° ESE
18:25
246° WSW
10h 03m +1m 47s 06:50 19:57 07:21 19:26 07:53 18:54 13:23 147.29
26
08:21
113° ESE
18:26
247° WSW
10h 05m +1m 49s 06:49 19:58 07:20 19:27 07:52 18:55 13:23 147.30
27
08:20
113° ESE
18:27
247° WSW
10h 06m +1m 51s 06:49 19:59 07:20 19:28 07:52 18:56 13:24 147.32
28
08:20
113° ESE
18:29
247° WSW
10h 08m +1m 53s 06:48 20:00 07:19 19:29 07:51 18:57 13:24 147.34
29
08:19
112° ESE
18:30
248° WSW
10h 10m +1m 55s 06:47 20:01 07:19 19:30 07:50 18:58 13:24 147.36
30
08:18
112° ESE
18:31
248° WSW
10h 12m +1m 57s 06:47 20:02 07:18 19:31 07:50 18:59 13:24 147.38
31
08:17
112° ESE
18:32
248° WSW
10h 14m +1m 58s 06:46 20:03 07:17 19:32 07:49 19:00 13:24 147.40

In İzmir, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho İzmir

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho İzmir

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại İzmir

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí