Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 74.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:54 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 54.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İzmir

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
84° E
19:34
277° W
12h 37m +2m 28s 05:25 21:05 05:58 20:33 06:29 20:01 13:15 149.50
2
06:55
83° E
19:35
277° W
12h 40m +2m 28s 05:24 21:06 05:56 20:34 06:27 20:02 13:15 149.54
3
06:53
82° E
19:36
278° W
12h 42m +2m 28s 05:22 21:07 05:54 20:35 06:26 20:03 13:14 149.58
4
06:51
82° E
19:37
278° W
12h 45m +2m 27s 05:20 21:09 05:53 20:36 06:24 20:04 13:14 149.63
5
06:50
82° E
19:38
279° W
12h 47m +2m 27s 05:18 21:10 05:51 20:37 06:23 20:05 13:14 149.67
6
06:48
81° E
19:39
279° W
12h 50m +2m 26s 05:17 21:11 05:49 20:38 06:21 20:06 13:13 149.71
7
06:47
80° E
19:40
280° W
12h 52m +2m 26s 05:15 21:12 05:48 20:39 06:20 20:07 13:13 149.75
8
06:45
80° E
19:41
280° W
12h 55m +2m 26s 05:13 21:13 05:46 20:40 06:18 20:08 13:13 149.79
9
06:44
80° E
19:42
281° W
12h 57m +2m 25s 05:11 21:15 05:45 20:41 06:16 20:09 13:13 149.84
10
06:43
79° E
19:43
281° W
13h 00m +2m 25s 05:10 21:16 05:43 20:42 06:15 20:10 13:12 149.88
11
06:41
79° ENE
19:43
282° WNW
13h 02m +2m 24s 05:08 21:17 05:41 20:43 06:13 20:11 13:12 149.92
12
06:40
78° ENE
19:44
282° WNW
13h 04m +2m 24s 05:06 21:18 05:40 20:44 06:12 20:12 13:12 149.96
13
06:38
78° ENE
19:45
283° WNW
13h 07m +2m 23s 05:04 21:19 05:38 20:46 06:10 20:13 13:12 150.00
14
06:37
77° ENE
19:46
283° WNW
13h 09m +2m 23s 05:03 21:21 05:36 20:47 06:09 20:14 13:11 150.05
15
06:35
77° ENE
19:47
284° WNW
13h 11m +2m 22s 05:01 21:22 05:35 20:48 06:07 20:15 13:11 150.09
16
06:34
76° ENE
19:48
284° WNW
13h 14m +2m 21s 04:59 21:23 05:33 20:49 06:06 20:16 13:11 150.13
17
06:32
76° ENE
19:49
284° WNW
13h 16m +2m 21s 04:57 21:25 05:32 20:50 06:04 20:17 13:11 150.17
18
06:31
75° ENE
19:50
285° WNW
13h 19m +2m 20s 04:56 21:26 05:30 20:51 06:03 20:18 13:10 150.21
19
06:30
75° ENE
19:51
285° WNW
13h 21m +2m 19s 04:54 21:27 05:29 20:52 06:02 20:19 13:10 150.26
20
06:28
74° ENE
19:52
286° WNW
13h 23m +2m 18s 04:52 21:28 05:27 20:53 06:00 20:20 13:10 150.30
21
06:27
74° ENE
19:53
286° WNW
13h 25m +2m 18s 04:51 21:30 05:26 20:55 05:59 20:21 13:10 150.34
22
06:26
74° ENE
19:54
287° WNW
13h 28m +2m 17s 04:49 21:31 05:24 20:56 05:57 20:22 13:09 150.38
23
06:24
73° ENE
19:55
287° WNW
13h 30m +2m 16s 04:47 21:32 05:22 20:57 05:56 20:23 13:09 150.42
24
06:23
73° ENE
19:56
288° WNW
13h 32m +2m 15s 04:45 21:34 05:21 20:58 05:54 20:24 13:09 150.46
25
06:22
72° ENE
19:57
288° WNW
13h 35m +2m 14s 04:44 21:35 05:19 20:59 05:53 20:25 13:09 150.50
26
06:20
72° ENE
19:58
288° WNW
13h 37m +2m 13s 04:42 21:36 05:18 21:00 05:52 20:26 13:09 150.54
27
06:19
72° ENE
19:59
289° WNW
13h 39m +2m 12s 04:40 21:38 05:17 21:01 05:50 20:27 13:09 150.58
28
06:18
71° ENE
20:00
289° WNW
13h 41m +2m 11s 04:39 21:39 05:15 21:03 05:49 20:28 13:08 150.62
29
06:17
71° ENE
20:01
290° WNW
13h 43m +2m 10s 04:37 21:40 05:14 21:04 05:48 20:30 13:08 150.66
30
06:15
70° ENE
20:01
290° WNW
13h 46m +2m 09s 04:36 21:42 05:12 21:05 05:46 20:31 13:08 150.70

In İzmir, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho İzmir

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho İzmir

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại İzmir

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí