Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jōetsu, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 113.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:36 246.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 09m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -8.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jōetsu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:53
70° Đông Đông Bắc
18:35
290° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 02s 03:15 20:14 03:51 19:38 04:24 19:04 11:44 150.72
2
04:51
70° Đông Đông Bắc
18:36
290° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 01s 03:13 20:15 03:49 19:39 04:23 19:05 11:44 150.76
3
04:50
70° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 00s 03:12 20:16 03:48 19:40 04:22 19:06 11:43 150.80
4
04:49
69° Đông Đông Bắc
18:38
291° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 58s 03:10 20:17 03:47 19:41 04:20 19:07 11:43 150.84
5
04:48
69° Đông Đông Bắc
18:39
291° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 57s 03:09 20:19 03:45 19:42 04:19 19:08 11:43 150.87
6
04:47
68° Đông Đông Bắc
18:40
292° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 56s 03:07 20:20 03:44 19:43 04:18 19:09 11:43 150.91
7
04:46
68° Đông Đông Bắc
18:41
292° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 54s 03:06 20:21 03:43 19:44 04:17 19:10 11:43 150.94
8
04:45
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 53s 03:04 20:23 03:42 19:45 04:16 19:11 11:43 150.98
9
04:44
67° Đông Đông Bắc
18:42
293° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 51s 03:03 20:24 03:40 19:46 04:15 19:12 11:43 151.01
10
04:43
67° Đông Đông Bắc
18:43
293° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 50s 03:02 20:25 03:39 19:47 04:14 19:13 11:43 151.04
11
04:42
67° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 48s 03:00 20:26 03:38 19:49 04:13 19:14 11:43 151.08
12
04:41
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 46s 02:59 20:28 03:37 19:50 04:12 19:15 11:43 151.11
13
04:40
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 45s 02:58 20:29 03:36 19:51 04:11 19:15 11:43 151.15
14
04:39
66° Đông Đông Bắc
18:47
294° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 43s 02:56 20:30 03:35 19:52 04:10 19:16 11:43 151.18
15
04:39
65° Đông Đông Bắc
18:48
295° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 41s 02:55 20:32 03:34 19:53 04:09 19:17 11:43 151.21
16
04:38
65° Đông Đông Bắc
18:48
295° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 39s 02:54 20:33 03:33 19:54 04:08 19:18 11:43 151.24
17
04:37
65° Đông Đông Bắc
18:49
295° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 37s 02:53 20:34 03:32 19:55 04:07 19:19 11:43 151.28
18
04:36
65° Đông Đông Bắc
18:50
296° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 35s 02:52 20:35 03:31 19:56 04:06 19:20 11:43 151.31
19
04:36
64° Đông Đông Bắc
18:51
296° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 33s 02:50 20:37 03:30 19:57 04:06 19:21 11:43 151.34
20
04:35
64° Đông Đông Bắc
18:52
296° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 31s 02:49 20:38 03:29 19:58 04:05 19:22 11:43 151.37
21
04:34
64° Đông Đông Bắc
18:53
296° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 29s 02:48 20:39 03:28 19:59 04:04 19:23 11:43 151.40
22
04:33
64° Đông Đông Bắc
18:53
297° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 27s 02:47 20:40 03:27 20:00 04:03 19:24 11:43 151.43
23
04:33
63° Đông Đông Bắc
18:54
297° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 25s 02:46 20:41 03:26 20:01 04:03 19:25 11:43 151.46
24
04:32
63° Đông Đông Bắc
18:55
297° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 22s 02:45 20:42 03:25 20:02 04:02 19:25 11:43 151.49
25
04:32
63° Đông Đông Bắc
18:56
297° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 20s 02:44 20:44 03:25 20:03 04:01 19:26 11:43 151.52
26
04:31
62° Đông Đông Bắc
18:56
298° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 17s 02:43 20:45 03:24 20:04 04:01 19:27 11:44 151.54
27
04:31
62° Đông Đông Bắc
18:57
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 15s 02:42 20:46 03:23 20:05 04:00 19:28 11:44 151.57
28
04:30
62° Đông Đông Bắc
18:58
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 12s 02:41 20:47 03:22 20:06 03:59 19:29 11:44 151.60
29
04:30
62° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 10s 02:41 20:48 03:22 20:07 03:59 19:29 11:44 151.62
30
04:29
62° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 07s 02:40 20:49 03:21 20:07 03:58 19:30 11:44 151.64
31
04:29
61° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 05s 02:39 20:50 03:21 20:08 03:58 19:31 11:44 151.67

In Jōetsu, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jōetsu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jōetsu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jōetsu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí