Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jalālābād, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:22 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jalālābād

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:42
93° E
17:32
266° VNA
11klst 49mín -2m 07s 04:19 18:55 04:48 18:26 05:17 17:57 11:37 149.77
2
05:43
94° E
17:30
266° VNA
11klst 47mín -2m 07s 04:19 18:54 04:49 18:25 05:18 17:56 11:37 149.73
3
05:44
94° E
17:29
266° VNA
11klst 45mín -2m 07s 04:20 18:53 04:49 18:23 05:18 17:55 11:37 149.69
4
05:45
95° E
17:28
265° VNA
11klst 42mín -2m 07s 04:21 18:51 04:50 18:22 05:19 17:53 11:37 149.64
5
05:45
95° E
17:26
264° VNA
11klst 40mín -2m 07s 04:22 18:50 04:51 18:21 05:20 17:52 11:36 149.60
6
05:46
96° E
17:25
264° VNA
11klst 38mín -2m 06s 04:22 18:49 04:52 18:19 05:21 17:50 11:36 149.56
7
05:47
96° E
17:24
264° VNA
11klst 36mín -2m 06s 04:23 18:47 04:52 18:18 05:21 17:49 11:36 149.51
8
05:48
97° E
17:22
263° VNA
11klst 34mín -2m 06s 04:24 18:46 04:53 18:17 05:22 17:48 11:35 149.47
9
05:49
97° E
17:21
263° VNA
11klst 32mín -2m 06s 04:25 18:45 04:54 18:15 05:23 17:47 11:35 149.43
10
05:49
98° E
17:20
262° VNA
11klst 30mín -2m 05s 04:26 18:43 04:55 18:14 05:24 17:45 11:35 149.39
11
05:50
98° E
17:18
262° VNA
11klst 28mín -2m 05s 04:26 18:42 04:55 18:13 05:24 17:44 11:34 149.34
12
05:51
98° E
17:17
261° VNA
11klst 26mín -2m 05s 04:27 18:41 04:56 18:12 05:25 17:43 11:34 149.30
13
05:52
99° E
17:16
261° VNA
11klst 23mín -2m 04s 04:28 18:39 04:57 18:10 05:26 17:41 11:34 149.26
14
05:52
99° E
17:14
260° VNA
11klst 21mín -2m 04s 04:29 18:38 04:58 18:09 05:27 17:40 11:34 149.22
15
05:53
100° E
17:13
260° VNA
11klst 19mín -2m 04s 04:30 18:37 04:58 18:08 05:27 17:39 11:34 149.18
16
05:54
100° E
17:12
260° VNA
11klst 17mín -2m 03s 04:30 18:36 04:59 18:07 05:28 17:38 11:33 149.14
17
05:55
101° E
17:11
259° VNA
11klst 15mín -2m 03s 04:31 18:35 05:00 18:06 05:29 17:36 11:33 149.09
18
05:56
101° E
17:09
259° VNA
11klst 13mín -2m 02s 04:32 18:33 05:01 18:04 05:30 17:35 11:33 149.05
19
05:57
102° EAA
17:08
258° VNA
11klst 11mín -2m 02s 04:32 18:32 05:01 18:03 05:31 17:34 11:33 149.01
20
05:57
102° EAA
17:07
258° VNA
11klst 09mín -2m 01s 04:33 18:31 05:02 18:02 05:31 17:33 11:33 148.97
21
05:58
102° EAA
17:06
257° VNA
11klst 07mín -2m 01s 04:34 18:30 05:03 18:01 05:32 17:32 11:32 148.93
22
05:59
103° EAA
17:05
257° VNA
11klst 05mín -2m 00s 04:35 18:29 05:04 18:00 05:33 17:31 11:32 148.89
23
06:00
103° EAA
17:04
256° VNA
11klst 03mín -2m 00s 04:35 18:28 05:05 17:59 05:34 17:30 11:32 148.85
24
06:01
104° EAA
17:02
256° VNA
11klst 01mín -1m 59s 04:36 18:27 05:05 17:58 05:35 17:29 11:32 148.81
25
06:02
104° EAA
17:01
256° VNA
10klst 59mín -1m 58s 04:37 18:26 05:06 17:57 05:36 17:27 11:32 148.76
26
06:03
105° EAA
17:00
255° VNA
10klst 57mín -1m 58s 04:38 18:25 05:07 17:56 05:36 17:26 11:32 148.72
27
06:03
105° EAA
16:59
255° VNA
10klst 55mín -1m 57s 04:39 18:24 05:08 17:55 05:37 17:25 11:32 148.68
28
06:04
105° EAA
16:58
254° VNA
10klst 53mín -1m 56s 04:39 18:23 05:09 17:54 05:38 17:24 11:31 148.64
29
06:05
106° EAA
16:57
254° VNA
10klst 51mín -1m 55s 04:40 18:22 05:09 17:53 05:39 17:23 11:31 148.60
30
06:06
106° EAA
16:56
254° VNA
10klst 49mín -1m 54s 04:41 18:21 05:10 17:52 05:40 17:22 11:31 148.56
31
06:07
107° EAA
16:55
253° VNA
10klst 48mín -1m 53s 04:42 18:20 05:11 17:51 05:41 17:21 11:31 148.52

In Jalālābād, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jalālābād

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jalālābād

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jalālābād

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí