Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jalālābād, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:40 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -33.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.755 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jalālābād

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:58
67° ÉÉ
18:49
292° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 35s 03:22 20:26 03:57 19:50 04:30 19:17 11:54 151.83
2
04:59
68° ÉÉ
18:48
292° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 03:23 20:24 03:58 19:49 04:31 19:16 11:54 151.81
3
05:00
68° ÉÉ
18:47
292° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 03:24 20:23 03:59 19:48 04:32 19:15 11:54 151.79
4
05:01
68° ÉÉ
18:46
291° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 03:25 20:22 04:00 19:47 04:33 19:14 11:54 151.77
5
05:01
69° ÉÉ
18:46
291° WNW
13m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 03:26 20:21 04:01 19:46 04:34 19:13 11:54 151.75
6
05:02
69° ÉÉ
18:45
291° WNW
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 42s 03:27 20:19 04:02 19:45 04:34 19:12 11:54 151.72
7
05:03
69° ÉÉ
18:44
290° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 03:28 20:18 04:03 19:44 04:35 19:11 11:54 151.70
8
05:04
70° ÉÉ
18:43
290° WNW
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 03:29 20:17 04:04 19:42 04:36 19:10 11:53 151.68
9
05:04
70° ÉÉ
18:42
290° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 03:30 20:15 04:04 19:41 04:37 19:09 11:53 151.66
10
05:05
70° ÉÉ
18:41
289° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 03:31 20:14 04:05 19:40 04:38 19:08 11:53 151.63
11
05:06
71° ÉÉ
18:39
289° WNW
13m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 03:32 20:13 04:06 19:39 04:38 19:07 11:53 151.61
12
05:07
71° ÉÉ
18:38
289° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 03:33 20:11 04:07 19:38 04:39 19:06 11:53 151.58
13
05:07
72° ÉÉ
18:37
288° WNW
13m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 03:34 20:10 04:08 19:36 04:40 19:04 11:53 151.56
14
05:08
72° ÉÉ
18:36
288° WNW
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 50s 03:36 20:08 04:09 19:35 04:41 19:03 11:52 151.53
15
05:09
72° ÉÉ
18:35
287° WNW
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 03:37 20:07 04:10 19:34 04:42 19:02 11:52 151.51
16
05:10
73° ÉÉ
18:34
287° WNW
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 03:38 20:05 04:11 19:32 04:42 19:01 11:52 151.48
17
05:10
73° ÉÉ
18:33
287° WNW
13m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 03:39 20:04 04:12 19:31 04:43 19:00 11:52 151.45
18
05:11
74° ÉÉ
18:32
286° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 03:40 20:03 04:13 19:30 04:44 18:58 11:52 151.43
19
05:12
74° ÉÉ
18:30
286° WNW
13m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 03:41 20:01 04:14 19:28 04:45 18:57 11:51 151.40
20
05:12
74° ÉÉ
18:29
285° WNW
13m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 03:42 20:00 04:14 19:27 04:46 18:56 11:51 151.37
21
05:13
75° ÉÉ
18:28
285° WNW
13m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 03:43 19:58 04:15 19:26 04:46 18:55 11:51 151.34
22
05:14
75° ÉÉ
18:27
285° WNW
13m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 03:44 19:57 04:16 19:24 04:47 18:53 11:51 151.31
23
05:15
76° ÉÉ
18:25
284° WNW
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 03:45 19:55 04:17 19:23 04:48 18:52 11:50 151.28
24
05:15
76° ÉÉ
18:24
284° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 03:46 19:54 04:18 19:22 04:49 18:51 11:50 151.25
25
05:16
76° ÉÉ
18:23
283° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 03:47 19:52 04:19 19:20 04:50 18:49 11:50 151.21
26
05:17
77° ÉÉ
18:22
283° WNW
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 03:48 19:50 04:20 19:19 04:50 18:48 11:50 151.18
27
05:18
77° ÉÉ
18:20
282° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 03:49 19:49 04:20 19:17 04:51 18:47 11:49 151.15
28
05:18
78° ÉÉ
18:19
282° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 03:50 19:47 04:21 19:16 04:52 18:45 11:49 151.11
29
05:19
78° ÉÉ
18:18
282° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 03:51 19:46 04:22 19:14 04:53 18:44 11:49 151.08
30
05:20
79° ÉÉ
18:16
281° W
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 03:52 19:44 04:23 19:13 04:53 18:43 11:48 151.04
31
05:20
79° E
18:15
281° W
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 03:53 19:43 04:24 19:11 04:54 18:41 11:48 151.01

In Jalālābād, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jalālābād

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jalālābād

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jalālābād

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí