Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:19 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 15.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.429 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
68° ENE
19:35
292° WNW
13h 40m -1m 25s 04:22 21:07 04:56 20:34 05:28 20:02 12:45 151.83
2
05:55
68° ENE
19:34
291° WNW
13h 38m -1m 27s 04:23 21:06 04:57 20:33 05:28 20:01 12:45 151.81
3
05:56
69° ENE
19:33
291° WNW
13h 37m -1m 28s 04:24 21:05 04:57 20:32 05:29 20:00 12:45 151.79
4
05:57
69° ENE
19:32
291° WNW
13h 35m -1m 29s 04:25 21:04 04:58 20:31 05:30 19:59 12:45 151.77
5
05:57
70° ENE
19:32
290° WNW
13h 34m -1m 30s 04:26 21:03 04:59 20:30 05:30 19:58 12:45 151.74
6
05:58
70° ENE
19:31
290° WNW
13h 32m -1m 31s 04:27 21:01 05:00 20:29 05:31 19:57 12:45 151.72
7
05:59
70° ENE
19:30
290° WNW
13h 31m -1m 33s 04:28 21:00 05:01 20:28 05:32 19:56 12:44 151.70
8
05:59
70° ENE
19:29
289° WNW
13h 29m -1m 34s 04:29 20:59 05:02 20:27 05:33 19:55 12:44 151.68
9
06:00
71° ENE
19:28
289° WNW
13h 28m -1m 35s 04:30 20:58 05:02 20:25 05:33 19:54 12:44 151.65
10
06:01
71° ENE
19:27
289° WNW
13h 26m -1m 36s 04:31 20:57 05:03 20:24 05:34 19:53 12:44 151.63
11
06:01
72° ENE
19:26
288° WNW
13h 24m -1m 37s 04:32 20:55 05:04 20:23 05:35 19:52 12:44 151.61
12
06:02
72° ENE
19:25
288° WNW
13h 23m -1m 38s 04:33 20:54 05:05 20:22 05:35 19:51 12:44 151.58
13
06:03
72° ENE
19:24
288° WNW
13h 21m -1m 39s 04:33 20:53 05:06 20:21 05:36 19:50 12:44 151.56
14
06:03
73° ENE
19:23
287° WNW
13h 19m -1m 40s 04:34 20:52 05:06 20:20 05:37 19:49 12:43 151.53
15
06:04
73° ENE
19:22
287° WNW
13h 18m -1m 40s 04:35 20:50 05:07 20:19 05:38 19:48 12:43 151.50
16
06:04
73° ENE
19:21
286° WNW
13h 16m -1m 41s 04:36 20:49 05:08 20:17 05:38 19:47 12:43 151.48
17
06:05
74° ENE
19:20
286° WNW
13h 14m -1m 42s 04:37 20:48 05:09 20:16 05:39 19:46 12:43 151.45
18
06:06
74° ENE
19:19
286° WNW
13h 13m -1m 43s 04:38 20:46 05:09 20:15 05:40 19:45 12:43 151.42
19
06:06
74° ENE
19:18
285° WNW
13h 11m -1m 44s 04:39 20:45 05:10 20:14 05:40 19:44 12:42 151.39
20
06:07
75° ENE
19:17
285° WNW
13h 09m -1m 44s 04:40 20:44 05:11 20:12 05:41 19:42 12:42 151.37
21
06:08
75° ENE
19:15
284° WNW
13h 07m -1m 45s 04:41 20:42 05:12 20:11 05:42 19:41 12:42 151.34
22
06:08
76° ENE
19:14
284° WNW
13h 06m -1m 46s 04:42 20:41 05:13 20:10 05:42 19:40 12:42 151.31
23
06:09
76° ENE
19:13
284° WNW
13h 04m -1m 46s 04:42 20:39 05:13 20:09 05:43 19:39 12:41 151.27
24
06:10
76° ENE
19:12
283° WNW
13h 02m -1m 47s 04:43 20:38 05:14 20:07 05:44 19:38 12:41 151.24
25
06:10
77° ENE
19:11
283° WNW
13h 00m -1m 47s 04:44 20:37 05:15 20:06 05:44 19:36 12:41 151.21
26
06:11
77° ENE
19:10
282° WNW
12h 58m -1m 48s 04:45 20:35 05:16 20:05 05:45 19:35 12:41 151.18
27
06:11
78° ENE
19:08
282° WNW
12h 57m -1m 48s 04:46 20:34 05:16 20:03 05:46 19:34 12:40 151.14
28
06:12
78° ENE
19:07
282° WNW
12h 55m -1m 49s 04:47 20:32 05:17 20:02 05:46 19:33 12:40 151.11
29
06:13
79° ENE
19:06
281° W
12h 53m -1m 49s 04:47 20:31 05:18 20:01 05:47 19:31 12:40 151.07
30
06:13
79° E
19:05
281° W
12h 51m -1m 50s 04:48 20:29 05:18 19:59 05:48 19:30 12:39 151.04
31
06:14
79° E
19:04
280° W
12h 49m -1m 50s 04:49 20:28 05:19 19:58 05:48 19:29 12:39 151.00

In Jerusalem, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jerusalem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jerusalem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jerusalem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí