Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kütahya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 112.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 247.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -67.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.126 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kütahya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
79° Đông Đông Bắc
19:30
281° Tây
13h 01m -2m 27s 04:53 21:05 05:27 20:31 06:00 19:58 13:00 150.97
2
06:29
79° Đông
19:29
281° Tây
12h 59m -2m 28s 04:55 21:03 05:29 20:29 06:01 19:57 12:59 150.93
3
06:30
80° Đông
19:27
280° Tây
12h 56m -2m 28s 04:56 21:01 05:30 20:27 06:02 19:55 12:59 150.89
4
06:31
80° Đông
19:25
280° Tây
12h 54m -2m 29s 04:57 20:59 05:31 20:26 06:03 19:53 12:59 150.86
5
06:32
81° Đông
19:24
279° Tây
12h 52m -2m 29s 04:58 20:57 05:32 20:24 06:04 19:52 12:58 150.82
6
06:33
81° Đông
19:22
279° Tây
12h 49m -2m 30s 04:59 20:55 05:33 20:22 06:05 19:50 12:58 150.78
7
06:34
82° Đông
19:21
278° Tây
12h 47m -2m 30s 05:01 20:54 05:34 20:20 06:06 19:48 12:58 150.74
8
06:35
82° Đông
19:19
278° Tây
12h 44m -2m 30s 05:02 20:52 05:35 20:19 06:07 19:47 12:57 150.71
9
06:36
83° Đông
19:18
277° Tây
12h 41m -2m 31s 05:03 20:50 05:36 20:17 06:08 19:45 12:57 150.67
10
06:36
83° Đông
19:16
277° Tây
12h 39m -2m 31s 05:04 20:48 05:37 20:15 06:09 19:43 12:57 150.63
11
06:37
84° Đông
19:14
276° Tây
12h 36m -2m 31s 05:05 20:46 05:38 20:14 06:10 19:42 12:56 150.59
12
06:38
84° Đông
19:13
276° Tây
12h 34m -2m 31s 05:06 20:44 05:39 20:12 06:11 19:40 12:56 150.55
13
06:39
84° Đông
19:11
275° Tây
12h 31m -2m 32s 05:07 20:43 05:40 20:10 06:12 19:39 12:56 150.51
14
06:40
85° Đông
19:09
275° Tây
12h 29m -2m 32s 05:08 20:41 05:41 20:08 06:13 19:37 12:55 150.48
15
06:41
86° Đông
19:08
274° Tây
12h 26m -2m 32s 05:10 20:39 05:42 20:07 06:14 19:35 12:55 150.44
16
06:42
86° Đông
19:06
274° Tây
12h 24m -2m 32s 05:11 20:37 05:43 20:05 06:15 19:34 12:55 150.40
17
06:43
86° Đông
19:05
273° Tây
12h 21m -2m 32s 05:12 20:35 05:44 20:03 06:15 19:32 12:54 150.36
18
06:44
87° Đông
19:03
273° Tây
12h 19m -2m 33s 05:13 20:34 05:45 20:02 06:16 19:30 12:54 150.32
19
06:45
88° Đông
19:01
272° Tây
12h 16m -2m 33s 05:14 20:32 05:46 20:00 06:17 19:29 12:53 150.28
20
06:46
88° Đông
19:00
272° Tây
12h 14m -2m 33s 05:15 20:30 05:47 19:58 06:18 19:27 12:53 150.24
21
06:47
88° Đông
18:58
271° Tây
12h 11m -2m 33s 05:16 20:28 05:48 19:57 06:19 19:25 12:53 150.20
22
06:47
89° Đông
18:56
271° Tây
12h 08m -2m 33s 05:17 20:27 05:49 19:55 06:20 19:24 12:52 150.16
23
06:48
90° Đông
18:55
270° Tây
12h 06m -2m 33s 05:18 20:25 05:50 19:53 06:21 19:22 12:52 150.11
24
06:49
90° Đông
18:53
270° Tây
12h 03m -2m 33s 05:19 20:23 05:51 19:51 06:22 19:20 12:52 150.07
25
06:50
91° Đông
18:52
269° Tây
12h 01m -2m 33s 05:20 20:21 05:52 19:50 06:23 19:19 12:51 150.03
26
06:51
91° Đông
18:50
269° Tây
11h 58m -2m 33s 05:21 20:20 05:53 19:48 06:24 19:17 12:51 149.99
27
06:52
92° Đông
18:48
268° Tây
11h 56m -2m 33s 05:22 20:18 05:54 19:47 06:25 19:16 12:51 149.94
28
06:53
92° Đông
18:47
268° Tây
11h 53m -2m 33s 05:23 20:16 05:55 19:45 06:26 19:14 12:50 149.90
29
06:54
93° Đông
18:45
267° Tây
11h 50m -2m 33s 05:24 20:15 05:56 19:43 06:27 19:12 12:50 149.86
30
06:55
93° Đông
18:43
267° Tây
11h 48m -2m 33s 05:25 20:13 05:57 19:42 06:28 19:11 12:50 149.81

In Kütahya, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kütahya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kütahya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kütahya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí