Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kalamariá, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:23 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:05 243.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 42m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -18.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.753 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kalamariá

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
94° Đông
19:10
266° Tây
11h 45m -2m 39s 05:53 20:41 06:25 20:09 06:57 19:37 13:17 149.77
2
07:25
94° Đông
19:08
266° Tây
11h 42m -2m 39s 05:54 20:39 06:26 20:07 06:58 19:36 13:17 149.72
3
07:26
95° Đông
19:06
265° Tây
11h 39m -2m 39s 05:55 20:37 06:27 20:05 06:59 19:34 13:17 149.68
4
07:28
95° Đông
19:05
265° Tây
11h 37m -2m 39s 05:56 20:36 06:28 20:04 07:00 19:32 13:17 149.64
5
07:29
96° Đông
19:03
264° Tây
11h 34m -2m 38s 05:57 20:34 06:29 20:02 07:01 19:31 13:16 149.59
6
07:30
96° Đông
19:01
264° Tây
11h 31m -2m 38s 05:58 20:32 06:30 20:01 07:02 19:29 13:16 149.55
7
07:31
97° Đông
19:00
263° Tây
11h 29m -2m 38s 06:00 20:31 06:31 19:59 07:03 19:28 13:16 149.51
8
07:32
97° Đông
18:58
263° Tây
11h 26m -2m 38s 06:01 20:29 06:32 19:57 07:04 19:26 13:15 149.47
9
07:33
98° Đông
18:57
262° Tây
11h 23m -2m 37s 06:02 20:27 06:33 19:56 07:05 19:24 13:15 149.42
10
07:34
98° Đông
18:55
262° Tây
11h 21m -2m 37s 06:03 20:26 06:34 19:54 07:06 19:23 13:15 149.38
11
07:35
99° Đông
18:53
261° Tây
11h 18m -2m 37s 06:04 20:24 06:35 19:53 07:07 19:21 13:14 149.34
12
07:36
99° Đông
18:52
261° Tây
11h 16m -2m 36s 06:05 20:23 06:36 19:51 07:08 19:20 13:14 149.30
13
07:37
100° Đông
18:50
260° Tây
11h 13m -2m 36s 06:06 20:21 06:37 19:50 07:09 19:18 13:14 149.25
14
07:38
100° Đông
18:49
260° Tây
11h 10m -2m 36s 06:07 20:20 06:38 19:48 07:10 19:17 13:14 149.21
15
07:39
101° Đông
18:47
259° Tây
11h 08m -2m 35s 06:08 20:18 06:39 19:47 07:11 19:15 13:14 149.17
16
07:40
101° Đông
18:46
259° Tây Tây Nam
11h 05m -2m 35s 06:09 20:17 06:40 19:45 07:12 19:14 13:13 149.13
17
07:41
102° Đông Đông Nam
18:44
258° Tây Tây Nam
11h 03m -2m 34s 06:10 20:15 06:41 19:44 07:13 19:12 13:13 149.09
18
07:42
102° Đông Đông Nam
18:43
258° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 34s 06:11 20:14 06:42 19:42 07:14 19:11 13:13 149.05
19
07:43
103° Đông Đông Nam
18:41
257° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 33s 06:12 20:13 06:43 19:41 07:15 19:09 13:13 149.01
20
07:44
103° Đông Đông Nam
18:40
257° Tây Tây Nam
10h 55m -2m 32s 06:13 20:11 06:45 19:40 07:16 19:08 13:13 148.97
21
07:46
104° Đông Đông Nam
18:38
256° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 32s 06:14 20:10 06:46 19:38 07:17 19:07 13:12 148.92
22
07:47
104° Đông Đông Nam
18:37
256° Tây Tây Nam
10h 50m -2m 31s 06:15 20:09 06:47 19:37 07:18 19:05 13:12 148.88
23
07:48
104° Đông Đông Nam
18:36
255° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 30s 06:16 20:07 06:48 19:36 07:19 19:04 13:12 148.84
24
07:49
105° Đông Đông Nam
18:34
255° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 30s 06:17 20:06 06:49 19:34 07:20 19:03 13:12 148.80
25
07:50
105° Đông Đông Nam
18:33
254° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 29s 06:18 20:05 06:50 19:33 07:22 19:01 13:12 148.76
26
06:51
106° Đông Đông Nam
17:31
254° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 28s 05:19 19:03 05:51 18:32 06:23 18:00 12:12 148.72
27
06:52
106° Đông Đông Nam
17:30
254° Tây Tây Nam
10h 37m -2m 27s 05:20 19:02 05:52 18:31 06:24 17:59 12:12 148.68
28
06:53
107° Đông Đông Nam
17:29
253° Tây Tây Nam
10h 35m -2m 26s 05:21 19:01 05:53 18:29 06:25 17:58 12:11 148.64
29
06:55
107° Đông Đông Nam
17:28
253° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 25s 05:22 19:00 05:54 18:28 06:26 17:56 12:11 148.59
30
06:56
108° Đông Đông Nam
17:26
252° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 24s 05:23 18:59 05:55 18:27 06:27 17:55 12:11 148.56
31
06:57
108° Đông Đông Nam
17:25
252° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 23s 05:24 18:58 05:56 18:26 06:28 17:54 12:11 148.51

In Kalamariá, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kalamariá

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kalamariá

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kalamariá

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí