Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamakura, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 112.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:35 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 11.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.993 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamakura

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
93° Đông
17:25
266° Tây
11h 49m -2m 11s 04:11 18:50 04:41 18:20 05:10 17:51 11:31 149.78
2
05:37
94° Đông
17:24
266° Tây
11h 46m -2m 11s 04:12 18:49 04:42 18:19 05:11 17:50 11:31 149.74
3
05:38
94° Đông
17:23
266° Tây
11h 44m -2m 11s 04:13 18:47 04:43 18:18 05:12 17:48 11:30 149.69
4
05:38
95° Đông
17:21
265° Tây
11h 42m -2m 11s 04:14 18:46 04:43 18:16 05:13 17:47 11:30 149.65
5
05:39
95° Đông
17:20
265° Tây
11h 40m -2m 11s 04:15 18:44 04:44 18:15 05:13 17:46 11:30 149.61
6
05:40
96° Đông
17:18
264° Tây
11h 38m -2m 11s 04:15 18:43 04:45 18:13 05:14 17:44 11:29 149.56
7
05:41
96° Đông
17:17
264° Tây
11h 36m -2m 10s 04:16 18:41 04:46 18:12 05:15 17:43 11:29 149.52
8
05:42
97° Đông
17:16
263° Tây
11h 33m -2m 10s 04:17 18:40 04:46 18:11 05:16 17:41 11:29 149.48
9
05:42
97° Đông
17:14
263° Tây
11h 31m -2m 10s 04:18 18:39 04:47 18:09 05:17 17:40 11:29 149.44
10
05:43
98° Đông
17:13
262° Tây
11h 29m -2m 10s 04:19 18:37 04:48 18:08 05:17 17:39 11:28 149.39
11
05:44
98° Đông
17:11
262° Tây
11h 27m -2m 09s 04:19 18:36 04:49 18:07 05:18 17:37 11:28 149.35
12
05:45
98° Đông
17:10
261° Tây
11h 25m -2m 09s 04:20 18:35 04:50 18:05 05:19 17:36 11:28 149.31
13
05:46
99° Đông
17:09
261° Tây
11h 23m -2m 09s 04:21 18:33 04:50 18:04 05:20 17:35 11:28 149.27
14
05:47
99° Đông
17:08
260° Tây
11h 20m -2m 08s 04:22 18:32 04:51 18:03 05:21 17:34 11:27 149.23
15
05:47
100° Đông
17:06
260° Tây
11h 18m -2m 08s 04:23 18:31 04:52 18:02 05:21 17:32 11:27 149.19
16
05:48
100° Đông
17:05
260° Tây
11h 16m -2m 08s 04:23 18:30 04:53 18:00 05:22 17:31 11:27 149.15
17
05:49
101° Đông
17:04
259° Tây
11h 14m -2m 07s 04:24 18:29 04:54 17:59 05:23 17:30 11:27 149.10
18
05:50
101° Đông
17:02
259° Tây Tây Nam
11h 12m -2m 07s 04:25 18:27 04:54 17:58 05:24 17:29 11:26 149.06
19
05:51
102° Đông Đông Nam
17:01
258° Tây Tây Nam
11h 10m -2m 06s 04:26 18:26 04:55 17:57 05:25 17:27 11:26 149.02
20
05:52
102° Đông Đông Nam
17:00
258° Tây Tây Nam
11h 08m -2m 06s 04:27 18:25 04:56 17:56 05:26 17:26 11:26 148.98
21
05:53
102° Đông Đông Nam
16:59
257° Tây Tây Nam
11h 06m -2m 05s 04:27 18:24 04:57 17:54 05:26 17:25 11:26 148.94
22
05:54
103° Đông Đông Nam
16:58
257° Tây Tây Nam
11h 03m -2m 04s 04:28 18:23 04:58 17:53 05:27 17:24 11:26 148.90
23
05:54
103° Đông Đông Nam
16:56
256° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 04s 04:29 18:22 04:58 17:52 05:28 17:23 11:26 148.85
24
05:55
104° Đông Đông Nam
16:55
256° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 03s 04:30 18:21 04:59 17:51 05:29 17:22 11:25 148.81
25
05:56
104° Đông Đông Nam
16:54
256° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 02s 04:31 18:19 05:00 17:50 05:30 17:20 11:25 148.77
26
05:57
105° Đông Đông Nam
16:53
255° Tây Tây Nam
10h 55m -2m 02s 04:31 18:18 05:01 17:49 05:31 17:19 11:25 148.73
27
05:58
105° Đông Đông Nam
16:52
255° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 01s 04:32 18:17 05:02 17:48 05:32 17:18 11:25 148.69
28
05:59
106° Đông Đông Nam
16:51
254° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 00s 04:33 18:16 05:03 17:47 05:32 17:17 11:25 148.65
29
06:00
106° Đông Đông Nam
16:50
254° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 59s 04:34 18:16 05:03 17:46 05:33 17:16 11:25 148.61
30
06:01
106° Đông Đông Nam
16:49
254° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 58s 04:35 18:15 05:04 17:45 05:34 17:15 11:25 148.57
31
06:02
107° Đông Đông Nam
16:48
253° Tây Tây Nam
10h 45m -1m 57s 04:36 18:14 05:05 17:44 05:35 17:14 11:25 148.53

In Kamakura, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kamakura

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kamakura

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kamakura

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí