Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamakura, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 112.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:34 247.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 17m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 29.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.953 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamakura

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
84° Đông
18:02
276° Tây
12h 33m +2m 12s 04:02 19:29 04:33 18:58 05:03 18:28 11:45 149.49
2
05:27
83° Đông
18:03
277° Tây
12h 35m +2m 12s 04:00 19:30 04:31 18:59 05:01 18:29 11:45 149.53
3
05:26
83° Đông
18:04
277° Tây
12h 38m +2m 12s 03:59 19:31 04:30 19:00 05:00 18:30 11:45 149.57
4
05:24
82° Đông
18:05
278° Tây
12h 40m +2m 11s 03:57 19:32 04:28 19:01 04:58 18:31 11:44 149.61
5
05:23
82° Đông
18:06
278° Tây
12h 42m +2m 11s 03:56 19:33 04:27 19:02 04:57 18:32 11:44 149.66
6
05:22
82° Đông
18:06
279° Tây
12h 44m +2m 11s 03:54 19:34 04:25 19:03 04:55 18:33 11:44 149.70
7
05:20
81° Đông
18:07
279° Tây
12h 46m +2m 10s 03:53 19:35 04:24 19:04 04:54 18:34 11:43 149.74
8
05:19
81° Đông
18:08
280° Tây
12h 49m +2m 10s 03:51 19:36 04:22 19:05 04:53 18:34 11:43 149.78
9
05:18
80° Đông
18:09
280° Tây
12h 51m +2m 10s 03:49 19:37 04:21 19:06 04:51 18:35 11:43 149.82
10
05:16
80° Đông
18:10
280° Tây
12h 53m +2m 09s 03:48 19:38 04:19 19:07 04:50 18:36 11:43 149.86
11
05:15
79° Đông
18:10
281° Tây
12h 55m +2m 09s 03:46 19:39 04:18 19:08 04:48 18:37 11:42 149.91
12
05:14
79° Đông
18:11
281° Tây Tây Bắc
12h 57m +2m 08s 03:45 19:40 04:16 19:09 04:47 18:38 11:42 149.95
13
05:12
78° Đông Đông Bắc
18:12
282° Tây Tây Bắc
12h 59m +2m 08s 03:43 19:42 04:15 19:10 04:46 18:39 11:42 149.99
14
05:11
78° Đông Đông Bắc
18:13
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 07s 03:42 19:43 04:13 19:10 04:44 18:40 11:42 150.03
15
05:10
78° Đông Đông Bắc
18:14
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 07s 03:40 19:44 04:12 19:11 04:43 18:40 11:41 150.07
16
05:08
77° Đông Đông Bắc
18:15
283° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 06s 03:38 19:45 04:11 19:12 04:42 18:41 11:41 150.12
17
05:07
77° Đông Đông Bắc
18:15
284° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 06s 03:37 19:46 04:09 19:13 04:40 18:42 11:41 150.16
18
05:06
76° Đông Đông Bắc
18:16
284° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 05s 03:35 19:47 04:08 19:14 04:39 18:43 11:41 150.20
19
05:04
76° Đông Đông Bắc
18:17
284° Tây Tây Bắc
13h 12m +2m 04s 03:34 19:48 04:06 19:15 04:38 18:44 11:40 150.24
20
05:03
75° Đông Đông Bắc
18:18
285° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 04s 03:32 19:49 04:05 19:16 04:36 18:45 11:40 150.29
21
05:02
75° Đông Đông Bắc
18:19
285° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 03s 03:31 19:50 04:04 19:17 04:35 18:46 11:40 150.33
22
05:01
74° Đông Đông Bắc
18:19
286° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 02s 03:29 19:51 04:02 19:18 04:34 18:47 11:40 150.37
23
05:00
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 01s 03:28 19:53 04:01 19:19 04:32 18:47 11:40 150.41
24
04:58
74° Đông Đông Bắc
18:21
287° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 00s 03:26 19:54 03:59 19:20 04:31 18:48 11:39 150.45
25
04:57
73° Đông Đông Bắc
18:22
287° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 00s 03:25 19:55 03:58 19:21 04:30 18:49 11:39 150.49
26
04:56
73° Đông Đông Bắc
18:23
287° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 59s 03:23 19:56 03:57 19:22 04:29 18:50 11:39 150.53
27
04:55
72° Đông Đông Bắc
18:24
288° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 58s 03:22 19:57 03:55 19:23 04:28 18:51 11:39 150.57
28
04:54
72° Đông Đông Bắc
18:24
288° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 57s 03:20 19:58 03:54 19:24 04:26 18:52 11:39 150.61
29
04:53
72° Đông Đông Bắc
18:25
289° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 56s 03:19 19:59 03:53 19:25 04:25 18:53 11:39 150.65
30
04:52
71° Đông Đông Bắc
18:26
289° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 55s 03:17 20:01 03:52 19:26 04:24 18:54 11:39 150.69

In Kamakura, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kamakura

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kamakura

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kamakura

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí