Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamakura, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 112.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:35 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 27.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.991 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamakura

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:50
71° Đông Đông Bắc
18:27
289° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 54s 03:16 20:02 03:50 19:27 04:23 18:55 11:38 150.72
2
04:49
70° Đông Đông Bắc
18:28
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 53s 03:15 20:03 03:49 19:28 04:22 18:56 11:38 150.76
3
04:48
70° Đông Đông Bắc
18:29
290° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 51s 03:13 20:04 03:48 19:29 04:21 18:56 11:38 150.80
4
04:47
70° Đông Đông Bắc
18:29
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 50s 03:12 20:05 03:47 19:30 04:19 18:57 11:38 150.84
5
04:46
69° Đông Đông Bắc
18:30
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 49s 03:10 20:06 03:45 19:31 04:18 18:58 11:38 150.87
6
04:45
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 48s 03:09 20:08 03:44 19:32 04:17 18:59 11:38 150.91
7
04:44
69° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 46s 03:08 20:09 03:43 19:33 04:16 19:00 11:38 150.94
8
04:43
68° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 45s 03:06 20:10 03:42 19:34 04:15 19:01 11:38 150.98
9
04:43
68° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 44s 03:05 20:11 03:41 19:35 04:14 19:02 11:38 151.01
10
04:42
68° Đông Đông Bắc
18:34
292° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 42s 03:04 20:12 03:40 19:36 04:13 19:03 11:38 151.04
11
04:41
67° Đông Đông Bắc
18:35
293° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 41s 03:03 20:14 03:39 19:37 04:12 19:04 11:38 151.08
12
04:40
67° Đông Đông Bắc
18:36
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 39s 03:01 20:15 03:38 19:38 04:11 19:04 11:38 151.11
13
04:39
67° Đông Đông Bắc
18:37
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 37s 03:00 20:16 03:37 19:39 04:11 19:05 11:38 151.15
14
04:38
66° Đông Đông Bắc
18:37
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 36s 02:59 20:17 03:36 19:40 04:10 19:06 11:38 151.18
15
04:38
66° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 34s 02:58 20:18 03:35 19:41 04:09 19:07 11:38 151.21
16
04:37
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 32s 02:57 20:19 03:34 19:42 04:08 19:08 11:38 151.24
17
04:36
66° Đông Đông Bắc
18:40
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 30s 02:56 20:20 03:33 19:43 04:07 19:09 11:38 151.28
18
04:35
65° Đông Đông Bắc
18:41
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 29s 02:55 20:22 03:32 19:44 04:06 19:10 11:38 151.31
19
04:35
65° Đông Đông Bắc
18:41
295° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 27s 02:54 20:23 03:31 19:45 04:06 19:10 11:38 151.34
20
04:34
65° Đông Đông Bắc
18:42
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 25s 02:53 20:24 03:30 19:46 04:05 19:11 11:38 151.37
21
04:33
64° Đông Đông Bắc
18:43
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 23s 02:52 20:25 03:29 19:47 04:04 19:12 11:38 151.40
22
04:33
64° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 21s 02:51 20:26 03:29 19:48 04:03 19:13 11:38 151.43
23
04:32
64° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 19s 02:50 20:27 03:28 19:49 04:03 19:14 11:38 151.46
24
04:32
64° Đông Đông Bắc
18:45
296° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 16s 02:49 20:28 03:27 19:50 04:02 19:15 11:38 151.49
25
04:31
63° Đông Đông Bắc
18:46
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 14s 02:48 20:29 03:26 19:51 04:02 19:15 11:38 151.52
26
04:31
63° Đông Đông Bắc
18:47
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 12s 02:47 20:30 03:26 19:52 04:01 19:16 11:38 151.54
27
04:30
63° Đông Đông Bắc
18:47
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 10s 02:46 20:31 03:25 19:52 04:00 19:17 11:38 151.57
28
04:30
63° Đông Đông Bắc
18:48
297° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 07s 02:46 20:32 03:24 19:53 04:00 19:18 11:39 151.59
29
04:29
63° Đông Đông Bắc
18:49
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 05s 02:45 20:33 03:24 19:54 03:59 19:18 11:39 151.62
30
04:29
62° Đông Đông Bắc
18:49
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 03s 02:44 20:34 03:23 19:55 03:59 19:19 11:39 151.64
31
04:28
62° Đông Đông Bắc
18:50
298° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 00s 02:43 20:35 03:23 19:56 03:59 19:20 11:39 151.67

In Kamakura, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kamakura

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kamakura

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kamakura

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí