Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasama, Zambia 🇿🇲
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 ↑ 109.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 ↑ 250.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 35m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 70.26°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasama
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 13s | 04:51 | 18:54 | 05:17 | 18:28 | 05:43 | 18:02 | 11:53 | 151.70 |
| 2 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 12s | 04:51 | 18:55 | 05:17 | 18:29 | 05:43 | 18:03 | 11:53 | 151.72 |
| 3 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 11s | 04:51 | 18:55 | 05:17 | 18:29 | 05:43 | 18:03 | 11:53 | 151.74 |
| 4 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 11s | 04:51 | 18:55 | 05:18 | 18:29 | 05:44 | 18:03 | 11:53 | 151.76 |
| 5 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 10s | 04:52 | 18:55 | 05:18 | 18:29 | 05:44 | 18:03 | 11:53 | 151.78 |
| 6 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 10s | 04:52 | 18:55 | 05:18 | 18:29 | 05:44 | 18:03 | 11:53 | 151.80 |
| 7 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 09s | 04:52 | 18:55 | 05:18 | 18:29 | 05:44 | 18:03 | 11:54 | 151.82 |
| 8 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 08s | 04:52 | 18:55 | 05:18 | 18:29 | 05:45 | 18:03 | 11:54 | 151.84 |
| 9 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 08s | 04:53 | 18:56 | 05:19 | 18:29 | 05:45 | 18:03 | 11:54 | 151.85 |
| 10 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 07s | 04:53 | 18:56 | 05:19 | 18:30 | 05:45 | 18:03 | 11:54 | 151.87 |
| 11 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 06s | 04:53 | 18:56 | 05:19 | 18:30 | 05:45 | 18:04 | 11:54 | 151.89 |
| 12 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 06s | 04:53 | 18:56 | 05:19 | 18:30 | 05:46 | 18:04 | 11:55 | 151.90 |
| 13 |
06:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 05s | 04:53 | 18:56 | 05:20 | 18:30 | 05:46 | 18:04 | 11:55 | 151.92 |
| 14 |
06:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 04s | 04:54 | 18:57 | 05:20 | 18:30 | 05:46 | 18:04 | 11:55 | 151.93 |
| 15 |
06:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 04s | 04:54 | 18:57 | 05:20 | 18:31 | 05:46 | 18:04 | 11:55 | 151.95 |
| 16 |
06:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 03s | 04:54 | 18:57 | 05:20 | 18:31 | 05:47 | 18:05 | 11:55 | 151.96 |
| 17 |
06:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 02s | 04:54 | 18:57 | 05:21 | 18:31 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 151.98 |
| 18 |
06:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 02s | 04:55 | 18:57 | 05:21 | 18:31 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 151.99 |
| 19 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 01s | 04:55 | 18:58 | 05:21 | 18:31 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 152.00 |
| 20 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 00s | 04:55 | 18:58 | 05:21 | 18:32 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 152.01 |
| 21 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 00s | 04:55 | 18:58 | 05:21 | 18:32 | 05:48 | 18:06 | 11:57 | 152.03 |
| 22 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 00s | 04:55 | 18:58 | 05:22 | 18:32 | 05:48 | 18:06 | 11:57 | 152.03 |
| 23 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 01s | 04:56 | 18:58 | 05:22 | 18:32 | 05:48 | 18:06 | 11:57 | 152.04 |
| 24 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 01s | 04:56 | 18:59 | 05:22 | 18:32 | 05:48 | 18:06 | 11:57 | 152.05 |
| 25 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 02s | 04:56 | 18:59 | 05:22 | 18:33 | 05:49 | 18:06 | 11:57 | 152.06 |
| 26 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 03s | 04:56 | 18:59 | 05:22 | 18:33 | 05:49 | 18:07 | 11:58 | 152.07 |
| 27 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 03s | 04:56 | 18:59 | 05:23 | 18:33 | 05:49 | 18:07 | 11:58 | 152.07 |
| 28 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 04s | 04:57 | 19:00 | 05:23 | 18:33 | 05:49 | 18:07 | 11:58 | 152.08 |
| 29 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 05s | 04:57 | 19:00 | 05:23 | 18:34 | 05:49 | 18:07 | 11:58 | 152.08 |
| 30 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 05s | 04:57 | 19:00 | 05:23 | 18:34 | 05:49 | 18:08 | 11:58 | 152.08 |
|
All times are in local time for Kasama. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kasama, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.