Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasama, Zambia 🇿🇲
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 ↑ 109.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 ↑ 250.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 34m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -17.13°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.968 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasama
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 06s | 04:57 | 19:00 | 05:23 | 18:34 | 05:50 | 18:08 | 11:59 | 152.09 |
| 2 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +0m 07s | 04:57 | 19:00 | 05:24 | 18:34 | 05:50 | 18:08 | 11:59 | 152.09 |
| 3 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 07s | 04:58 | 19:01 | 05:24 | 18:35 | 05:50 | 18:08 | 11:59 | 152.09 |
| 4 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 08s | 04:58 | 19:01 | 05:24 | 18:35 | 05:50 | 18:09 | 11:59 | 152.09 |
| 5 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 09s | 04:58 | 19:01 | 05:24 | 18:35 | 05:50 | 18:09 | 11:59 | 152.09 |
| 6 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 09s | 04:58 | 19:01 | 05:24 | 18:35 | 05:50 | 18:09 | 12:00 | 152.09 |
| 7 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 10s | 04:58 | 19:01 | 05:24 | 18:35 | 05:50 | 18:09 | 12:00 | 152.08 |
| 8 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 10s | 04:58 | 19:02 | 05:24 | 18:36 | 05:50 | 18:10 | 12:00 | 152.08 |
| 9 |
06:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +0m 11s | 04:58 | 19:02 | 05:24 | 18:36 | 05:50 | 18:10 | 12:00 | 152.08 |
| 10 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +0m 12s | 04:58 | 19:02 | 05:24 | 18:36 | 05:50 | 18:10 | 12:00 | 152.07 |
| 11 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +0m 12s | 04:59 | 19:02 | 05:25 | 18:36 | 05:51 | 18:10 | 12:00 | 152.07 |
| 12 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +0m 13s | 04:59 | 19:02 | 05:25 | 18:36 | 05:51 | 18:10 | 12:00 | 152.07 |
| 13 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +0m 13s | 04:59 | 19:02 | 05:25 | 18:37 | 05:51 | 18:11 | 12:01 | 152.06 |
| 14 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +0m 14s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:37 | 05:51 | 18:11 | 12:01 | 152.06 |
| 15 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +0m 15s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:37 | 05:51 | 18:11 | 12:01 | 152.05 |
| 16 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +0m 15s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:37 | 05:51 | 18:11 | 12:01 | 152.04 |
| 17 |
06:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | +0m 16s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:37 | 05:51 | 18:11 | 12:01 | 152.03 |
| 18 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | +0m 16s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:37 | 05:51 | 18:12 | 12:01 | 152.03 |
| 19 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | +0m 17s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:38 | 05:51 | 18:12 | 12:01 | 152.02 |
| 20 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | +0m 17s | 04:59 | 19:03 | 05:25 | 18:38 | 05:50 | 18:12 | 12:01 | 152.01 |
| 21 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 18s | 04:59 | 19:04 | 05:25 | 18:38 | 05:50 | 18:12 | 12:01 | 152.00 |
| 22 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 18s | 04:59 | 19:04 | 05:25 | 18:38 | 05:50 | 18:12 | 12:01 | 151.99 |
| 23 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 19s | 04:59 | 19:04 | 05:25 | 18:38 | 05:50 | 18:12 | 12:01 | 151.97 |
| 24 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 19s | 04:59 | 19:04 | 05:24 | 18:38 | 05:50 | 18:13 | 12:01 | 151.96 |
| 25 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 20s | 04:59 | 19:04 | 05:24 | 18:38 | 05:50 | 18:13 | 12:01 | 151.95 |
| 26 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 20s | 04:59 | 19:04 | 05:24 | 18:38 | 05:50 | 18:13 | 12:01 | 151.93 |
| 27 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 21s | 04:59 | 19:04 | 05:24 | 18:39 | 05:50 | 18:13 | 12:01 | 151.92 |
| 28 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 21s | 04:59 | 19:04 | 05:24 | 18:39 | 05:50 | 18:13 | 12:01 | 151.90 |
| 29 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 21s | 04:58 | 19:04 | 05:24 | 18:39 | 05:49 | 18:13 | 12:01 | 151.88 |
| 30 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 22s | 04:58 | 19:04 | 05:24 | 18:39 | 05:49 | 18:13 | 12:01 | 151.87 |
| 31 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 22s | 04:58 | 19:04 | 05:24 | 18:39 | 05:49 | 18:14 | 12:01 | 151.85 |
|
All times are in local time for Kasama. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kasama, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 28 to 31.