Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:40 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kayseri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:37
118° Đông Đông Nam
17:16
242° Tây Tây Nam
9h 39m -1m 12s 06:02 18:51 06:34 18:19 07:07 17:46 12:26 147.51
2
07:38
118° Đông Đông Nam
17:16
242° Tây Tây Nam
9h 37m -1m 09s 06:03 18:51 06:35 18:19 07:08 17:46 12:27 147.49
3
07:39
118° Đông Đông Nam
17:16
242° Tây Tây Nam
9h 36m -1m 06s 06:04 18:51 06:36 18:19 07:09 17:46 12:27 147.47
4
07:40
118° Đông Đông Nam
17:16
242° Tây Tây Nam
9h 35m -1m 02s 06:05 18:51 06:37 18:19 07:10 17:46 12:28 147.44
5
07:41
118° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 34m -0m 59s 06:05 18:51 06:38 18:19 07:11 17:46 12:28 147.42
6
07:42
119° Đông Đông Nam
17:15
241° Tây Tây Nam
9h 33m -0m 56s 06:06 18:51 06:38 18:19 07:11 17:46 12:28 147.40
7
07:42
119° Đông Đông Nam
17:15
241° Tây Tây Nam
9h 33m -0m 53s 06:07 18:51 06:39 18:19 07:12 17:46 12:29 147.38
8
07:43
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 32m -0m 49s 06:08 18:51 06:40 18:19 07:13 17:46 12:29 147.36
9
07:44
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 31m -0m 46s 06:09 18:51 06:41 18:19 07:14 17:46 12:30 147.34
10
07:45
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 30m -0m 42s 06:09 18:51 06:42 18:19 07:15 17:46 12:30 147.33
11
07:46
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 30m -0m 39s 06:10 18:52 06:42 18:19 07:15 17:46 12:31 147.31
12
07:47
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 29m -0m 35s 06:11 18:52 06:43 18:20 07:16 17:46 12:31 147.29
13
07:47
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 28m -0m 32s 06:11 18:52 06:44 18:20 07:17 17:47 12:32 147.28
14
07:48
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 28m -0m 28s 06:12 18:52 06:44 18:20 07:18 17:47 12:32 147.26
15
07:49
120° Đông Đông Nam
17:17
240° Tây Tây Nam
9h 28m -0m 25s 06:13 18:53 06:45 18:20 07:18 17:47 12:33 147.25
16
07:49
120° Đông Đông Nam
17:17
240° Tây Tây Nam
9h 27m -0m 21s 06:13 18:53 06:46 18:21 07:19 17:47 12:33 147.24
17
07:50
120° Đông Đông Nam
17:17
240° Tây Tây Nam
9h 27m -0m 17s 06:14 18:53 06:46 18:21 07:20 17:48 12:34 147.22
18
07:51
120° Đông Đông Nam
17:18
240° Tây Tây Nam
9h 27m -0m 13s 06:15 18:54 06:47 18:21 07:20 17:48 12:34 147.21
19
07:51
120° Đông Đông Nam
17:18
240° Tây Tây Nam
9h 26m -0m 10s 06:15 18:54 06:47 18:22 07:21 17:49 12:35 147.20
20
07:52
120° Đông Đông Nam
17:19
240° Tây Tây Nam
9h 26m -0m 06s 06:16 18:55 06:48 18:22 07:21 17:49 12:35 147.19
21
07:52
120° Đông Đông Nam
17:19
240° Tây Tây Nam
9h 26m -0m 02s 06:16 18:55 06:49 18:23 07:22 17:50 12:35 147.18
22
07:53
120° Đông Đông Nam
17:20
240° Tây Tây Nam
9h 26m +0m 01s 06:17 18:56 06:49 18:23 07:22 17:50 12:36 147.17
23
07:53
120° Đông Đông Nam
17:20
240° Tây Tây Nam
9h 26m +0m 04s 06:17 18:56 06:50 18:24 07:23 17:51 12:36 147.16
24
07:54
120° Đông Đông Nam
17:21
240° Tây Tây Nam
9h 27m +0m 08s 06:18 18:57 06:50 18:24 07:23 17:51 12:37 147.15
25
07:54
120° Đông Đông Nam
17:21
240° Tây Tây Nam
9h 27m +0m 12s 06:18 18:57 06:50 18:25 07:24 17:52 12:37 147.14
26
07:54
120° Đông Đông Nam
17:22
240° Tây Tây Nam
9h 27m +0m 16s 06:18 18:58 06:51 18:26 07:24 17:52 12:38 147.13
27
07:55
120° Đông Đông Nam
17:23
240° Tây Tây Nam
9h 27m +0m 19s 06:19 18:59 06:51 18:26 07:24 17:53 12:38 147.12
28
07:55
120° Đông Đông Nam
17:23
240° Tây Tây Nam
9h 28m +0m 23s 06:19 18:59 06:51 18:27 07:25 17:54 12:39 147.12
29
07:55
120° Đông Đông Nam
17:24
240° Tây Tây Nam
9h 28m +0m 27s 06:19 19:00 06:52 18:28 07:25 17:54 12:39 147.11
30
07:56
120° Đông Đông Nam
17:25
240° Tây Tây Nam
9h 29m +0m 30s 06:20 19:01 06:52 18:28 07:25 17:55 12:40 147.11
31
07:56
119° Đông Đông Nam
17:26
241° Tây Tây Nam
9h 29m +0m 34s 06:20 19:01 06:52 18:29 07:25 17:56 12:40 147.10

In Kayseri, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kayseri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kayseri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kayseri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí