Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:40 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kayseri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:17
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 49m -0m 33s 03:19 22:04 04:04 21:18 04:44 20:38 12:41 152.09
2
05:17
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 48m -0m 36s 03:20 22:03 04:05 21:18 04:45 20:38 12:42 152.09
3
05:18
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
14h 48m -0m 39s 03:20 22:03 04:06 21:18 04:45 20:38 12:42 152.09
4
05:18
59° Đông Đông Bắc
20:06
300° Tây Tây Bắc
14h 47m -0m 42s 03:21 22:03 04:06 21:17 04:46 20:38 12:42 152.09
5
05:19
60° Đông Đông Bắc
20:05
300° Tây Tây Bắc
14h 46m -0m 45s 03:22 22:02 04:07 21:17 04:47 20:38 12:42 152.09
6
05:19
60° Đông Đông Bắc
20:05
300° Tây Tây Bắc
14h 45m -0m 49s 03:23 22:01 04:08 21:17 04:47 20:37 12:42 152.09
7
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:05
300° Tây Tây Bắc
14h 44m -0m 52s 03:24 22:01 04:08 21:16 04:48 20:37 12:42 152.08
8
05:21
60° Đông Đông Bắc
20:05
300° Tây Tây Bắc
14h 43m -0m 55s 03:25 22:00 04:09 21:16 04:48 20:37 12:43 152.08
9
05:21
60° Đông Đông Bắc
20:04
300° Tây Tây Bắc
14h 43m -0m 58s 03:25 22:00 04:10 21:15 04:49 20:36 12:43 152.08
10
05:22
60° Đông Đông Bắc
20:04
300° Tây Tây Bắc
14h 41m -1m 01s 03:26 21:59 04:11 21:15 04:50 20:36 12:43 152.07
11
05:22
60° Đông Đông Bắc
20:03
299° Tây Tây Bắc
14h 40m -1m 04s 03:27 21:58 04:12 21:14 04:51 20:35 12:43 152.07
12
05:23
61° Đông Đông Bắc
20:03
299° Tây Tây Bắc
14h 39m -1m 06s 03:29 21:57 04:12 21:13 04:51 20:35 12:43 152.07
13
05:24
61° Đông Đông Bắc
20:02
299° Tây Tây Bắc
14h 38m -1m 09s 03:30 21:56 04:13 21:13 04:52 20:34 12:43 152.06
14
05:25
61° Đông Đông Bắc
20:02
299° Tây Tây Bắc
14h 37m -1m 12s 03:31 21:55 04:14 21:12 04:53 20:34 12:43 152.06
15
05:25
61° Đông Đông Bắc
20:01
299° Tây Tây Bắc
14h 36m -1m 15s 03:32 21:55 04:15 21:11 04:54 20:33 12:44 152.05
16
05:26
62° Đông Đông Bắc
20:01
298° Tây Tây Bắc
14h 34m -1m 17s 03:33 21:54 04:16 21:11 04:54 20:32 12:44 152.04
17
05:27
62° Đông Đông Bắc
20:00
298° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 20s 03:34 21:53 04:17 21:10 04:55 20:32 12:44 152.03
18
05:28
62° Đông Đông Bắc
20:00
298° Tây Tây Bắc
14h 32m -1m 23s 03:35 21:51 04:18 21:09 04:56 20:31 12:44 152.03
19
05:28
62° Đông Đông Bắc
19:59
298° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 25s 03:37 21:50 04:19 21:08 04:57 20:30 12:44 152.02
20
05:29
62° Đông Đông Bắc
19:58
297° Tây Tây Bắc
14h 29m -1m 27s 03:38 21:49 04:20 21:07 04:58 20:30 12:44 152.01
21
05:30
63° Đông Đông Bắc
19:58
297° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 30s 03:39 21:48 04:21 21:06 04:59 20:29 12:44 152.00
22
05:31
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 32s 03:40 21:47 04:22 21:05 05:00 20:28 12:44 151.99
23
05:32
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
14h 24m -1m 34s 03:42 21:46 04:23 21:04 05:01 20:27 12:44 151.97
24
05:32
64° Đông Đông Bắc
19:55
296° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 37s 03:43 21:44 04:24 21:03 05:01 20:26 12:44 151.96
25
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:55
296° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 39s 03:44 21:43 04:25 21:02 05:02 20:25 12:44 151.95
26
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:54
296° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 41s 03:45 21:42 04:26 21:01 05:03 20:24 12:44 151.93
27
05:35
64° Đông Đông Bắc
19:53
295° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 43s 03:47 21:40 04:27 21:00 05:04 20:23 12:44 151.92
28
05:36
65° Đông Đông Bắc
19:52
295° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 45s 03:48 21:39 04:28 20:59 05:05 20:22 12:44 151.90
29
05:37
65° Đông Đông Bắc
19:51
295° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 47s 03:49 21:38 04:30 20:58 05:06 20:21 12:44 151.88
30
05:37
65° Đông Đông Bắc
19:50
294° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 49s 03:51 21:36 04:31 20:57 05:07 20:20 12:44 151.87
31
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:49
294° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 50s 03:52 21:35 04:32 20:55 05:08 20:19 12:44 151.85

In Kayseri, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kayseri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kayseri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kayseri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí