Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:40 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kayseri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
79° Đông
19:07
281° Tây
13h 00m -2m 24s 04:33 20:41 05:07 20:07 05:39 19:35 12:38 150.97
2
06:08
79° Đông
19:06
280° Tây
12h 58m -2m 24s 04:34 20:39 05:08 20:06 05:40 19:34 12:37 150.93
3
06:09
80° Đông
19:04
280° Tây
12h 55m -2m 25s 04:35 20:37 05:09 20:04 05:41 19:32 12:37 150.89
4
06:10
80° Đông
19:03
280° Tây
12h 53m -2m 25s 04:37 20:35 05:10 20:02 05:42 19:30 12:37 150.86
5
06:10
81° Đông
19:01
279° Tây
12h 50m -2m 26s 04:38 20:34 05:11 20:01 05:43 19:29 12:36 150.82
6
06:11
81° Đông
19:00
279° Tây
12h 48m -2m 26s 04:39 20:32 05:12 19:59 05:44 19:27 12:36 150.78
7
06:12
82° Đông
18:58
278° Tây
12h 46m -2m 26s 04:40 20:30 05:13 19:57 05:45 19:26 12:36 150.75
8
06:13
82° Đông
18:57
278° Tây
12h 43m -2m 27s 04:41 20:28 05:14 19:56 05:46 19:24 12:35 150.71
9
06:14
83° Đông
18:55
277° Tây
12h 41m -2m 27s 04:42 20:26 05:15 19:54 05:47 19:22 12:35 150.67
10
06:15
83° Đông
18:53
277° Tây
12h 38m -2m 27s 04:43 20:25 05:16 19:52 05:47 19:21 12:35 150.63
11
06:16
84° Đông
18:52
276° Tây
12h 36m -2m 27s 04:44 20:23 05:17 19:51 05:48 19:19 12:34 150.59
12
06:17
84° Đông
18:50
276° Tây
12h 33m -2m 28s 04:46 20:21 05:18 19:49 05:49 19:18 12:34 150.55
13
06:17
85° Đông
18:49
275° Tây
12h 31m -2m 28s 04:47 20:19 05:19 19:47 05:50 19:16 12:34 150.52
14
06:18
85° Đông
18:47
275° Tây
12h 28m -2m 28s 04:48 20:18 05:20 19:46 05:51 19:14 12:33 150.48
15
06:19
86° Đông
18:46
274° Tây
12h 26m -2m 28s 04:49 20:16 05:21 19:44 05:52 19:13 12:33 150.44
16
06:20
86° Đông
18:44
274° Tây
12h 23m -2m 29s 04:50 20:14 05:22 19:42 05:53 19:11 12:33 150.40
17
06:21
87° Đông
18:42
273° Tây
12h 21m -2m 29s 04:51 20:12 05:23 19:40 05:54 19:09 12:32 150.36
18
06:22
87° Đông
18:41
273° Tây
12h 18m -2m 29s 04:52 20:11 05:24 19:39 05:55 19:08 12:32 150.32
19
06:23
88° Đông
18:39
272° Tây
12h 16m -2m 29s 04:53 20:09 05:25 19:37 05:56 19:06 12:31 150.28
20
06:24
88° Đông
18:38
272° Tây
12h 13m -2m 29s 04:54 20:07 05:26 19:35 05:57 19:05 12:31 150.24
21
06:25
89° Đông
18:36
271° Tây
12h 11m -2m 29s 04:55 20:05 05:27 19:34 05:58 19:03 12:31 150.20
22
06:25
89° Đông
18:34
271° Tây
12h 08m -2m 29s 04:56 20:04 05:28 19:32 05:58 19:01 12:30 150.16
23
06:26
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 06m -2m 29s 04:57 20:02 05:28 19:31 05:59 19:00 12:30 150.11
24
06:27
90° Đông
18:31
270° Tây
12h 03m -2m 29s 04:58 20:00 05:29 19:29 06:00 18:58 12:30 150.07
25
06:28
91° Đông
18:30
269° Tây
12h 01m -2m 29s 04:59 19:59 05:30 19:27 06:01 18:57 12:29 150.03
26
06:29
91° Đông
18:28
269° Tây
11h 58m -2m 29s 05:00 19:57 05:31 19:26 06:02 18:55 12:29 149.99
27
06:30
92° Đông
18:26
268° Tây
11h 56m -2m 29s 05:01 19:55 05:32 19:24 06:03 18:53 12:29 149.94
28
06:31
92° Đông
18:25
268° Tây
11h 53m -2m 29s 05:02 19:54 05:33 19:22 06:04 18:52 12:28 149.90
29
06:32
92° Đông
18:23
267° Tây
11h 51m -2m 29s 05:03 19:52 05:34 19:21 06:05 18:50 12:28 149.86
30
06:33
93° Đông
18:22
267° Tây
11h 48m -2m 29s 05:04 19:50 05:35 19:19 06:06 18:49 12:28 149.81

In Kayseri, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kayseri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kayseri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kayseri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí