Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kế hoạch, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:04 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -13.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.524 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kế hoạch

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
94° Đông
19:10
266° Tây
11h 49m -2m 00s 05:59 20:32 06:27 20:04 06:56 19:35 13:16 149.75
2
07:22
94° Đông
19:09
266° Tây
11h 47m -2m 00s 05:59 20:31 06:28 20:02 06:57 19:34 13:16 149.71
3
07:22
94° Đông
19:08
265° Tây
11h 45m -2m 00s 06:00 20:30 06:29 20:01 06:57 19:33 13:15 149.67
4
07:23
95° Đông
19:06
265° Tây
11h 43m -2m 00s 06:01 20:28 06:29 20:00 06:58 19:31 13:15 149.62
5
07:24
95° Đông
19:05
264° Tây
11h 41m -2m 00s 06:01 20:27 06:30 19:59 06:59 19:30 13:15 149.58
6
07:24
96° Đông
19:04
264° Tây
11h 39m -2m 00s 06:02 20:26 06:31 19:57 06:59 19:29 13:14 149.54
7
07:25
96° Đông
19:02
264° Tây
11h 37m -1m 59s 06:03 20:25 06:31 19:56 07:00 19:27 13:14 149.49
8
07:26
97° Đông
19:01
263° Tây
11h 35m -1m 59s 06:04 20:23 06:32 19:55 07:01 19:26 13:14 149.45
9
07:27
97° Đông
19:00
263° Tây
11h 33m -1m 59s 06:04 20:22 06:33 19:53 07:01 19:25 13:14 149.41
10
07:27
98° Đông
18:58
262° Tây
11h 31m -1m 59s 06:05 20:21 06:34 19:52 07:02 19:24 13:13 149.37
11
07:28
98° Đông
18:57
262° Tây
11h 29m -1m 58s 06:06 20:20 06:34 19:51 07:03 19:23 13:13 149.32
12
07:29
99° Đông
18:56
261° Tây
11h 27m -1m 58s 06:06 20:18 06:35 19:50 07:03 19:21 13:13 149.28
13
07:30
99° Đông
18:55
261° Tây
11h 25m -1m 58s 06:07 20:17 06:36 19:49 07:04 19:20 13:13 149.24
14
07:30
100° Đông
18:54
260° Tây
11h 23m -1m 57s 06:08 20:16 06:36 19:47 07:05 19:19 13:12 149.20
15
07:31
100° Đông
18:52
260° Tây
11h 21m -1m 57s 06:08 20:15 06:37 19:46 07:06 19:18 13:12 149.16
16
07:32
100° Đông
18:51
260° Tây
11h 19m -1m 57s 06:09 20:14 06:38 19:45 07:06 19:17 13:12 149.12
17
07:33
101° Đông
18:50
259° Tây
11h 17m -1m 56s 06:10 20:13 06:38 19:44 07:07 19:15 13:12 149.08
18
07:33
101° Đông
18:49
259° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 56s 06:11 20:12 06:39 19:43 07:08 19:14 13:11 149.03
19
07:34
102° Đông Đông Nam
18:48
258° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 55s 06:11 20:10 06:40 19:42 07:09 19:13 13:11 148.99
20
07:35
102° Đông Đông Nam
18:47
258° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 55s 06:12 20:09 06:41 19:41 07:09 19:12 13:11 148.95
21
07:36
102° Đông Đông Nam
18:45
257° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 54s 06:13 20:08 06:41 19:40 07:10 19:11 13:11 148.91
22
07:37
103° Đông Đông Nam
18:44
257° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 54s 06:13 20:07 06:42 19:39 07:11 19:10 13:11 148.87
23
07:37
103° Đông Đông Nam
18:43
256° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 53s 06:14 20:06 06:43 19:38 07:12 19:09 13:11 148.83
24
07:38
104° Đông Đông Nam
18:42
256° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 52s 06:15 20:05 06:44 19:37 07:12 19:08 13:10 148.79
25
07:39
104° Đông Đông Nam
18:41
256° Tây Tây Nam
11h 02m -1m 52s 06:16 20:04 06:44 19:36 07:13 19:07 13:10 148.75
26
07:40
105° Đông Đông Nam
18:40
255° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 51s 06:16 20:03 06:45 19:35 07:14 19:06 13:10 148.70
27
07:41
105° Đông Đông Nam
18:39
255° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 50s 06:17 20:03 06:46 19:34 07:15 19:05 13:10 148.66
28
07:41
105° Đông Đông Nam
18:38
254° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 49s 06:18 20:02 06:47 19:33 07:16 19:04 13:10 148.62
29
07:42
106° Đông Đông Nam
18:37
254° Tây Tây Nam
10h 54m -1m 49s 06:19 20:01 06:47 19:32 07:16 19:03 13:10 148.58
30
07:43
106° Đông Đông Nam
18:36
254° Tây Tây Nam
10h 53m -1m 48s 06:19 20:00 06:48 19:31 07:17 19:02 13:10 148.54
31
07:44
107° Đông Đông Nam
18:35
253° Tây Tây Nam
10h 51m -1m 47s 06:20 19:59 06:49 19:30 07:18 19:01 13:10 148.50

In Kế hoạch, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kế hoạch

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kế hoạch

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kế hoạch

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 6 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí