Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khōst, Afghanistan 🇦🇫
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 ↑ 111.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:47 ↑ 248.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 26m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -14.73°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.973 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khōst
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +1m 45s | 03:31 | 20:04 | 04:04 | 19:31 | 04:35 | 18:59 | 11:47 | 150.73 |
| 2 |
05:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +1m 44s | 03:29 | 20:05 | 04:02 | 19:32 | 04:34 | 19:00 | 11:47 | 150.77 |
| 3 |
05:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +1m 43s | 03:28 | 20:06 | 04:01 | 19:33 | 04:33 | 19:01 | 11:47 | 150.81 |
| 4 |
04:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 42s | 03:27 | 20:07 | 04:00 | 19:34 | 04:32 | 19:02 | 11:47 | 150.84 |
| 5 |
04:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 41s | 03:25 | 20:08 | 03:59 | 19:35 | 04:31 | 19:03 | 11:47 | 150.88 |
| 6 |
04:57
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 39s | 03:24 | 20:09 | 03:58 | 19:35 | 04:30 | 19:03 | 11:46 | 150.91 |
| 7 |
04:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 38s | 03:23 | 20:11 | 03:57 | 19:36 | 04:29 | 19:04 | 11:46 | 150.95 |
| 8 |
04:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +1m 37s | 03:22 | 20:12 | 03:56 | 19:37 | 04:28 | 19:05 | 11:46 | 150.98 |
| 9 |
04:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +1m 36s | 03:21 | 20:13 | 03:55 | 19:38 | 04:27 | 19:06 | 11:46 | 151.02 |
| 10 |
04:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 34s | 03:20 | 20:14 | 03:54 | 19:39 | 04:26 | 19:07 | 11:46 | 151.05 |
| 11 |
04:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +1m 33s | 03:18 | 20:15 | 03:53 | 19:40 | 04:25 | 19:07 | 11:46 | 151.09 |
| 12 |
04:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 31s | 03:17 | 20:16 | 03:52 | 19:41 | 04:25 | 19:08 | 11:46 | 151.12 |
| 13 |
04:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +1m 30s | 03:16 | 20:17 | 03:51 | 19:42 | 04:24 | 19:09 | 11:46 | 151.15 |
| 14 |
04:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +1m 28s | 03:15 | 20:18 | 03:50 | 19:43 | 04:23 | 19:10 | 11:46 | 151.19 |
| 15 |
04:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 27s | 03:14 | 20:19 | 03:49 | 19:44 | 04:22 | 19:11 | 11:46 | 151.22 |
| 16 |
04:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 25s | 03:13 | 20:20 | 03:48 | 19:45 | 04:21 | 19:11 | 11:46 | 151.25 |
| 17 |
04:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 23s | 03:12 | 20:21 | 03:48 | 19:46 | 04:21 | 19:12 | 11:46 | 151.28 |
| 18 |
04:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 22s | 03:11 | 20:22 | 03:47 | 19:46 | 04:20 | 19:13 | 11:46 | 151.31 |
| 19 |
04:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +1m 20s | 03:10 | 20:23 | 03:46 | 19:47 | 04:19 | 19:14 | 11:46 | 151.34 |
| 20 |
04:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 18s | 03:09 | 20:24 | 03:45 | 19:48 | 04:19 | 19:15 | 11:46 | 151.38 |
| 21 |
04:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 16s | 03:08 | 20:25 | 03:44 | 19:49 | 04:18 | 19:15 | 11:46 | 151.41 |
| 22 |
04:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +1m 14s | 03:07 | 20:26 | 03:44 | 19:50 | 04:17 | 19:16 | 11:46 | 151.44 |
| 23 |
04:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 12s | 03:07 | 20:27 | 03:43 | 19:51 | 04:17 | 19:17 | 11:47 | 151.47 |
| 24 |
04:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 10s | 03:06 | 20:28 | 03:42 | 19:52 | 04:16 | 19:18 | 11:47 | 151.49 |
| 25 |
04:44
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 08s | 03:05 | 20:29 | 03:42 | 19:52 | 04:16 | 19:18 | 11:47 | 151.52 |
| 26 |
04:44
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 06s | 03:04 | 20:30 | 03:41 | 19:53 | 04:15 | 19:19 | 11:47 | 151.55 |
| 27 |
04:43
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 04s | 03:04 | 20:31 | 03:41 | 19:54 | 04:15 | 19:20 | 11:47 | 151.57 |
| 28 |
04:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 02s | 03:03 | 20:32 | 03:40 | 19:55 | 04:14 | 19:20 | 11:47 | 151.60 |
| 29 |
04:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +1m 00s | 03:02 | 20:33 | 03:39 | 19:55 | 04:14 | 19:21 | 11:47 | 151.62 |
| 30 |
04:42
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 57s | 03:02 | 20:34 | 03:39 | 19:56 | 04:13 | 19:22 | 11:47 | 151.65 |
| 31 |
04:42
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 55s | 03:01 | 20:34 | 03:39 | 19:57 | 04:13 | 19:22 | 11:47 | 151.67 |
|
All times are in local time for Khōst. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Khōst, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.