Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kingston upon Hull, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 99.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 260.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kingston upon Hull

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
114° ESE
16:27
246° VSV
9h 25m -3m 55s 05:01 18:27 05:42 17:46 06:23 17:05 11:44 148.47
2
07:03
114° ESE
16:25
245° VSV
9h 21m -3m 53s 05:03 18:25 05:44 17:44 06:25 17:03 11:44 148.43
3
07:05
115° ESE
16:23
245° VSV
9h 17m -3m 51s 05:05 18:23 05:45 17:43 06:27 17:01 11:44 148.40
4
07:07
116° ESE
16:21
244° VSV
9h 13m -3m 50s 05:06 18:22 05:47 17:41 06:29 16:59 11:44 148.36
5
07:09
116° ESE
16:19
244° VSV
9h 09m -3m 48s 05:08 18:20 05:49 17:39 06:30 16:58 11:44 148.32
6
07:11
117° ESE
16:17
243° VSV
9h 06m -3m 46s 05:09 18:19 05:50 17:38 06:32 16:56 11:44 148.28
7
07:13
117° ESE
16:15
242° VSV
9h 02m -3m 44s 05:11 18:17 05:52 17:36 06:34 16:54 11:44 148.25
8
07:15
118° ESE
16:14
242° VSV
8h 58m -3m 42s 05:13 18:16 05:54 17:35 06:36 16:53 11:45 148.21
9
07:17
118° ESE
16:12
242° VSV
8h 55m -3m 40s 05:14 18:14 05:55 17:33 06:38 16:51 11:45 148.18
10
07:19
119° ESE
16:10
241° VSV
8h 51m -3m 37s 05:16 18:13 05:57 17:32 06:39 16:49 11:45 148.14
11
07:21
119° ESE
16:08
240° VSV
8h 47m -3m 35s 05:18 18:11 05:59 17:30 06:41 16:48 11:45 148.11
12
07:22
120° ESE
16:07
240° VSV
8h 44m -3m 32s 05:19 18:10 06:00 17:29 06:43 16:46 11:45 148.07
13
07:24
120° ESE
16:05
240° VSV
8h 40m -3m 30s 05:21 18:09 06:02 17:28 06:45 16:45 11:45 148.04
14
07:26
121° ESE
16:04
239° VSV
8h 37m -3m 27s 05:22 18:08 06:04 17:26 06:46 16:44 11:45 148.01
15
07:28
121° ESE
16:02
238° VSV
8h 33m -3m 24s 05:24 18:06 06:05 17:25 06:48 16:42 11:45 147.97
16
07:30
122° ESE
16:01
238° VSV
8h 30m -3m 21s 05:25 18:05 06:07 17:24 06:50 16:41 11:46 147.94
17
07:32
122° ESE
15:59
238° VSV
8h 27m -3m 17s 05:27 18:04 06:08 17:23 06:51 16:40 11:46 147.91
18
07:34
123° ESE
15:58
237° VSV
8h 24m -3m 14s 05:28 18:03 06:10 17:22 06:53 16:38 11:46 147.88
19
07:36
123° ESE
15:56
237° VSV
8h 20m -3m 11s 05:30 18:02 06:11 17:21 06:55 16:37 11:46 147.85
20
07:37
124° ESE
15:55
236° VSV
8h 17m -3m 07s 05:31 18:01 06:13 17:20 06:56 16:36 11:46 147.82
21
07:39
124° SE
15:54
236° VSV
8h 14m -3m 03s 05:33 18:00 06:14 17:19 06:58 16:35 11:47 147.79
22
07:41
124° SE
15:53
235° VSV
8h 11m -2m 59s 05:34 17:59 06:16 17:18 07:00 16:34 11:47 147.76
23
07:43
125° SE
15:51
235° VSV
8h 08m -2m 55s 05:36 17:59 06:17 17:17 07:01 16:33 11:47 147.73
24
07:44
125° SE
15:50
235° VSV
8h 05m -2m 51s 05:37 17:58 06:19 17:16 07:03 16:32 11:47 147.70
25
07:46
126° SE
15:49
234° VSV
8h 03m -2m 46s 05:38 17:57 06:20 17:15 07:04 16:31 11:48 147.67
26
07:48
126° SE
15:48
234° VSV
8h 00m -2m 42s 05:40 17:56 06:22 17:14 07:06 16:30 11:48 147.64
27
07:49
126° SE
15:47
234° VSV
7h 57m -2m 37s 05:41 17:56 06:23 17:14 07:07 16:29 11:48 147.62
28
07:51
127° SE
15:46
233° VSV
7h 55m -2m 32s 05:42 17:55 06:24 17:13 07:09 16:29 11:49 147.59
29
07:53
127° SE
15:45
233° VSV
7h 52m -2m 27s 05:44 17:55 06:26 17:12 07:10 16:28 11:49 147.56
30
07:54
127° SE
15:45
233° VSV
7h 50m -2m 22s 05:45 17:54 06:27 17:12 07:12 16:27 11:49 147.54

In Kingston upon Hull, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kingston upon Hull

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kingston upon Hull

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kingston upon Hull

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí