Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kingston upon Hull, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 ↑ 99.1° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 ↑ 260.6° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 03m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -24.55°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kingston upon Hull
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:25
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 52s | 02:36 | 23:24 | 03:49 | 22:09 | 04:44 | 21:14 | 12:58 | 150.74 |
2 |
05:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 50s | 02:31 | 23:29 | 03:46 | 22:11 | 04:41 | 21:16 | 12:58 | 150.78 |
3 |
05:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 48s | 02:26 | 23:34 | 03:43 | 22:14 | 04:39 | 21:18 | 12:58 | 150.81 |
4 |
05:19
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 46s | 02:21 | 23:39 | 03:41 | 22:17 | 04:37 | 21:20 | 12:58 | 150.85 |
5 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 44s | 02:15 | 23:45 | 03:38 | 22:20 | 04:34 | 21:22 | 12:58 | 150.88 |
6 |
05:15
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +3m 42s | 02:09 | 23:51 | 03:35 | 22:22 | 04:32 | 21:24 | 12:58 | 150.92 |
7 |
05:14
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +3m 40s | 02:03 | 23:58 | 03:32 | 22:25 | 04:30 | 21:26 | 12:57 | 150.95 |
8 |
05:12
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +3m 38s | 01:56 | N/A | 03:29 | 22:28 | 04:28 | 21:28 | 12:57 | 150.99 |
9 |
05:10
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +3m 35s | 01:49 | 00:05 | 03:26 | 22:31 | 04:26 | 21:30 | 12:57 | 151.02 |
10 |
05:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +3m 33s | 01:40 | 00:14 | 03:23 | 22:33 | 04:24 | 21:32 | 12:57 | 151.06 |
11 |
05:06
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +3m 30s | 01:30 | 00:24 | 03:20 | 22:36 | 04:21 | 21:34 | 12:57 | 151.09 |
12 |
05:04
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 28s | 01:14 | N/A | 03:18 | 22:39 | 04:19 | 21:37 | 12:57 | 151.12 |
13 |
05:03
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +3m 25s | N/A | N/A | 03:15 | 22:42 | 04:17 | 21:39 | 12:57 | 151.16 |
14 |
05:01
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +3m 22s | N/A | N/A | 03:12 | 22:45 | 04:15 | 21:41 | 12:57 | 151.19 |
15 |
04:59
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +3m 19s | N/A | N/A | 03:09 | 22:48 | 04:13 | 21:43 | 12:57 | 151.22 |
16 |
04:58
↑
55° Đông Bắc
|
20:58
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +3m 16s | N/A | N/A | 03:06 | 22:51 | 04:11 | 21:44 | 12:57 | 151.26 |
17 |
04:56
↑
55° Đông Bắc
|
20:59
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +3m 12s | N/A | N/A | 03:03 | 22:54 | 04:10 | 21:46 | 12:57 | 151.29 |
18 |
04:55
↑
54° Đông Bắc
|
21:01
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +3m 09s | N/A | N/A | 03:01 | 22:56 | 04:08 | 21:48 | 12:57 | 151.32 |
19 |
04:53
↑
54° Đông Bắc
|
21:03
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +3m 05s | N/A | N/A | 02:58 | 22:59 | 04:06 | 21:50 | 12:57 | 151.35 |
20 |
04:52
↑
53° Đông Bắc
|
21:04
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +3m 02s | N/A | N/A | 02:55 | 23:02 | 04:04 | 21:52 | 12:57 | 151.38 |
21 |
04:50
↑
53° Đông Bắc
|
21:06
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +2m 58s | N/A | N/A | 02:52 | 23:05 | 04:02 | 21:54 | 12:57 | 151.41 |
22 |
04:49
↑
52° Đông Bắc
|
21:07
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +2m 54s | N/A | N/A | 02:49 | 23:08 | 04:01 | 21:56 | 12:58 | 151.44 |
23 |
04:47
↑
52° Đông Bắc
|
21:09
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +2m 50s | N/A | N/A | 02:47 | 23:11 | 03:59 | 21:58 | 12:58 | 151.47 |
24 |
04:46
↑
52° Đông Bắc
|
21:10
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +2m 46s | N/A | N/A | 02:44 | 23:14 | 03:57 | 22:00 | 12:58 | 151.50 |
25 |
04:45
↑
51° Đông Bắc
|
21:12
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +2m 41s | N/A | N/A | 02:41 | 23:17 | 03:56 | 22:01 | 12:58 | 151.53 |
26 |
04:44
↑
51° Đông Bắc
|
21:13
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +2m 37s | N/A | N/A | 02:39 | 23:20 | 03:54 | 22:03 | 12:58 | 151.55 |
27 |
04:43
↑
51° Đông Bắc
|
21:14
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +2m 32s | N/A | N/A | 02:36 | 23:23 | 03:53 | 22:05 | 12:58 | 151.58 |
28 |
04:41
↑
50° Đông Bắc
|
21:16
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +2m 27s | N/A | N/A | 02:33 | 23:25 | 03:51 | 22:06 | 12:58 | 151.60 |
29 |
04:40
↑
50° Đông Bắc
|
21:17
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +2m 23s | N/A | N/A | 02:31 | 23:28 | 03:50 | 22:08 | 12:58 | 151.63 |
30 |
04:39
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +2m 17s | N/A | N/A | 02:28 | 23:31 | 03:48 | 22:10 | 12:58 | 151.65 |
31 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:20
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +2m 12s | N/A | N/A | 02:26 | 23:34 | 03:47 | 22:11 | 12:59 | 151.68 |
All times are in local time for Kingston upon Hull. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Kingston upon Hull, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.