Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kingston upon Hull, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 99.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 260.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -5.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kingston upon Hull

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
75° ÉÉ
19:50
285° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 09s 03:55 22:04 04:47 21:13 05:32 20:28 13:01 150.96
2
06:12
76° ÉÉ
19:48
284° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 09s 03:58 22:01 04:49 21:10 05:34 20:25 13:01 150.93
3
06:14
76° ÉÉ
19:45
283° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 10s 04:00 21:58 04:51 21:07 05:36 20:23 13:00 150.89
4
06:15
77° ÉÉ
19:43
283° WNW
13m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 10s 04:03 21:54 04:53 21:05 05:38 20:20 13:00 150.85
5
06:17
78° ÉÉ
19:41
282° WNW
13m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 10s 04:06 21:51 04:55 21:02 05:40 20:18 13:00 150.82
6
06:19
78° ÉÉ
19:38
282° WNW
13m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 11s 04:08 21:48 04:58 20:59 05:42 20:15 12:59 150.78
7
06:21
79° E
19:36
281° W
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 11s 04:11 21:45 05:00 20:56 05:44 20:13 12:59 150.74
8
06:22
79° E
19:33
280° W
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 11s 04:13 21:41 05:02 20:54 05:46 20:10 12:59 150.70
9
06:24
80° E
19:31
280° W
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 12s 04:16 21:38 05:04 20:51 05:48 20:07 12:58 150.66
10
06:26
81° E
19:28
279° W
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 12s 04:18 21:35 05:06 20:48 05:49 20:05 12:58 150.63
11
06:28
81° E
19:26
278° W
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 12s 04:21 21:32 05:08 20:45 05:51 20:02 12:58 150.59
12
06:30
82° E
19:23
278° W
12m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 04:23 21:29 05:10 20:43 05:53 20:00 12:57 150.55
13
06:31
83° E
19:21
277° W
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 04:26 21:26 05:12 20:40 05:55 19:57 12:57 150.51
14
06:33
83° E
19:19
276° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 04:28 21:23 05:14 20:37 05:57 19:55 12:57 150.47
15
06:35
84° E
19:16
276° W
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 04:30 21:20 05:16 20:34 05:59 19:52 12:56 150.43
16
06:37
85° E
19:14
275° W
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 04:33 21:17 05:18 20:32 06:00 19:50 12:56 150.40
17
06:38
85° E
19:11
274° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:35 21:14 05:20 20:29 06:02 19:47 12:55 150.35
18
06:40
86° E
19:09
274° W
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:37 21:11 05:22 20:26 06:04 19:45 12:55 150.31
19
06:42
87° E
19:06
273° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:39 21:08 05:24 20:24 06:06 19:42 12:55 150.28
20
06:44
87° E
19:04
272° W
12m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:42 21:05 05:26 20:21 06:08 19:40 12:54 150.23
21
06:45
88° E
19:01
272° W
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:44 21:02 05:28 20:18 06:10 19:37 12:54 150.19
22
06:47
89° E
18:59
271° W
12m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:46 20:59 05:30 20:16 06:11 19:34 12:54 150.15
23
06:49
89° E
18:56
270° W
12m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:48 20:57 05:32 20:13 06:13 19:32 12:53 150.11
24
06:51
90° E
18:54
270° W
12m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:50 20:54 05:34 20:11 06:15 19:29 12:53 150.07
25
06:52
91° E
18:51
269° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:52 20:51 05:36 20:08 06:17 19:27 12:53 150.03
26
06:54
91° E
18:49
268° W
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:54 20:48 05:37 20:05 06:19 19:25 12:52 149.98
27
06:56
92° E
18:46
268° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:57 20:45 05:39 20:03 06:20 19:22 12:52 149.94
28
06:58
92° E
18:44
267° W
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 04:59 20:43 05:41 20:00 06:22 19:20 12:52 149.90
29
07:00
93° E
18:42
266° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 05:01 20:40 05:43 19:58 06:24 19:17 12:51 149.85
30
07:01
94° E
18:39
266° W
11m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 05:03 20:37 05:45 19:55 06:26 19:15 12:51 149.81

In Kingston upon Hull, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kingston upon Hull

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kingston upon Hull

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kingston upon Hull

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí