Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kitakyushu, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -62.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.456 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kitakyushu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:04
84° Đông
18:36
276° Tây
12h 32m +2m 05s 04:39 20:02 05:09 19:31 05:39 19:02 12:20 149.49
2
06:03
84° Đông
18:37
277° Tây
12h 34m +2m 05s 04:38 20:02 05:08 19:32 05:37 19:03 12:20 149.53
3
06:01
83° Đông
18:38
277° Tây
12h 36m +2m 05s 04:36 20:03 05:06 19:33 05:36 19:04 12:19 149.57
4
06:00
83° Đông
18:39
278° Tây
12h 38m +2m 04s 04:35 20:04 05:05 19:34 05:34 19:04 12:19 149.61
5
05:59
82° Đông
18:39
278° Tây
12h 40m +2m 04s 04:33 20:05 05:03 19:35 05:33 19:05 12:19 149.66
6
05:57
82° Đông
18:40
278° Tây
12h 42m +2m 04s 04:32 20:06 05:02 19:36 05:32 19:06 12:19 149.70
7
05:56
81° Đông
18:41
279° Tây
12h 44m +2m 03s 04:30 20:07 05:01 19:37 05:30 19:07 12:18 149.74
8
05:55
81° Đông
18:42
279° Tây
12h 46m +2m 03s 04:29 20:08 04:59 19:37 05:29 19:08 12:18 149.78
9
05:54
80° Đông
18:42
280° Tây
12h 48m +2m 03s 04:27 20:09 04:58 19:38 05:28 19:08 12:18 149.82
10
05:52
80° Đông
18:43
280° Tây
12h 50m +2m 02s 04:26 20:10 04:56 19:39 05:26 19:09 12:17 149.87
11
05:51
80° Đông
18:44
281° Tây
12h 52m +2m 02s 04:24 20:11 04:55 19:40 05:25 19:10 12:17 149.91
12
05:50
79° Đông
18:45
281° Tây
12h 54m +2m 01s 04:23 20:12 04:54 19:41 05:24 19:11 12:17 149.95
13
05:48
79° Đông Đông Bắc
18:45
282° Tây Tây Bắc
12h 57m +2m 01s 04:21 20:13 04:52 19:42 05:22 19:12 12:17 149.99
14
05:47
78° Đông Đông Bắc
18:46
282° Tây Tây Bắc
12h 59m +2m 00s 04:20 20:14 04:51 19:43 05:21 19:12 12:16 150.03
15
05:46
78° Đông Đông Bắc
18:47
282° Tây Tây Bắc
13h 01m +2m 00s 04:18 20:15 04:50 19:44 05:20 19:13 12:16 150.08
16
05:45
77° Đông Đông Bắc
18:48
283° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 59s 04:17 20:16 04:48 19:44 05:18 19:14 12:16 150.12
17
05:43
77° Đông Đông Bắc
18:48
283° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 59s 04:15 20:17 04:47 19:45 05:17 19:15 12:16 150.16
18
05:42
76° Đông Đông Bắc
18:49
284° Tây Tây Bắc
13h 06m +1m 58s 04:14 20:18 04:45 19:46 05:16 19:16 12:15 150.20
19
05:41
76° Đông Đông Bắc
18:50
284° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 58s 04:12 20:19 04:44 19:47 05:15 19:16 12:15 150.25
20
05:40
76° Đông Đông Bắc
18:51
285° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 57s 04:11 20:20 04:43 19:48 05:13 19:17 12:15 150.29
21
05:39
75° Đông Đông Bắc
18:52
285° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 56s 04:09 20:21 04:41 19:49 05:12 19:18 12:15 150.33
22
05:37
75° Đông Đông Bắc
18:52
286° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 55s 04:08 20:22 04:40 19:50 05:11 19:19 12:15 150.37
23
05:36
74° Đông Đông Bắc
18:53
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 55s 04:07 20:23 04:39 19:51 05:10 19:20 12:14 150.41
24
05:35
74° Đông Đông Bắc
18:54
286° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 54s 04:05 20:24 04:38 19:52 05:09 19:21 12:14 150.45
25
05:34
74° Đông Đông Bắc
18:55
287° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 53s 04:04 20:25 04:36 19:53 05:07 19:21 12:14 150.49
26
05:33
73° Đông Đông Bắc
18:55
287° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 52s 04:02 20:26 04:35 19:54 05:06 19:22 12:14 150.53
27
05:32
73° Đông Đông Bắc
18:56
288° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 51s 04:01 20:27 04:34 19:54 05:05 19:23 12:14 150.57
28
05:31
72° Đông Đông Bắc
18:57
288° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 50s 04:00 20:29 04:32 19:55 05:04 19:24 12:14 150.61
29
05:30
72° Đông Đông Bắc
18:58
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 49s 03:58 20:30 04:31 19:56 05:03 19:25 12:13 150.65
30
05:29
72° Đông Đông Bắc
18:58
289° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 48s 03:57 20:31 04:30 19:57 05:02 19:26 12:13 150.69

In Kitakyushu, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kitakyushu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kitakyushu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kitakyushu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí