Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -0.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Konya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
99° Đông
18:43
261° Tây
11h 21m +2m 24s 05:54 20:11 06:24 19:40 06:55 19:10 13:02 148.24
2
07:20
98° Đông
18:44
262° Tây
11h 23m +2m 24s 05:53 20:12 06:23 19:41 06:53 19:11 13:02 148.28
3
07:19
98° Đông
18:45
262° Tây
11h 26m +2m 24s 05:51 20:12 06:21 19:42 06:52 19:12 13:02 148.31
4
07:17
97° Đông
18:46
263° Tây
11h 28m +2m 25s 05:50 20:13 06:20 19:43 06:50 19:13 13:01 148.35
5
07:16
97° Đông
18:47
263° Tây
11h 31m +2m 25s 05:48 20:14 06:19 19:44 06:49 19:14 13:01 148.39
6
07:14
96° Đông
18:48
264° Tây
11h 33m +2m 25s 05:47 20:15 06:17 19:45 06:47 19:15 13:01 148.42
7
07:13
96° Đông
18:49
264° Tây
11h 36m +2m 26s 05:45 20:16 06:16 19:46 06:46 19:16 13:01 148.46
8
07:11
96° Đông
18:50
265° Tây
11h 38m +2m 26s 05:44 20:17 06:14 19:47 06:45 19:17 13:00 148.50
9
07:10
95° Đông
18:51
265° Tây
11h 40m +2m 26s 05:42 20:18 06:13 19:48 06:43 19:18 13:00 148.54
10
07:08
94° Đông
18:52
266° Tây
11h 43m +2m 26s 05:41 20:19 06:11 19:49 06:42 19:19 13:00 148.58
11
07:07
94° Đông
18:53
266° Tây
11h 45m +2m 26s 05:39 20:20 06:10 19:50 06:40 19:19 13:00 148.62
12
07:05
94° Đông
18:54
267° Tây
11h 48m +2m 27s 05:38 20:21 06:08 19:51 06:39 19:20 12:59 148.65
13
07:04
93° Đông
18:55
267° Tây
11h 50m +2m 27s 05:36 20:22 06:07 19:52 06:37 19:21 12:59 148.69
14
07:02
92° Đông
18:56
268° Tây
11h 53m +2m 27s 05:35 20:23 06:05 19:53 06:36 19:22 12:59 148.74
15
07:01
92° Đông
18:57
268° Tây
11h 55m +2m 27s 05:33 20:24 06:04 19:54 06:34 19:23 12:59 148.78
16
06:59
92° Đông
18:58
269° Tây
11h 58m +2m 27s 05:32 20:25 06:02 19:55 06:33 19:24 12:58 148.82
17
06:58
91° Đông
18:58
269° Tây
12h 00m +2m 27s 05:30 20:27 06:01 19:56 06:31 19:25 12:58 148.86
18
06:56
90° Đông
18:59
270° Tây
12h 03m +2m 27s 05:28 20:28 05:59 19:57 06:30 19:26 12:58 148.90
19
06:55
90° Đông
19:00
270° Tây
12h 05m +2m 27s 05:27 20:29 05:58 19:58 06:28 19:27 12:57 148.94
20
06:53
90° Đông
19:01
271° Tây
12h 07m +2m 27s 05:25 20:30 05:56 19:59 06:27 19:28 12:57 148.99
21
06:52
89° Đông
19:02
271° Tây
12h 10m +2m 27s 05:24 20:31 05:55 20:00 06:25 19:29 12:57 149.03
22
06:50
88° Đông
19:03
272° Tây
12h 12m +2m 27s 05:22 20:32 05:53 20:00 06:24 19:30 12:56 149.07
23
06:49
88° Đông
19:04
272° Tây
12h 15m +2m 27s 05:20 20:33 05:51 20:01 06:22 19:31 12:56 149.11
24
06:47
88° Đông
19:05
273° Tây
12h 17m +2m 27s 05:19 20:34 05:50 20:02 06:20 19:32 12:56 149.16
25
06:46
87° Đông
19:06
273° Tây
12h 20m +2m 27s 05:17 20:35 05:48 20:03 06:19 19:33 12:56 149.20
26
06:44
86° Đông
19:07
274° Tây
12h 22m +2m 26s 05:15 20:36 05:47 20:04 06:17 19:34 12:55 149.24
27
06:43
86° Đông
19:08
274° Tây
12h 25m +2m 26s 05:14 20:37 05:45 20:05 06:16 19:35 12:55 149.29
28
06:41
86° Đông
19:09
275° Tây
12h 27m +2m 26s 05:12 20:38 05:43 20:06 06:14 19:36 12:55 149.33
29
06:40
85° Đông
19:10
275° Tây
12h 30m +2m 26s 05:10 20:39 05:42 20:07 06:13 19:37 12:54 149.37
30
06:38
84° Đông
19:11
276° Tây
12h 32m +2m 26s 05:08 20:40 05:40 20:08 06:11 19:37 12:54 149.41
31
06:37
84° Đông
19:11
276° Tây
12h 34m +2m 25s 05:07 20:41 05:39 20:09 06:10 19:38 12:54 149.46

In Konya, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Konya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Konya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Konya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí