Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Konya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
70° Đông Đông Bắc
19:40
290° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 05s 04:15 21:20 04:51 20:43 05:25 20:09 12:47 150.74
2
05:53
70° Đông Đông Bắc
19:41
291° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 04s 04:13 21:21 04:50 20:44 05:24 20:10 12:47 150.77
3
05:52
69° Đông Đông Bắc
19:42
291° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 02s 04:12 21:22 04:48 20:45 05:23 20:11 12:46 150.81
4
05:51
69° Đông Đông Bắc
19:43
291° Tây Tây Bắc
13h 52m +2m 01s 04:10 21:24 04:47 20:47 05:21 20:12 12:46 150.84
5
05:49
68° Đông Đông Bắc
19:44
292° Tây Tây Bắc
13h 54m +2m 00s 04:09 21:25 04:46 20:48 05:20 20:13 12:46 150.88
6
05:48
68° Đông Đông Bắc
19:45
292° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 58s 04:07 21:26 04:44 20:49 05:19 20:14 12:46 150.92
7
05:47
68° Đông Đông Bắc
19:46
292° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 57s 04:06 21:28 04:43 20:50 05:18 20:15 12:46 150.95
8
05:46
67° Đông Đông Bắc
19:46
293° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 55s 04:04 21:29 04:42 20:51 05:17 20:16 12:46 150.99
9
05:45
67° Đông Đông Bắc
19:47
293° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 54s 04:03 21:30 04:41 20:52 05:16 20:17 12:46 151.02
10
05:44
67° Đông Đông Bắc
19:48
294° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 52s 04:01 21:32 04:39 20:53 05:15 20:18 12:46 151.05
11
05:43
66° Đông Đông Bắc
19:49
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 51s 04:00 21:33 04:38 20:54 05:14 20:19 12:46 151.09
12
05:42
66° Đông Đông Bắc
19:50
294° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 49s 03:58 21:34 04:37 20:56 05:13 20:20 12:46 151.12
13
05:42
66° Đông Đông Bắc
19:51
294° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 47s 03:57 21:36 04:36 20:57 05:12 20:21 12:46 151.16
14
05:41
65° Đông Đông Bắc
19:52
295° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 45s 03:56 21:37 04:35 20:58 05:11 20:22 12:46 151.19
15
05:40
65° Đông Đông Bắc
19:53
295° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 43s 03:55 21:38 04:34 20:59 05:10 20:23 12:46 151.22
16
05:39
65° Đông Đông Bắc
19:53
295° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 41s 03:53 21:40 04:33 21:00 05:09 20:24 12:46 151.25
17
05:38
64° Đông Đông Bắc
19:54
296° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 39s 03:52 21:41 04:32 21:01 05:08 20:25 12:46 151.28
18
05:37
64° Đông Đông Bắc
19:55
296° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 37s 03:51 21:42 04:31 21:02 05:07 20:26 12:46 151.32
19
05:37
64° Đông Đông Bắc
19:56
296° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 35s 03:50 21:43 04:30 21:03 05:06 20:26 12:46 151.35
20
05:36
64° Đông Đông Bắc
19:57
296° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 33s 03:48 21:45 04:29 21:04 05:05 20:27 12:46 151.38
21
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:58
297° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 31s 03:47 21:46 04:28 21:05 05:05 20:28 12:46 151.41
22
05:34
63° Đông Đông Bắc
19:59
297° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 29s 03:46 21:47 04:27 21:06 05:04 20:29 12:46 151.44
23
05:34
63° Đông Đông Bắc
19:59
297° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 26s 03:45 21:48 04:26 21:07 05:03 20:30 12:46 151.47
24
05:33
63° Đông Đông Bắc
20:00
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 24s 03:44 21:50 04:25 21:08 05:02 20:31 12:46 151.50
25
05:33
62° Đông Đông Bắc
20:01
298° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 21s 03:43 21:51 04:25 21:09 05:02 20:32 12:47 151.53
26
05:32
62° Đông Đông Bắc
20:02
298° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 19s 03:42 21:52 04:24 21:10 05:01 20:33 12:47 151.55
27
05:32
62° Đông Đông Bắc
20:02
298° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 16s 03:41 21:53 04:23 21:11 05:01 20:33 12:47 151.58
28
05:31
62° Đông Đông Bắc
20:03
298° Tây Tây Bắc
14h 32m +1m 14s 03:40 21:54 04:22 21:12 05:00 20:34 12:47 151.60
29
05:31
61° Đông Đông Bắc
20:04
299° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 11s 03:39 21:55 04:22 21:13 04:59 20:35 12:47 151.63
30
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:05
299° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 09s 03:39 21:56 04:21 21:14 04:59 20:36 12:47 151.65
31
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:05
299° Tây Tây Bắc
14h 35m +1m 06s 03:38 21:57 04:20 21:15 04:58 20:37 12:47 151.67

In Konya, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Konya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Konya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Konya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí