Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 98.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 261.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
127° Nam Đông Nam
16:04
233° Tây Nam
8h 05m +1m 04s 05:58 18:05 06:37 17:25 07:19 16:43 12:01 147.11
2
07:58
126° Nam Đông Nam
16:05
234° Tây Nam
8h 06m +1m 09s 05:58 18:06 06:37 17:26 07:19 16:44 12:01 147.10
3
07:58
126° Nam Đông Nam
16:06
234° Tây Nam
8h 08m +1m 15s 05:58 18:06 06:37 17:27 07:19 16:45 12:02 147.10
4
07:58
126° Nam Đông Nam
16:07
234° Tây Nam
8h 09m +1m 21s 05:58 18:07 06:37 17:28 07:19 16:46 12:02 147.10
5
07:58
126° Nam Đông Nam
16:08
234° Tây Nam
8h 10m +1m 26s 05:58 18:08 06:37 17:29 07:18 16:48 12:03 147.10
6
07:57
126° Nam Đông Nam
16:10
234° Tây Nam
8h 12m +1m 32s 05:58 18:09 06:37 17:30 07:18 16:49 12:03 147.10
7
07:57
126° Nam Đông Nam
16:11
235° Tây Nam
8h 14m +1m 37s 05:57 18:10 06:37 17:31 07:18 16:50 12:04 147.11
8
07:56
125° Nam Đông Nam
16:12
235° Tây Nam
8h 15m +1m 42s 05:57 18:12 06:36 17:32 07:18 16:51 12:04 147.11
9
07:56
125° Nam Đông Nam
16:14
235° Tây Nam
8h 17m +1m 47s 05:57 18:13 06:36 17:33 07:17 16:52 12:04 147.11
10
07:55
125° Nam Đông Nam
16:15
235° Tây Nam
8h 19m +1m 52s 05:57 18:14 06:36 17:35 07:17 16:54 12:05 147.12
11
07:55
124° Nam Đông Nam
16:16
236° Tây Nam
8h 21m +1m 57s 05:56 18:15 06:35 17:36 07:16 16:55 12:05 147.12
12
07:54
124° Nam Đông Nam
16:18
236° Tây Nam
8h 23m +2m 02s 05:56 18:16 06:35 17:37 07:16 16:56 12:06 147.13
13
07:54
124° Nam Đông Nam
16:19
236° Tây Nam
8h 25m +2m 06s 05:55 18:17 06:35 17:38 07:15 16:57 12:06 147.13
14
07:53
124° Đông Đông Nam
16:21
237° Tây Tây Nam
8h 27m +2m 11s 05:55 18:19 06:34 17:39 07:15 16:59 12:06 147.14
15
07:52
123° Đông Đông Nam
16:22
237° Tây Tây Nam
8h 29m +2m 15s 05:54 18:20 06:33 17:41 07:14 17:00 12:07 147.15
16
07:51
123° Đông Đông Nam
16:24
237° Tây Tây Nam
8h 32m +2m 20s 05:54 18:21 06:33 17:42 07:13 17:02 12:07 147.16
17
07:50
123° Đông Đông Nam
16:25
238° Tây Tây Nam
8h 34m +2m 24s 05:53 18:22 06:32 17:43 07:13 17:03 12:07 147.17
18
07:50
122° Đông Đông Nam
16:27
238° Tây Tây Nam
8h 37m +2m 28s 05:53 18:24 06:32 17:45 07:12 17:04 12:08 147.18
19
07:49
122° Đông Đông Nam
16:28
238° Tây Tây Nam
8h 39m +2m 32s 05:52 18:25 06:31 17:46 07:11 17:06 12:08 147.20
20
07:48
122° Đông Đông Nam
16:30
239° Tây Tây Nam
8h 42m +2m 35s 05:51 18:26 06:30 17:47 07:10 17:07 12:08 147.21
21
07:47
121° Đông Đông Nam
16:32
239° Tây Tây Nam
8h 44m +2m 39s 05:51 18:28 06:29 17:49 07:09 17:09 12:09 147.22
22
07:45
121° Đông Đông Nam
16:33
239° Tây Tây Nam
8h 47m +2m 43s 05:50 18:29 06:28 17:50 07:08 17:10 12:09 147.24
23
07:44
120° Đông Đông Nam
16:35
240° Tây Tây Nam
8h 50m +2m 46s 05:49 18:30 06:27 17:52 07:07 17:12 12:09 147.25
24
07:43
120° Đông Đông Nam
16:36
240° Tây Tây Nam
8h 53m +2m 49s 05:48 18:32 06:26 17:53 07:06 17:13 12:09 147.27
25
07:42
120° Đông Đông Nam
16:38
241° Tây Tây Nam
8h 56m +2m 52s 05:47 18:33 06:26 17:55 07:05 17:15 12:10 147.29
26
07:41
119° Đông Đông Nam
16:40
241° Tây Tây Nam
8h 59m +2m 56s 05:46 18:35 06:24 17:56 07:04 17:17 12:10 147.30
27
07:39
119° Đông Đông Nam
16:42
242° Tây Tây Nam
9h 02m +2m 58s 05:45 18:36 06:23 17:58 07:03 17:18 12:10 147.32
28
07:38
118° Đông Đông Nam
16:43
242° Tây Tây Nam
9h 05m +3m 01s 05:44 18:37 06:22 17:59 07:02 17:20 12:10 147.34
29
07:37
118° Đông Đông Nam
16:45
242° Tây Tây Nam
9h 08m +3m 04s 05:43 18:39 06:21 18:01 07:00 17:21 12:10 147.36
30
07:35
117° Đông Đông Nam
16:47
243° Tây Tây Nam
9h 11m +3m 06s 05:42 18:40 06:20 18:02 06:59 17:23 12:11 147.38
31
07:34
117° Đông Đông Nam
16:48
243° Tây Tây Nam
9h 14m +3m 09s 05:41 18:42 06:19 18:04 06:58 17:24 12:11 147.40

In Kyiv, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí