Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 98.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 261.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
94° Đông
18:35
266° Tây
11h 37m -3m 45s 05:08 20:24 05:47 19:46 06:25 19:08 12:47 149.77
2
07:00
95° Đông
18:33
265° Tây
11h 33m -3m 45s 05:10 20:22 05:49 19:44 06:26 19:06 12:47 149.72
3
07:01
95° Đông
18:31
264° Tây
11h 29m -3m 45s 05:12 20:20 05:50 19:41 06:28 19:04 12:47 149.68
4
07:03
96° Đông
18:29
264° Tây
11h 25m -3m 45s 05:13 20:18 05:52 19:39 06:30 19:02 12:46 149.64
5
07:04
97° Đông
18:26
263° Tây
11h 22m -3m 45s 05:15 20:15 05:53 19:37 06:31 19:00 12:46 149.59
6
07:06
97° Đông
18:24
262° Tây
11h 18m -3m 45s 05:17 20:13 05:55 19:35 06:33 18:57 12:46 149.55
7
07:07
98° Đông
18:22
262° Tây
11h 14m -3m 44s 05:18 20:11 05:57 19:33 06:34 18:55 12:45 149.51
8
07:09
98° Đông
18:20
261° Tây
11h 10m -3m 44s 05:20 20:09 05:58 19:31 06:36 18:53 12:45 149.47
9
07:11
99° Đông
18:18
261° Tây
11h 07m -3m 44s 05:22 20:06 06:00 19:29 06:37 18:51 12:45 149.42
10
07:12
100° Đông
18:16
260° Tây
11h 03m -3m 43s 05:23 20:04 06:01 19:26 06:39 18:49 12:44 149.38
11
07:14
100° Đông
18:14
260° Tây
10h 59m -3m 43s 05:25 20:02 06:03 19:24 06:40 18:47 12:44 149.34
12
07:15
101° Đông
18:11
259° Tây
10h 55m -3m 43s 05:26 20:00 06:04 19:22 06:42 18:45 12:44 149.30
13
07:17
101° Đông Đông Nam
18:09
258° Tây Tây Nam
10h 52m -3m 42s 05:28 19:58 06:06 19:20 06:44 18:43 12:44 149.26
14
07:19
102° Đông Đông Nam
18:07
258° Tây Tây Nam
10h 48m -3m 42s 05:30 19:56 06:08 19:18 06:45 18:41 12:43 149.22
15
07:20
103° Đông Đông Nam
18:05
257° Tây Tây Nam
10h 44m -3m 41s 05:31 19:54 06:09 19:16 06:47 18:39 12:43 149.17
16
07:22
103° Đông Đông Nam
18:03
257° Tây Tây Nam
10h 41m -3m 41s 05:33 19:52 06:11 19:14 06:48 18:37 12:43 149.13
17
07:24
104° Đông Đông Nam
18:01
256° Tây Tây Nam
10h 37m -3m 40s 05:34 19:50 06:12 19:12 06:50 18:35 12:43 149.09
18
07:25
104° Đông Đông Nam
17:59
255° Tây Tây Nam
10h 33m -3m 40s 05:36 19:48 06:14 19:10 06:51 18:33 12:43 149.05
19
07:27
105° Đông Đông Nam
17:57
255° Tây Tây Nam
10h 30m -3m 39s 05:38 19:46 06:15 19:08 06:53 18:31 12:42 149.01
20
07:28
106° Đông Đông Nam
17:55
254° Tây Tây Nam
10h 26m -3m 38s 05:39 19:44 06:17 19:07 06:55 18:29 12:42 148.97
21
07:30
106° Đông Đông Nam
17:53
254° Tây Tây Nam
10h 22m -3m 38s 05:41 19:42 06:18 19:05 06:56 18:27 12:42 148.93
22
07:32
107° Đông Đông Nam
17:51
253° Tây Tây Nam
10h 19m -3m 37s 05:42 19:40 06:20 19:03 06:58 18:25 12:42 148.88
23
07:33
107° Đông Đông Nam
17:49
252° Tây Tây Nam
10h 15m -3m 36s 05:44 19:39 06:21 19:01 06:59 18:23 12:42 148.84
24
07:35
108° Đông Đông Nam
17:47
252° Tây Tây Nam
10h 12m -3m 35s 05:45 19:37 06:23 18:59 07:01 18:21 12:42 148.80
25
07:37
108° Đông Đông Nam
17:45
251° Tây Tây Nam
10h 08m -3m 34s 05:47 19:35 06:25 18:57 07:02 18:20 12:41 148.76
26
06:38
109° Đông Đông Nam
16:43
251° Tây Tây Nam
10h 04m -3m 33s 04:48 18:33 05:26 17:56 06:04 17:18 11:41 148.72
27
06:40
109° Đông Đông Nam
16:42
250° Tây Tây Nam
10h 01m -3m 32s 04:50 18:32 05:28 17:54 06:06 17:16 11:41 148.68
28
06:42
110° Đông Đông Nam
16:40
250° Tây Tây Nam
9h 57m -3m 31s 04:51 18:30 05:29 17:52 06:07 17:14 11:41 148.64
29
06:44
110° Đông Đông Nam
16:38
249° Tây Tây Nam
9h 54m -3m 30s 04:53 18:28 05:31 17:51 06:09 17:13 11:41 148.60
30
06:45
111° Đông Đông Nam
16:36
249° Tây Tây Nam
9h 50m -3m 28s 04:54 18:27 05:32 17:49 06:10 17:11 11:41 148.56
31
06:47
112° Đông Đông Nam
16:34
248° Tây Tây Nam
9h 47m -3m 27s 04:56 18:25 05:34 17:47 06:12 17:09 11:41 148.52

In Kyiv, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí