Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 98.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 261.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:51
51° Đông Bắc
21:12
309° Bắc Tây Bắc
16h 21m -0m 55s N/A N/A 02:58 23:04 04:05 21:58 13:01 152.09
2
04:51
51° Đông Bắc
21:11
309° Bắc Tây Bắc
16h 20m -1m 00s N/A N/A 03:01 23:03 04:05 21:57 13:01 152.09
3
04:52
51° Đông Bắc
21:11
309° Bắc Tây Bắc
16h 19m -1m 06s N/A N/A 03:01 23:02 04:06 21:57 13:02 152.09
4
04:53
51° Đông Bắc
21:11
309° Bắc Tây Bắc
16h 17m -1m 11s N/A N/A 03:02 23:01 04:07 21:56 13:02 152.09
5
04:54
51° Đông Bắc
21:10
308° Bắc Tây Bắc
16h 16m -1m 16s N/A N/A 03:03 23:00 04:08 21:55 13:02 152.09
6
04:54
52° Đông Bắc
21:10
308° Bắc Tây Bắc
16h 15m -1m 21s N/A N/A 03:05 22:59 04:09 21:55 13:02 152.09
7
04:55
52° Đông Bắc
21:09
308° Bắc Tây Bắc
16h 13m -1m 26s N/A N/A 03:06 22:58 04:10 21:54 13:02 152.08
8
04:56
52° Đông Bắc
21:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m -1m 31s N/A N/A 03:08 22:56 04:11 21:53 13:03 152.08
9
04:57
52° Đông Bắc
21:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -1m 36s N/A N/A 03:09 22:55 04:12 21:52 13:03 152.08
10
04:58
52° Đông Bắc
21:07
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -1m 41s N/A N/A 03:11 22:54 04:13 21:52 13:03 152.07
11
04:59
53° Đông Bắc
21:06
307° Bắc Tây Bắc
16h 07m -1m 45s N/A N/A 03:12 22:52 04:15 21:51 13:03 152.07
12
05:00
53° Đông Bắc
21:06
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m -1m 50s N/A N/A 03:14 22:51 04:16 21:50 13:03 152.07
13
05:01
53° Đông Bắc
21:05
307° Bắc Tây Bắc
16h 03m -1m 54s N/A N/A 03:16 22:49 04:17 21:49 13:03 152.06
14
05:02
53° Đông Bắc
21:04
306° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 59s N/A N/A 03:18 22:48 04:18 21:47 13:03 152.06
15
05:03
54° Đông Bắc
21:03
306° Bắc Tây Bắc
15h 59m -2m 03s 01:12 N/A 03:19 22:46 04:20 21:46 13:03 152.05
16
05:04
54° Đông Bắc
21:02
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m -2m 07s 01:26 00:41 03:21 22:44 04:21 21:45 13:04 152.04
17
05:06
54° Đông Bắc
21:01
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m -2m 11s 01:35 00:32 03:23 22:43 04:22 21:44 13:04 152.03
18
05:07
55° Đông Bắc
21:00
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m -2m 15s 01:42 00:25 03:25 22:41 04:24 21:43 13:04 152.03
19
05:08
55° Đông Bắc
20:59
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m -2m 19s 01:49 00:19 03:27 22:39 04:25 21:41 13:04 152.02
20
05:09
55° Đông Bắc
20:58
304° Bắc Tây Bắc
15h 48m -2m 22s 01:54 00:14 03:29 22:37 04:27 21:40 13:04 152.01
21
05:11
56° Đông Bắc
20:56
304° Bắc Tây Bắc
15h 45m -2m 26s 02:00 00:08 03:31 22:35 04:28 21:39 13:04 152.00
22
05:12
56° Đông Bắc
20:55
304° Bắc Tây Bắc
15h 43m -2m 30s 02:05 23:59 03:33 22:33 04:30 21:37 13:04 151.99
23
05:13
56° Đông Đông Bắc
20:54
304° Tây Tây Bắc
15h 40m -2m 33s 02:09 23:54 03:35 22:31 04:31 21:36 13:04 151.97
24
05:14
57° Đông Đông Bắc
20:53
303° Tây Tây Bắc
15h 38m -2m 36s 02:14 23:50 03:37 22:29 04:33 21:34 13:04 151.96
25
05:16
57° Đông Đông Bắc
20:51
303° Tây Tây Bắc
15h 35m -2m 39s 02:18 23:46 03:39 22:27 04:34 21:33 13:04 151.95
26
05:17
57° Đông Đông Bắc
20:50
302° Tây Tây Bắc
15h 32m -2m 42s 02:22 23:42 03:41 22:25 04:36 21:31 13:04 151.93
27
05:19
58° Đông Đông Bắc
20:49
302° Tây Tây Bắc
15h 29m -2m 45s 02:26 23:38 03:43 22:23 04:37 21:29 13:04 151.92
28
05:20
58° Đông Đông Bắc
20:47
302° Tây Tây Bắc
15h 27m -2m 48s 02:30 23:34 03:45 22:21 04:39 21:28 13:04 151.90
29
05:21
59° Đông Đông Bắc
20:46
301° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 51s 02:34 23:31 03:47 22:19 04:41 21:26 13:04 151.88
30
05:23
59° Đông Đông Bắc
20:44
301° Tây Tây Bắc
15h 21m -2m 54s 02:38 23:27 03:50 22:17 04:42 21:24 13:04 151.87
31
05:24
60° Đông Đông Bắc
20:43
300° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 56s 02:41 23:23 03:52 22:14 04:44 21:23 13:04 151.85

In Kyiv, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí