Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 98.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 261.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
60° Đông Đông Bắc
20:41
300° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 59s 02:45 23:20 03:54 22:12 04:46 21:21 13:04 151.83
2
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:39
299° Tây Tây Bắc
15h 12m -3m 01s 02:48 23:16 03:56 22:10 04:47 21:19 13:04 151.81
3
05:28
61° Đông Đông Bắc
20:38
299° Tây Tây Bắc
15h 09m -3m 03s 02:52 23:13 03:58 22:08 04:49 21:17 13:04 151.79
4
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:36
298° Tây Tây Bắc
15h 06m -3m 06s 02:55 23:09 04:00 22:05 04:51 21:15 13:04 151.77
5
05:31
62° Đông Đông Bắc
20:35
298° Tây Tây Bắc
15h 03m -3m 08s 03:02 23:06 04:02 22:03 04:52 21:13 13:03 151.75
6
05:33
62° Đông Đông Bắc
20:33
298° Tây Tây Bắc
14h 59m -3m 10s 03:02 23:02 04:04 22:01 04:54 21:12 13:03 151.72
7
05:34
63° Đông Đông Bắc
20:31
297° Tây Tây Bắc
14h 56m -3m 12s 03:05 22:59 04:06 21:58 04:56 21:10 13:03 151.70
8
05:36
63° Đông Đông Bắc
20:29
297° Tây Tây Bắc
14h 53m -3m 13s 03:08 22:56 04:08 21:56 04:57 21:08 13:03 151.68
9
05:37
64° Đông Đông Bắc
20:28
296° Tây Tây Bắc
14h 50m -3m 15s 03:11 22:52 04:11 21:54 04:59 21:06 13:03 151.65
10
05:39
64° Đông Đông Bắc
20:26
296° Tây Tây Bắc
14h 46m -3m 17s 03:14 22:49 04:13 21:51 05:01 21:04 13:03 151.63
11
05:40
65° Đông Đông Bắc
20:24
295° Tây Tây Bắc
14h 43m -3m 19s 03:17 22:46 04:15 21:49 05:02 21:02 13:03 151.60
12
05:42
65° Đông Đông Bắc
20:22
295° Tây Tây Bắc
14h 40m -3m 20s 03:20 22:43 04:17 21:46 05:04 21:00 13:03 151.58
13
05:43
66° Đông Đông Bắc
20:20
294° Tây Tây Bắc
14h 36m -3m 22s 03:23 22:40 04:19 21:44 05:06 20:58 13:02 151.56
14
05:45
66° Đông Đông Bắc
20:18
294° Tây Tây Bắc
14h 33m -3m 23s 03:25 22:36 04:21 21:42 05:07 20:56 13:02 151.53
15
05:46
67° Đông Đông Bắc
20:16
293° Tây Tây Bắc
14h 30m -3m 24s 03:28 22:33 04:23 21:39 05:09 20:53 13:02 151.50
16
05:48
67° Đông Đông Bắc
20:15
292° Tây Tây Bắc
14h 26m -3m 26s 03:31 22:30 04:25 21:37 05:11 20:51 13:02 151.48
17
05:49
68° Đông Đông Bắc
20:13
292° Tây Tây Bắc
14h 23m -3m 27s 03:34 22:27 04:27 21:34 05:12 20:49 13:02 151.45
18
05:51
68° Đông Đông Bắc
20:11
292° Tây Tây Bắc
14h 19m -3m 28s 03:36 22:24 04:29 21:32 05:14 20:47 13:01 151.42
19
05:52
69° Đông Đông Bắc
20:09
291° Tây Tây Bắc
14h 16m -3m 29s 03:39 22:21 04:31 21:29 05:16 20:45 13:01 151.39
20
05:54
69° Đông Đông Bắc
20:07
290° Tây Tây Bắc
14h 12m -3m 30s 03:42 22:18 04:33 21:27 05:18 20:43 13:01 151.37
21
05:55
70° Đông Đông Bắc
20:05
290° Tây Tây Bắc
14h 09m -3m 31s 03:44 22:15 04:35 21:25 05:19 20:41 13:01 151.34
22
05:57
70° Đông Đông Bắc
20:03
289° Tây Tây Bắc
14h 05m -3m 32s 03:47 22:12 04:37 21:22 05:21 20:38 13:00 151.31
23
05:58
71° Đông Đông Bắc
20:01
289° Tây Tây Bắc
14h 02m -3m 33s 03:49 22:09 04:39 21:20 05:23 20:36 13:00 151.27
24
06:00
72° Đông Đông Bắc
19:59
288° Tây Tây Bắc
13h 58m -3m 34s 03:52 22:06 04:41 21:17 05:24 20:34 13:00 151.24
25
06:01
72° Đông Đông Bắc
19:56
288° Tây Tây Bắc
13h 54m -3m 35s 03:54 22:03 04:43 21:15 05:26 20:32 13:00 151.21
26
06:03
73° Đông Đông Bắc
19:54
287° Tây Tây Bắc
13h 51m -3m 36s 03:57 22:00 04:45 21:12 05:28 20:30 12:59 151.18
27
06:05
73° Đông Đông Bắc
19:52
286° Tây Tây Bắc
13h 47m -3m 36s 03:59 21:57 04:47 21:10 05:29 20:27 12:59 151.14
28
06:06
74° Đông Đông Bắc
19:50
286° Tây Tây Bắc
13h 44m -3m 37s 04:01 21:54 04:48 21:07 05:31 20:25 12:59 151.11
29
06:08
74° Đông Đông Bắc
19:48
285° Tây Tây Bắc
13h 40m -3m 38s 04:04 21:51 04:50 21:05 05:32 20:23 12:58 151.07
30
06:09
75° Đông Đông Bắc
19:46
285° Tây Tây Bắc
13h 36m -3m 38s 04:06 21:48 04:52 21:02 05:34 20:21 12:58 151.04
31
06:11
76° Đông Đông Bắc
19:44
284° Tây Tây Bắc
13h 33m -3m 39s 04:08 21:45 04:54 21:00 05:36 20:18 12:58 151.00

In Kyiv, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí